Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/TNT
Lịch sử thay đổi trong SZL/TNT tỷ giá
SZL/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 SZL = 449.22 TNT
▲ 76485.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (450.61 TNT — 449.22 TNT)
Thay đổi trong SZL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (450.61 TNT — 449.22 TNT)
Thay đổi trong SZL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (450.61 TNT — 449.22 TNT)
Thay đổi trong SZL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 35866.7% (1.24899 TNT — 449.22 TNT)
lilangeni Swaziland/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 444.54 TNT | ▼ -1.04 % |
16/05 | 413.04 TNT | ▼ -7.08 % |
17/05 | 425.28 TNT | ▲ 2.96 % |
18/05 | 296.61 TNT | ▼ -30.26 % |
19/05 | 283.22 TNT | ▼ -4.51 % |
20/05 | 310.16 TNT | ▲ 9.51 % |
21/05 | 296.68 TNT | ▼ -4.34 % |
22/05 | 261.42 TNT | ▼ -11.89 % |
23/05 | 245.85 TNT | ▼ -5.96 % |
24/05 | 232.86 TNT | ▼ -5.28 % |
25/05 | 254.32 TNT | ▲ 9.22 % |
26/05 | 305.77 TNT | ▲ 20.23 % |
27/05 | 387.31 TNT | ▲ 26.67 % |
28/05 | 176.9 TNT | ▼ -54.33 % |
29/05 | 353.6 TNT | ▲ 99.88 % |
30/05 | 297.36 TNT | ▼ -15.9 % |
31/05 | 191.01 TNT | ▼ -35.76 % |
01/06 | 199.31 TNT | ▲ 4.35 % |
02/06 | 177.82 TNT | ▼ -10.79 % |
03/06 | 1.979786 TNT | ▼ -98.89 % |
04/06 | 1.950156 TNT | ▼ -1.5 % |
05/06 | 1.923017 TNT | ▼ -1.39 % |
06/06 | 1.947647 TNT | ▲ 1.28 % |
07/06 | 1.908072 TNT | ▼ -2.03 % |
08/06 | 1.901221 TNT | ▼ -0.36 % |
09/06 | 1.941619 TNT | ▲ 2.12 % |
10/06 | 1.995095 TNT | ▲ 2.75 % |
11/06 | 2.011941 TNT | ▲ 0.84 % |
12/06 | 2.366781 TNT | ▲ 17.64 % |
13/06 | 2,407 TNT | ▲ 101607.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 246.84 TNT | ▼ -45.05 % |
27/05 — 02/06 | 237.68 TNT | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | -55.52706707 TNT | ▼ -123.36 % |
10/06 — 16/06 | -54.7152591 TNT | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | -38,600.92250359 TNT | ▲ 70448.73 % |
24/06 — 30/06 | -41,708.8011671 TNT | ▲ 8.05 % |
01/07 — 07/07 | -64,762.92176839 TNT | ▲ 55.27 % |
08/07 — 14/07 | -72,492.56803616 TNT | ▲ 11.94 % |
15/07 — 21/07 | -39,892.44523353 TNT | ▼ -44.97 % |
22/07 — 28/07 | -33,870.5622359 TNT | ▼ -15.1 % |
29/07 — 04/08 | -55,765.07570781 TNT | ▲ 64.64 % |
05/08 — 11/08 | -40,189.36608905 TNT | ▼ -27.93 % |
lilangeni Swaziland/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 440.91 TNT | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 677.74 TNT | ▲ 53.71 % |
08/2024 | 766.98 TNT | ▲ 13.17 % |
09/2024 | 1,122 TNT | ▲ 46.34 % |
10/2024 | 2,313 TNT | ▲ 106.06 % |
11/2024 | 3,159 TNT | ▲ 36.6 % |
12/2024 | 4,827 TNT | ▲ 52.78 % |
01/2025 | 6,821 TNT | ▲ 41.31 % |
02/2025 | 7,888 TNT | ▲ 15.65 % |
03/2025 | 4,487 TNT | ▼ -43.11 % |
04/2025 | 394.15 TNT | ▼ -91.22 % |
05/2025 | 417,191 TNT | ▲ 105746.49 % |
lilangeni Swaziland/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 449.22 TNT |
Tối đa | 450.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.91 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 449.22 TNT |
Tối đa | 450.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.91 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 449.22 TNT |
Tối đa | 450.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.91 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: