Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/MMK
Lịch sử thay đổi trong TAAS/MMK tỷ giá
TAAS/MMK tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 1,103 MMK
▼ -18.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (1,083 MMK — 1,103 MMK)
Thay đổi trong TAAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -18.55% (1,354 MMK — 1,103 MMK)
Thay đổi trong TAAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 88.79% (584.2 MMK — 1,103 MMK)
Thay đổi trong TAAS/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 88.79% (584.2 MMK — 1,103 MMK)
TaaS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 1,250 MMK | ▲ 13.38 % |
06/06 | 1,092 MMK | ▼ -12.7 % |
07/06 | 1,146 MMK | ▲ 4.95 % |
08/06 | 1,582 MMK | ▲ 38.04 % |
09/06 | 1,735 MMK | ▲ 9.71 % |
10/06 | 1,645 MMK | ▼ -5.22 % |
11/06 | 1,638 MMK | ▼ -0.42 % |
12/06 | 1,716 MMK | ▲ 4.77 % |
13/06 | 1,775 MMK | ▲ 3.48 % |
14/06 | 1,522 MMK | ▼ -14.28 % |
15/06 | 1,381 MMK | ▼ -9.23 % |
16/06 | 1,394 MMK | ▲ 0.91 % |
17/06 | 1,156 MMK | ▼ -17.06 % |
18/06 | 1,253 MMK | ▲ 8.41 % |
19/06 | 1,241 MMK | ▼ -0.96 % |
20/06 | 1,192 MMK | ▼ -3.97 % |
21/06 | 1,170 MMK | ▼ -1.85 % |
22/06 | 1,149 MMK | ▼ -1.75 % |
23/06 | 1,166 MMK | ▲ 1.43 % |
24/06 | 1,147 MMK | ▼ -1.61 % |
25/06 | 1,162 MMK | ▲ 1.29 % |
26/06 | 1,109 MMK | ▼ -4.52 % |
27/06 | 1,121 MMK | ▲ 1.03 % |
28/06 | 1,070 MMK | ▼ -4.52 % |
29/06 | 1,168 MMK | ▲ 9.11 % |
30/06 | 1,306 MMK | ▲ 11.88 % |
01/07 | 1,341 MMK | ▲ 2.69 % |
02/07 | 1,338 MMK | ▼ -0.26 % |
03/07 | 1,283 MMK | ▼ -4.12 % |
04/07 | 1,308 MMK | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,106 MMK | ▲ 0.31 % |
17/06 — 23/06 | 1,108 MMK | ▲ 0.11 % |
24/06 — 30/06 | 582.95 MMK | ▼ -47.37 % |
01/07 — 07/07 | 536.31 MMK | ▼ -8 % |
08/07 — 14/07 | 1,020 MMK | ▲ 90.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,016 MMK | ▼ -0.35 % |
22/07 — 28/07 | 1,555 MMK | ▲ 53.02 % |
29/07 — 04/08 | 1,731 MMK | ▲ 11.3 % |
05/08 — 11/08 | 1,403 MMK | ▼ -18.96 % |
12/08 — 18/08 | 1,236 MMK | ▼ -11.89 % |
19/08 — 25/08 | 1,162 MMK | ▼ -5.96 % |
26/08 — 01/09 | 1,359 MMK | ▲ 16.94 % |
TaaS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,497 MMK | ▲ 35.77 % |
08/2024 | 2,315 MMK | ▲ 54.59 % |
09/2024 | 1,410 MMK | ▼ -39.09 % |
10/2024 | 2,022 MMK | ▲ 43.38 % |
11/2024 | 2,366 MMK | ▲ 17.03 % |
12/2024 | 2,651 MMK | ▲ 12.03 % |
TaaS/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 942.21 MMK |
Tối đa | 1,808 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,277 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 379.64 MMK |
Tối đa | 2,207 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,080 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 379.64 MMK |
Tối đa | 2,207 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,029 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: