Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/TEL
Lịch sử thay đổi trong SZL/TEL tỷ giá
SZL/TEL tỷ giá
05 15, 2024
1 SZL = 14.5226 TEL
▼ -7.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -14.53% (16.9918 TEL — 14.5226 TEL)
Thay đổi trong SZL/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -60.94% (37.1803 TEL — 14.5226 TEL)
Thay đổi trong SZL/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -51.32% (29.834 TEL — 14.5226 TEL)
Thay đổi trong SZL/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (508.01 TEL — 14.5226 TEL)
lilangeni Swaziland/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 15.1865 TEL | ▲ 4.57 % |
17/05 | 15.5708 TEL | ▲ 2.53 % |
18/05 | 15.3518 TEL | ▼ -1.41 % |
19/05 | 15.2812 TEL | ▼ -0.46 % |
20/05 | 14.3359 TEL | ▼ -6.19 % |
21/05 | 13.7786 TEL | ▼ -3.89 % |
22/05 | 14.3258 TEL | ▲ 3.97 % |
23/05 | 14.6715 TEL | ▲ 2.41 % |
24/05 | 15.1741 TEL | ▲ 3.43 % |
25/05 | 15.4953 TEL | ▲ 2.12 % |
26/05 | 15.6894 TEL | ▲ 1.25 % |
27/05 | 16.2226 TEL | ▲ 3.4 % |
28/05 | 16.2564 TEL | ▲ 0.21 % |
29/05 | 17.148 TEL | ▲ 5.49 % |
30/05 | 18.2723 TEL | ▲ 6.56 % |
31/05 | 17.9498 TEL | ▼ -1.76 % |
01/06 | 16.3024 TEL | ▼ -9.18 % |
02/06 | 14.7187 TEL | ▼ -9.71 % |
03/06 | 13.6252 TEL | ▼ -7.43 % |
04/06 | 14.273 TEL | ▲ 4.75 % |
05/06 | 14.1765 TEL | ▼ -0.68 % |
06/06 | 13.7777 TEL | ▼ -2.81 % |
07/06 | 14.3726 TEL | ▲ 4.32 % |
08/06 | 14.4311 TEL | ▲ 0.41 % |
09/06 | 14.3197 TEL | ▼ -0.77 % |
10/06 | 14.7583 TEL | ▲ 3.06 % |
11/06 | 14.8498 TEL | ▲ 0.62 % |
12/06 | 14.3279 TEL | ▼ -3.52 % |
13/06 | 14.1388 TEL | ▼ -1.32 % |
14/06 | 14.4388 TEL | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.9995 TEL | ▼ -10.49 % |
27/05 — 02/06 | 7.022493 TEL | ▼ -45.98 % |
03/06 — 09/06 | 7.539061 TEL | ▲ 7.36 % |
10/06 — 16/06 | 6.681112 TEL | ▼ -11.38 % |
17/06 — 23/06 | 7.486401 TEL | ▲ 12.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.765645 TEL | ▲ 3.73 % |
01/07 — 07/07 | 9.221295 TEL | ▲ 18.74 % |
08/07 — 14/07 | 8.967569 TEL | ▼ -2.75 % |
15/07 — 21/07 | 10.201 TEL | ▲ 13.75 % |
22/07 — 28/07 | 8.785157 TEL | ▼ -13.88 % |
29/07 — 04/08 | 8.861359 TEL | ▲ 0.87 % |
05/08 — 11/08 | 8.902953 TEL | ▲ 0.47 % |
lilangeni Swaziland/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.5 TEL | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 15.7598 TEL | ▲ 8.69 % |
08/2024 | 21.9208 TEL | ▲ 39.09 % |
09/2024 | 21.4082 TEL | ▼ -2.34 % |
10/2024 | 14.8121 TEL | ▼ -30.81 % |
11/2024 | 12.1933 TEL | ▼ -17.68 % |
12/2024 | 25.2006 TEL | ▲ 106.68 % |
01/2025 | 30.1564 TEL | ▲ 19.67 % |
02/2025 | 13.8504 TEL | ▼ -54.07 % |
03/2025 | 7.538592 TEL | ▼ -45.57 % |
04/2025 | 10.6058 TEL | ▲ 40.69 % |
05/2025 | 8.455554 TEL | ▼ -20.27 % |
lilangeni Swaziland/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.015 TEL |
Tối đa | 19.3187 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.6877 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6306 TEL |
Tối đa | 38.8211 TEL |
Bình quân gia quyền | 18.3545 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6306 TEL |
Tối đa | 58.0758 TEL |
Bình quân gia quyền | 33.4073 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: