Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/BTM
Lịch sử thay đổi trong TAU/BTM tỷ giá
TAU/BTM tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 0.24282341 BTM
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.9% (0.28201548 BTM — 0.24282341 BTM)
Thay đổi trong TAU/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -57.17% (0.56699279 BTM — 0.24282341 BTM)
Thay đổi trong TAU/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (2.595592 BTM — 0.24282341 BTM)
Thay đổi trong TAU/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 24.18% (0.19554285 BTM — 0.24282341 BTM)
Lamden/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.21422107 BTM | ▼ -11.78 % |
17/05 | 0.24012057 BTM | ▲ 12.09 % |
18/05 | 0.25222872 BTM | ▲ 5.04 % |
19/05 | 0.24745891 BTM | ▼ -1.89 % |
20/05 | 0.23948093 BTM | ▼ -3.22 % |
21/05 | 0.24031897 BTM | ▲ 0.35 % |
22/05 | 0.24514857 BTM | ▲ 2.01 % |
23/05 | 0.2295572 BTM | ▼ -6.36 % |
24/05 | 0.21326259 BTM | ▼ -7.1 % |
25/05 | 0.20629852 BTM | ▼ -3.27 % |
26/05 | 0.18988672 BTM | ▼ -7.96 % |
27/05 | 0.2006293 BTM | ▲ 5.66 % |
28/05 | 0.19631112 BTM | ▼ -2.15 % |
29/05 | 0.19637459 BTM | ▲ 0.03 % |
30/05 | 0.22721614 BTM | ▲ 15.71 % |
31/05 | 0.25063184 BTM | ▲ 10.31 % |
01/06 | 0.24586423 BTM | ▼ -1.9 % |
02/06 | 0.22387524 BTM | ▼ -8.94 % |
03/06 | 0.20020343 BTM | ▼ -10.57 % |
04/06 | 0.19850036 BTM | ▼ -0.85 % |
05/06 | 0.20381122 BTM | ▲ 2.68 % |
06/06 | 0.20826986 BTM | ▲ 2.19 % |
07/06 | 0.20792857 BTM | ▼ -0.16 % |
08/06 | 0.20491744 BTM | ▼ -1.45 % |
09/06 | 0.20125384 BTM | ▼ -1.79 % |
10/06 | 0.19604316 BTM | ▼ -2.59 % |
11/06 | 0.19567809 BTM | ▼ -0.19 % |
12/06 | 0.20083524 BTM | ▲ 2.64 % |
13/06 | 0.20111411 BTM | ▲ 0.14 % |
14/06 | 0.20181879 BTM | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.21704896 BTM | ▼ -10.61 % |
27/05 — 02/06 | 0.21712136 BTM | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.33810499 BTM | ▲ 55.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.22330626 BTM | ▼ -33.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.24685435 BTM | ▲ 10.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.19282864 BTM | ▼ -21.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.21548477 BTM | ▲ 11.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.21674526 BTM | ▲ 0.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.19785657 BTM | ▼ -8.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.22633669 BTM | ▲ 14.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.19851651 BTM | ▼ -12.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.1934139 BTM | ▼ -2.57 % |
Lamden/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2669876 BTM | ▲ 9.95 % |
07/2024 | 0.27171418 BTM | ▲ 1.77 % |
08/2024 | 0.29895157 BTM | ▲ 10.02 % |
09/2024 | 0.34313028 BTM | ▲ 14.78 % |
10/2024 | 0.32316535 BTM | ▼ -5.82 % |
11/2024 | 0.21615866 BTM | ▼ -33.11 % |
12/2024 | 0.26077853 BTM | ▲ 20.64 % |
01/2025 | 0.21504354 BTM | ▼ -17.54 % |
02/2025 | 0.01520109 BTM | ▼ -92.93 % |
03/2025 | 0.01552358 BTM | ▲ 2.12 % |
04/2025 | 0.01769439 BTM | ▲ 13.98 % |
05/2025 | 0.01456039 BTM | ▼ -17.71 % |
Lamden/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21827722 BTM |
Tối đa | 0.30901431 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.25897641 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21827722 BTM |
Tối đa | 0.73701896 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.3152398 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21827722 BTM |
Tối đa | 3.099132 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.372728 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: