Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/VET
Lịch sử thay đổi trong TAAS/VET tỷ giá
TAAS/VET tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 65.4629 VET
▼ -9.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 50.32% (43.5488 VET — 65.4629 VET)
Thay đổi trong TAAS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -40.01% (109.12 VET — 65.4629 VET)
Thay đổi trong TAAS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -38.41% (106.29 VET — 65.4629 VET)
Thay đổi trong TAAS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -38.41% (106.29 VET — 65.4629 VET)
TaaS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 73.9912 VET | ▲ 13.03 % |
18/05 | 63.719 VET | ▼ -13.88 % |
19/05 | 67.6927 VET | ▲ 6.24 % |
20/05 | 97.3539 VET | ▲ 43.82 % |
21/05 | 106 VET | ▲ 8.88 % |
22/05 | 101.66 VET | ▼ -4.1 % |
23/05 | 108.08 VET | ▲ 6.32 % |
24/05 | 112.13 VET | ▲ 3.75 % |
25/05 | 114.6 VET | ▲ 2.2 % |
26/05 | 101.41 VET | ▼ -11.51 % |
27/05 | 92.949 VET | ▼ -8.34 % |
28/05 | 94.2589 VET | ▲ 1.41 % |
29/05 | 85.752 VET | ▼ -9.03 % |
30/05 | 92.9973 VET | ▲ 8.45 % |
31/05 | 93.1108 VET | ▲ 0.12 % |
01/06 | 135.85 VET | ▲ 45.9 % |
02/06 | 125.93 VET | ▼ -7.3 % |
03/06 | 123.07 VET | ▼ -2.27 % |
04/06 | 119.05 VET | ▼ -3.27 % |
05/06 | 118.17 VET | ▼ -0.74 % |
06/06 | 118.66 VET | ▲ 0.41 % |
07/06 | 115.78 VET | ▼ -2.43 % |
08/06 | 119.41 VET | ▲ 3.13 % |
09/06 | 111.6 VET | ▼ -6.54 % |
10/06 | 127.62 VET | ▲ 14.35 % |
11/06 | 137.03 VET | ▲ 7.37 % |
12/06 | 129.07 VET | ▼ -5.8 % |
13/06 | 121.97 VET | ▼ -5.5 % |
14/06 | 115.83 VET | ▼ -5.03 % |
15/06 | 122.13 VET | ▲ 5.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.1523 VET | ▼ -0.47 % |
27/05 — 02/06 | 39.9207 VET | ▼ -38.73 % |
03/06 — 09/06 | 17.1841 VET | ▼ -56.95 % |
10/06 — 16/06 | 17.4854 VET | ▲ 1.75 % |
17/06 — 23/06 | 35.1103 VET | ▲ 100.8 % |
24/06 — 30/06 | 34.4723 VET | ▼ -1.82 % |
01/07 — 07/07 | 38.9859 VET | ▲ 13.09 % |
08/07 — 14/07 | 47.4262 VET | ▲ 21.65 % |
15/07 — 21/07 | 42.8354 VET | ▼ -9.68 % |
22/07 — 28/07 | 63.6839 VET | ▲ 48.67 % |
29/07 — 04/08 | 52.9627 VET | ▼ -16.83 % |
05/08 — 11/08 | 55.3889 VET | ▲ 4.58 % |
TaaS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.4078 VET | ▲ 25.88 % |
07/2024 | 80.1275 VET | ▼ -2.77 % |
08/2024 | 42.4326 VET | ▼ -47.04 % |
09/2024 | 33.4415 VET | ▼ -21.19 % |
10/2024 | 57.8842 VET | ▲ 73.09 % |
11/2024 | 51.9091 VET | ▼ -10.32 % |
TaaS/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.023 VET |
Tối đa | 89.078 VET |
Bình quân gia quyền | 68.0408 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.998 VET |
Tối đa | 114.69 VET |
Bình quân gia quyền | 52.886 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.998 VET |
Tối đa | 283.82 VET |
Bình quân gia quyền | 89.0657 VET |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: