Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/IQD
Lịch sử thay đổi trong TAAS/IQD tỷ giá
TAAS/IQD tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 997.31 IQD
▼ -18.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 4.91% (950.6 IQD — 997.31 IQD)
Thay đổi trong TAAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -14.03% (1,160 IQD — 997.31 IQD)
Thay đổi trong TAAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 103.14% (490.95 IQD — 997.31 IQD)
Thay đổi trong TAAS/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 103.14% (490.95 IQD — 997.31 IQD)
TaaS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,112 IQD | ▲ 11.46 % |
09/06 | 948.76 IQD | ▼ -14.65 % |
10/06 | 992.15 IQD | ▲ 4.57 % |
11/06 | 1,390 IQD | ▲ 40.08 % |
12/06 | 1,513 IQD | ▲ 8.86 % |
13/06 | 1,382 IQD | ▼ -8.62 % |
14/06 | 1,377 IQD | ▼ -0.4 % |
15/06 | 1,455 IQD | ▲ 5.66 % |
16/06 | 1,498 IQD | ▲ 2.95 % |
17/06 | 1,303 IQD | ▼ -12.99 % |
18/06 | 1,176 IQD | ▼ -9.77 % |
19/06 | 1,194 IQD | ▲ 1.56 % |
20/06 | 1,001 IQD | ▼ -16.15 % |
21/06 | 1,081 IQD | ▲ 7.98 % |
22/06 | 1,078 IQD | ▼ -0.31 % |
23/06 | 1,053 IQD | ▼ -2.33 % |
24/06 | 1,033 IQD | ▼ -1.88 % |
25/06 | 1,013 IQD | ▼ -1.94 % |
26/06 | 1,022 IQD | ▲ 0.85 % |
27/06 | 1,007 IQD | ▼ -1.44 % |
28/06 | 1,017 IQD | ▲ 1.04 % |
29/06 | 981.64 IQD | ▼ -3.51 % |
30/06 | 994.71 IQD | ▲ 1.33 % |
01/07 | 937.45 IQD | ▼ -5.76 % |
02/07 | 1,041 IQD | ▲ 11.01 % |
03/07 | 1,166 IQD | ▲ 12 % |
04/07 | 1,193 IQD | ▲ 2.34 % |
05/07 | 1,186 IQD | ▼ -0.53 % |
06/07 | 1,133 IQD | ▼ -4.48 % |
07/07 | 1,166 IQD | ▲ 2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,005 IQD | ▲ 0.73 % |
17/06 — 23/06 | 1,016 IQD | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 463.23 IQD | ▼ -54.4 % |
01/07 — 07/07 | 424.03 IQD | ▼ -8.46 % |
08/07 — 14/07 | 904.84 IQD | ▲ 113.39 % |
15/07 — 21/07 | 900.91 IQD | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 1,334 IQD | ▲ 48.05 % |
29/07 — 04/08 | 1,485 IQD | ▲ 11.31 % |
05/08 — 11/08 | 1,161 IQD | ▼ -21.82 % |
12/08 — 18/08 | 1,038 IQD | ▼ -10.56 % |
19/08 — 25/08 | 983.17 IQD | ▼ -5.3 % |
26/08 — 01/09 | 1,150 IQD | ▲ 16.94 % |
TaaS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,543 IQD | ▲ 54.71 % |
08/2024 | 2,189 IQD | ▲ 41.86 % |
09/2024 | 1,123 IQD | ▼ -48.72 % |
10/2024 | 1,854 IQD | ▲ 65.18 % |
11/2024 | 2,190 IQD | ▲ 18.09 % |
12/2024 | 2,460 IQD | ▲ 12.34 % |
TaaS/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 826.78 IQD |
Tối đa | 1,590 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,142 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 331.89 IQD |
Tối đa | 1,933 IQD |
Bình quân gia quyền | 948.4 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 331.89 IQD |
Tối đa | 1,933 IQD |
Bình quân gia quyền | 889.83 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: