Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/BIF
Lịch sử thay đổi trong TAAS/BIF tỷ giá
TAAS/BIF tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 1,616 BIF
▼ -18.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 5.21% (1,536 BIF — 1,616 BIF)
Thay đổi trong TAAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -13.25% (1,863 BIF — 1,616 BIF)
Thay đổi trong TAAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 106.26% (783.55 BIF — 1,616 BIF)
Thay đổi trong TAAS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 106.26% (783.55 BIF — 1,616 BIF)
TaaS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 1,815 BIF | ▲ 12.34 % |
28/05 | 1,628 BIF | ▼ -10.33 % |
29/05 | 1,710 BIF | ▲ 5.05 % |
30/05 | 2,478 BIF | ▲ 44.89 % |
31/05 | 2,732 BIF | ▲ 10.28 % |
01/06 | 2,576 BIF | ▼ -5.72 % |
02/06 | 2,561 BIF | ▼ -0.58 % |
03/06 | 2,707 BIF | ▲ 5.69 % |
04/06 | 2,809 BIF | ▲ 3.79 % |
05/06 | 2,408 BIF | ▼ -14.29 % |
06/06 | 2,270 BIF | ▼ -5.74 % |
07/06 | 2,290 BIF | ▲ 0.91 % |
08/06 | 1,820 BIF | ▼ -20.53 % |
09/06 | 2,012 BIF | ▲ 10.57 % |
10/06 | 2,006 BIF | ▼ -0.32 % |
11/06 | 1,959 BIF | ▼ -2.33 % |
12/06 | 1,909 BIF | ▼ -2.56 % |
13/06 | 1,880 BIF | ▼ -1.5 % |
14/06 | 1,903 BIF | ▲ 1.18 % |
15/06 | 1,861 BIF | ▼ -2.18 % |
16/06 | 1,880 BIF | ▲ 1.02 % |
17/06 | 1,797 BIF | ▼ -4.41 % |
18/06 | 1,816 BIF | ▲ 1.07 % |
19/06 | 1,721 BIF | ▼ -5.24 % |
20/06 | 1,837 BIF | ▲ 6.75 % |
21/06 | 2,062 BIF | ▲ 12.23 % |
22/06 | 2,122 BIF | ▲ 2.93 % |
23/06 | 2,112 BIF | ▼ -0.47 % |
24/06 | 2,012 BIF | ▼ -4.75 % |
25/06 | 2,049 BIF | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,628 BIF | ▲ 0.71 % |
03/06 — 09/06 | 1,650 BIF | ▲ 1.37 % |
10/06 — 16/06 | 893.9 BIF | ▼ -45.82 % |
17/06 — 23/06 | 819.86 BIF | ▼ -8.28 % |
24/06 — 30/06 | 1,771 BIF | ▲ 116.01 % |
01/07 — 07/07 | 1,765 BIF | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 2,924 BIF | ▲ 65.68 % |
15/07 — 21/07 | 3,332 BIF | ▲ 13.96 % |
22/07 — 28/07 | 2,840 BIF | ▼ -14.78 % |
29/07 — 04/08 | 2,613 BIF | ▼ -8.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,482 BIF | ▼ -4.99 % |
12/08 — 18/08 | 2,957 BIF | ▲ 19.12 % |
TaaS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,677 BIF | ▲ 65.62 % |
07/2024 | 3,599 BIF | ▲ 34.46 % |
08/2024 | 2,454 BIF | ▼ -31.82 % |
09/2024 | 4,377 BIF | ▲ 78.37 % |
10/2024 | 5,353 BIF | ▲ 22.29 % |
11/2024 | 5,836 BIF | ▲ 9.02 % |
TaaS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,336 BIF |
Tối đa | 2,569 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,850 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 535.21 BIF |
Tối đa | 3,132 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,533 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 535.21 BIF |
Tối đa | 3,132 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,432 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: