Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/GTO
Lịch sử thay đổi trong TAU/GTO tỷ giá
TAU/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 TAU = 0.69619933 GTO
▲ 2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.04% (0.9287256 GTO — 0.69619933 GTO)
Thay đổi trong TAU/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -34.93% (1.069918 GTO — 0.69619933 GTO)
Thay đổi trong TAU/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -69.74% (2.300961 GTO — 0.69619933 GTO)
Thay đổi trong TAU/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -51.15% (1.425072 GTO — 0.69619933 GTO)
Lamden/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.69864737 GTO | ▲ 0.35 % |
16/05 | 0.68173965 GTO | ▼ -2.42 % |
17/05 | 0.62852388 GTO | ▼ -7.81 % |
18/05 | 0.59393168 GTO | ▼ -5.5 % |
19/05 | 0.57180895 GTO | ▼ -3.72 % |
20/05 | 0.59032211 GTO | ▲ 3.24 % |
21/05 | 0.59459713 GTO | ▲ 0.72 % |
22/05 | 0.60351678 GTO | ▲ 1.5 % |
23/05 | 0.59703183 GTO | ▼ -1.07 % |
24/05 | 0.6006537 GTO | ▲ 0.61 % |
25/05 | 0.61944336 GTO | ▲ 3.13 % |
26/05 | 0.63729371 GTO | ▲ 2.88 % |
27/05 | 0.71811206 GTO | ▲ 12.68 % |
28/05 | 0.80194908 GTO | ▲ 11.67 % |
29/05 | 0.79916093 GTO | ▼ -0.35 % |
30/05 | 0.65582466 GTO | ▼ -17.94 % |
31/05 | 0.52360934 GTO | ▼ -20.16 % |
01/06 | 0.56762179 GTO | ▲ 8.41 % |
02/06 | 0.60013079 GTO | ▲ 5.73 % |
03/06 | 0.60952947 GTO | ▲ 1.57 % |
04/06 | 0.63900854 GTO | ▲ 4.84 % |
05/06 | 0.65002438 GTO | ▲ 1.72 % |
06/06 | 0.55559583 GTO | ▼ -14.53 % |
07/06 | 0.53853472 GTO | ▼ -3.07 % |
08/06 | 0.55470464 GTO | ▲ 3 % |
09/06 | 0.54436347 GTO | ▼ -1.86 % |
10/06 | 0.55107665 GTO | ▲ 1.23 % |
11/06 | 0.55956403 GTO | ▲ 1.54 % |
12/06 | 0.57027488 GTO | ▲ 1.91 % |
13/06 | 0.56097256 GTO | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.69356796 GTO | ▼ -0.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.6052409 GTO | ▼ -12.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.61723711 GTO | ▲ 1.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.61585623 GTO | ▼ -0.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.79116295 GTO | ▲ 28.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.76220457 GTO | ▼ -3.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.52440498 GTO | ▼ -31.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.47741995 GTO | ▼ -8.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.33026268 GTO | ▼ -30.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.35605743 GTO | ▲ 7.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.48367232 GTO | ▲ 35.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.3937459 GTO | ▼ -18.59 % |
Lamden/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.6863281 GTO | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 0.26877892 GTO | ▼ -60.84 % |
08/2024 | 0.30653787 GTO | ▲ 14.05 % |
09/2024 | 0.43970701 GTO | ▲ 43.44 % |
10/2024 | 0.33233124 GTO | ▼ -24.42 % |
11/2024 | 0.24368781 GTO | ▼ -26.67 % |
12/2024 | 0.25527069 GTO | ▲ 4.75 % |
01/2025 | 0.27052062 GTO | ▲ 5.97 % |
02/2025 | 0.30620571 GTO | ▲ 13.19 % |
03/2025 | 0.27159732 GTO | ▼ -11.3 % |
04/2025 | 0.23786373 GTO | ▼ -12.42 % |
05/2025 | 0.20148534 GTO | ▼ -15.29 % |
Lamden/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52721169 GTO |
Tối đa | 1.016995 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.77364546 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52721169 GTO |
Tối đa | 1.431058 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.91102724 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52721169 GTO |
Tối đa | 3.051797 GTO |
Bình quân gia quyền | 1.156335 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: