Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/FUEL
Lịch sử thay đổi trong TAAS/FUEL tỷ giá
TAAS/FUEL tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 2,105 FUEL
▼ -17.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 447.02% (384.79 FUEL — 2,105 FUEL)
Thay đổi trong TAAS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 711.43% (259.4 FUEL — 2,105 FUEL)
Thay đổi trong TAAS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 847.43% (222.17 FUEL — 2,105 FUEL)
Thay đổi trong TAAS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 847.43% (222.17 FUEL — 2,105 FUEL)
TaaS/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 3,063 FUEL | ▲ 45.54 % |
31/05 | 2,534 FUEL | ▼ -17.3 % |
01/06 | 2,449 FUEL | ▼ -3.33 % |
02/06 | 3,774 FUEL | ▲ 54.09 % |
03/06 | 3,940 FUEL | ▲ 4.41 % |
04/06 | 4,012 FUEL | ▲ 1.82 % |
05/06 | 3,978 FUEL | ▼ -0.85 % |
06/06 | 4,580 FUEL | ▲ 15.14 % |
07/06 | 4,651 FUEL | ▲ 1.55 % |
08/06 | 2,295 FUEL | ▼ -50.66 % |
09/06 | 2,194 FUEL | ▼ -4.38 % |
10/06 | 2,524 FUEL | ▲ 15.02 % |
11/06 | 2,289 FUEL | ▼ -9.32 % |
12/06 | 3,104 FUEL | ▲ 35.62 % |
13/06 | 2,745 FUEL | ▼ -11.56 % |
14/06 | 2,685 FUEL | ▼ -2.22 % |
15/06 | 2,235 FUEL | ▼ -16.73 % |
16/06 | 1,717 FUEL | ▼ -23.19 % |
17/06 | 1,280 FUEL | ▼ -25.45 % |
18/06 | 2,012 FUEL | ▲ 57.17 % |
19/06 | 3,572 FUEL | ▲ 77.54 % |
20/06 | 4,695 FUEL | ▲ 31.45 % |
21/06 | 4,732 FUEL | ▲ 0.79 % |
22/06 | 4,554 FUEL | ▼ -3.76 % |
23/06 | 4,954 FUEL | ▲ 8.79 % |
24/06 | 5,834 FUEL | ▲ 17.76 % |
25/06 | 7,208 FUEL | ▲ 23.55 % |
26/06 | 6,867 FUEL | ▼ -4.74 % |
27/06 | 7,054 FUEL | ▲ 2.73 % |
28/06 | 6,478 FUEL | ▼ -8.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2,011 FUEL | ▼ -4.44 % |
10/06 — 16/06 | 1,885 FUEL | ▼ -6.3 % |
17/06 — 23/06 | 1,155 FUEL | ▼ -38.7 % |
24/06 — 30/06 | 1,615 FUEL | ▲ 39.76 % |
01/07 — 07/07 | 8,093 FUEL | ▲ 401.16 % |
08/07 — 14/07 | 6,861 FUEL | ▼ -15.23 % |
15/07 — 21/07 | 6,827 FUEL | ▼ -0.5 % |
22/07 — 28/07 | 11,632 FUEL | ▲ 70.39 % |
29/07 — 04/08 | 7,735 FUEL | ▼ -33.51 % |
05/08 — 11/08 | 9,042 FUEL | ▲ 16.9 % |
12/08 — 18/08 | 15,161 FUEL | ▲ 67.67 % |
19/08 — 25/08 | 19,494 FUEL | ▲ 28.58 % |
TaaS/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,721 FUEL | ▲ 29.29 % |
07/2024 | 2,517 FUEL | ▼ -7.52 % |
08/2024 | 1,075 FUEL | ▼ -57.28 % |
09/2024 | 5,194 FUEL | ▲ 383.03 % |
10/2024 | 6,333 FUEL | ▲ 21.94 % |
11/2024 | 10,734 FUEL | ▲ 69.49 % |
TaaS/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 570.68 FUEL |
Tối đa | 2,335 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,393 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.0823 FUEL |
Tối đa | 2,335 FUEL |
Bình quân gia quyền | 760.08 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.0823 FUEL |
Tối đa | 2,335 FUEL |
Bình quân gia quyền | 526.04 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: