Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/GNT
Lịch sử thay đổi trong TAAS/GNT tỷ giá
TAAS/GNT tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 9.143438 GNT
▼ -7.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 37.93% (6.629017 GNT — 9.143438 GNT)
Thay đổi trong TAAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -43.88% (16.2937 GNT — 9.143438 GNT)
Thay đổi trong TAAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -15.13% (10.7731 GNT — 9.143438 GNT)
Thay đổi trong TAAS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -15.13% (10.7731 GNT — 9.143438 GNT)
TaaS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 10.3603 GNT | ▲ 13.31 % |
31/05 | 9.054075 GNT | ▼ -12.61 % |
01/06 | 9.249438 GNT | ▲ 2.16 % |
02/06 | 11.9375 GNT | ▲ 29.06 % |
03/06 | 12.289 GNT | ▲ 2.94 % |
04/06 | 10.9457 GNT | ▼ -10.93 % |
05/06 | 10.8413 GNT | ▼ -0.95 % |
06/06 | 11.5657 GNT | ▲ 6.68 % |
07/06 | 10.6141 GNT | ▼ -8.23 % |
08/06 | 5.70539 GNT | ▼ -46.25 % |
09/06 | 6.131452 GNT | ▲ 7.47 % |
10/06 | 6.099618 GNT | ▼ -0.52 % |
11/06 | 5.667493 GNT | ▼ -7.08 % |
12/06 | 5.933575 GNT | ▲ 4.69 % |
13/06 | 5.776304 GNT | ▼ -2.65 % |
14/06 | 6.226952 GNT | ▲ 7.8 % |
15/06 | 6.091902 GNT | ▼ -2.17 % |
16/06 | 6.147694 GNT | ▲ 0.92 % |
17/06 | 5.448214 GNT | ▼ -11.38 % |
18/06 | 5.007253 GNT | ▼ -8.09 % |
19/06 | 5.191195 GNT | ▲ 3.67 % |
20/06 | 5.035564 GNT | ▼ -3 % |
21/06 | 5.056617 GNT | ▲ 0.42 % |
22/06 | 4.940855 GNT | ▼ -2.29 % |
23/06 | 5.787897 GNT | ▲ 17.14 % |
24/06 | 6.803576 GNT | ▲ 17.55 % |
25/06 | 7.219949 GNT | ▲ 6.12 % |
26/06 | 6.939854 GNT | ▼ -3.88 % |
27/06 | 6.700581 GNT | ▼ -3.45 % |
28/06 | 6.943428 GNT | ▲ 3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9.081529 GNT | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 9.02972 GNT | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 4.605078 GNT | ▼ -49 % |
24/06 — 30/06 | 4.059113 GNT | ▼ -11.86 % |
01/07 — 07/07 | 8.368656 GNT | ▲ 106.17 % |
08/07 — 14/07 | 8.1876 GNT | ▼ -2.16 % |
15/07 — 21/07 | 8.655884 GNT | ▲ 5.72 % |
22/07 — 28/07 | 9.871839 GNT | ▲ 14.05 % |
29/07 — 04/08 | 4.031598 GNT | ▼ -59.16 % |
05/08 — 11/08 | 4.0169 GNT | ▼ -0.36 % |
12/08 — 18/08 | 3.140083 GNT | ▼ -21.83 % |
19/08 — 25/08 | 4.349032 GNT | ▲ 38.5 % |
TaaS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3382 GNT | ▲ 24 % |
07/2024 | 13.558 GNT | ▲ 19.58 % |
08/2024 | 6.274807 GNT | ▼ -53.72 % |
09/2024 | 8.015977 GNT | ▲ 27.75 % |
10/2024 | 6.065422 GNT | ▼ -24.33 % |
11/2024 | 6.756831 GNT | ▲ 11.4 % |
TaaS/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.922839 GNT |
Tối đa | 11.0247 GNT |
Bình quân gia quyền | 8.506641 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.106885 GNT |
Tối đa | 30.8432 GNT |
Bình quân gia quyền | 10.8705 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.106885 GNT |
Tối đa | 30.8432 GNT |
Bình quân gia quyền | 12.5835 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: