Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/VEF
Lịch sử thay đổi trong SZL/VEF tỷ giá
SZL/VEF tỷ giá
04 29, 2024
1 SZL = 206,784 VEF
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.2% (207,197 VEF — 206,784 VEF)
Thay đổi trong SZL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (206,795 VEF — 206,784 VEF)
Thay đổi trong SZL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.87% (147,835 VEF — 206,784 VEF)
Thay đổi trong SZL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33872803.51% (0.61 VEF — 206,784 VEF)
lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 206,454 VEF | ▼ -0.16 % |
01/05 | 205,223 VEF | ▼ -0.6 % |
02/05 | 205,444 VEF | ▲ 0.11 % |
03/05 | 207,762 VEF | ▲ 1.13 % |
04/05 | 210,126 VEF | ▲ 1.14 % |
05/05 | 210,232 VEF | ▲ 0.05 % |
06/05 | 211,143 VEF | ▲ 0.43 % |
07/05 | 210,963 VEF | ▼ -0.08 % |
08/05 | 210,656 VEF | ▼ -0.15 % |
09/05 | 212,365 VEF | ▲ 0.81 % |
10/05 | 211,573 VEF | ▼ -0.37 % |
11/05 | 207,820 VEF | ▼ -1.77 % |
12/05 | 205,581 VEF | ▼ -1.08 % |
13/05 | 205,619 VEF | ▲ 0.02 % |
14/05 | 206,236 VEF | ▲ 0.3 % |
15/05 | 204,963 VEF | ▼ -0.62 % |
16/05 | 202,218 VEF | ▼ -1.34 % |
17/05 | 202,442 VEF | ▲ 0.11 % |
18/05 | 202,690 VEF | ▲ 0.12 % |
19/05 | 201,219 VEF | ▼ -0.73 % |
20/05 | 201,113 VEF | ▼ -0.05 % |
21/05 | 201,016 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 200,942 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 201,589 VEF | ▲ 0.32 % |
24/05 | 201,598 VEF | ▲ 0 % |
25/05 | 203,235 VEF | ▲ 0.81 % |
26/05 | 204,695 VEF | ▲ 0.72 % |
27/05 | 204,687 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 204,642 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 205,346 VEF | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 202,120 VEF | ▼ -2.26 % |
13/05 — 19/05 | 208,665 VEF | ▲ 3.24 % |
20/05 — 26/05 | 204,128 VEF | ▼ -2.17 % |
27/05 — 02/06 | 206,615 VEF | ▲ 1.22 % |
03/06 — 09/06 | 212,366 VEF | ▲ 2.78 % |
10/06 — 16/06 | 210,049 VEF | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 205,791 VEF | ▼ -2.03 % |
24/06 — 30/06 | 205,235 VEF | ▼ -0.27 % |
01/07 — 07/07 | 210,101 VEF | ▲ 2.37 % |
08/07 — 14/07 | 201,448 VEF | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 199,041 VEF | ▼ -1.19 % |
22/07 — 28/07 | 205,029 VEF | ▲ 3.01 % |
lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 206,374 VEF | ▼ -0.2 % |
06/2024 | 230,683 VEF | ▲ 11.78 % |
07/2024 | 263,925 VEF | ▲ 14.41 % |
08/2024 | 277,738 VEF | ▲ 5.23 % |
09/2024 | 283,269 VEF | ▲ 1.99 % |
10/2024 | 291,346 VEF | ▲ 2.85 % |
11/2024 | 301,357 VEF | ▲ 3.44 % |
12/2024 | 314,186 VEF | ▲ 4.26 % |
01/2025 | 307,611 VEF | ▼ -2.09 % |
02/2025 | 296,660 VEF | ▼ -3.56 % |
03/2025 | 301,543 VEF | ▲ 1.65 % |
04/2025 | 300,993 VEF | ▼ -0.18 % |
lilangeni Swaziland/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 200,978 VEF |
Tối đa | 212,760 VEF |
Bình quân gia quyền | 205,906 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 195,852 VEF |
Tối đa | 212,760 VEF |
Bình quân gia quyền | 206,757 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 140,941 VEF |
Tối đa | 215,313 VEF |
Bình quân gia quyền | 189,923 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: