Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/SOS
Lịch sử thay đổi trong TAAS/SOS tỷ giá
TAAS/SOS tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 487.35 SOS
▼ -18.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 5.12% (463.6 SOS — 487.35 SOS)
Thay đổi trong TAAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (568.32 SOS — 487.35 SOS)
Thay đổi trong TAAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 103.4% (239.6 SOS — 487.35 SOS)
Thay đổi trong TAAS/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 103.4% (239.6 SOS — 487.35 SOS)
TaaS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 537.64 SOS | ▲ 10.32 % |
01/05 | 461.42 SOS | ▼ -14.18 % |
02/05 | 477.87 SOS | ▲ 3.56 % |
03/05 | 675.54 SOS | ▲ 41.37 % |
04/05 | 737.99 SOS | ▲ 9.24 % |
05/05 | 694.97 SOS | ▼ -5.83 % |
06/05 | 690.37 SOS | ▼ -0.66 % |
07/05 | 725.51 SOS | ▲ 5.09 % |
08/05 | 749.36 SOS | ▲ 3.29 % |
09/05 | 625.88 SOS | ▼ -16.48 % |
10/05 | 584.3 SOS | ▼ -6.64 % |
11/05 | 590.33 SOS | ▲ 1.03 % |
12/05 | 490.19 SOS | ▼ -16.96 % |
13/05 | 546.42 SOS | ▲ 11.47 % |
14/05 | 544.9 SOS | ▼ -0.28 % |
15/05 | 536.14 SOS | ▼ -1.61 % |
16/05 | 520.23 SOS | ▼ -2.97 % |
17/05 | 512.68 SOS | ▼ -1.45 % |
18/05 | 520.72 SOS | ▲ 1.57 % |
19/05 | 510.2 SOS | ▼ -2.02 % |
20/05 | 516.47 SOS | ▲ 1.23 % |
21/05 | 496.29 SOS | ▼ -3.91 % |
22/05 | 502.05 SOS | ▲ 1.16 % |
23/05 | 485.61 SOS | ▼ -3.28 % |
24/05 | 516.49 SOS | ▲ 6.36 % |
25/05 | 592.7 SOS | ▲ 14.75 % |
26/05 | 611.1 SOS | ▲ 3.11 % |
27/05 | 608.15 SOS | ▼ -0.48 % |
28/05 | 587.84 SOS | ▼ -3.34 % |
29/05 | 599.17 SOS | ▲ 1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 489.24 SOS | ▲ 0.39 % |
13/05 — 19/05 | 498.86 SOS | ▲ 1.97 % |
20/05 — 26/05 | 219.93 SOS | ▼ -55.91 % |
27/05 — 02/06 | 200.95 SOS | ▼ -8.63 % |
03/06 — 09/06 | 366.64 SOS | ▲ 82.45 % |
10/06 — 16/06 | 364.89 SOS | ▼ -0.48 % |
17/06 — 23/06 | 610.14 SOS | ▲ 67.21 % |
24/06 — 30/06 | 667.38 SOS | ▲ 9.38 % |
01/07 — 07/07 | 556.3 SOS | ▼ -16.64 % |
08/07 — 14/07 | 489.55 SOS | ▼ -12 % |
15/07 — 21/07 | 468.71 SOS | ▼ -4.26 % |
22/07 — 28/07 | 577.63 SOS | ▲ 23.24 % |
TaaS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 727.41 SOS | ▲ 49.26 % |
06/2024 | 983.71 SOS | ▲ 35.24 % |
07/2024 | 452.25 SOS | ▼ -54.03 % |
08/2024 | 760.07 SOS | ▲ 68.06 % |
09/2024 | 911.61 SOS | ▲ 19.94 % |
10/2024 | 1,009 SOS | ▲ 10.7 % |
TaaS/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 403.15 SOS |
Tối đa | 775.56 SOS |
Bình quân gia quyền | 558.57 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161.96 SOS |
Tối đa | 946.15 SOS |
Bình quân gia quyền | 464.01 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 161.96 SOS |
Tối đa | 946.15 SOS |
Bình quân gia quyền | 435.15 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến TAAS/SOS số tiền trao đổi
- 2000 TAAS → 62,633,298,354 SOS
- 1000 TAAS → 31,316,649,177 SOS
- 10 TAAS → 313,166,492 SOS
- 100 TAAS → 3,131,664,918 SOS
- 2 TAAS → 62,633,298 SOS
- 500 TAAS → 15,658,324,588 SOS
- 5 TAAS → 156,583,246 SOS
- 1 TAAS → 31,316,649 SOS
- 5000 TAAS → 156,583,245,885 SOS
- 200 TAAS → 6,263,329,835 SOS
- 50 TAAS → 1,565,832,459 SOS