Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong TAU/IGNIS tỷ giá
TAU/IGNIS tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 1.106854 IGNIS
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 23.2% (0.89841957 IGNIS — 1.106854 IGNIS)
Thay đổi trong TAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -39.55% (1.831019 IGNIS — 1.106854 IGNIS)
Thay đổi trong TAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -65.57% (3.214895 IGNIS — 1.106854 IGNIS)
Thay đổi trong TAU/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 60.47% (0.68977692 IGNIS — 1.106854 IGNIS)
Lamden/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 1.086092 IGNIS | ▼ -1.88 % |
10/06 | 1.179108 IGNIS | ▲ 8.56 % |
11/06 | 1.239903 IGNIS | ▲ 5.16 % |
12/06 | 1.236958 IGNIS | ▼ -0.24 % |
13/06 | 1.190504 IGNIS | ▼ -3.76 % |
14/06 | 1.201027 IGNIS | ▲ 0.88 % |
15/06 | 1.213248 IGNIS | ▲ 1.02 % |
16/06 | 1.111258 IGNIS | ▼ -8.41 % |
17/06 | 1.058952 IGNIS | ▼ -4.71 % |
18/06 | 1.006511 IGNIS | ▼ -4.95 % |
19/06 | 0.93024469 IGNIS | ▼ -7.58 % |
20/06 | 1.004802 IGNIS | ▲ 8.01 % |
21/06 | 0.99286672 IGNIS | ▼ -1.19 % |
22/06 | 1.010848 IGNIS | ▲ 1.81 % |
23/06 | 1.237646 IGNIS | ▲ 22.44 % |
24/06 | 1.423967 IGNIS | ▲ 15.05 % |
25/06 | 1.436056 IGNIS | ▲ 0.85 % |
26/06 | 1.42702 IGNIS | ▼ -0.63 % |
27/06 | 1.318286 IGNIS | ▼ -7.62 % |
28/06 | 1.297266 IGNIS | ▼ -1.59 % |
29/06 | 1.339208 IGNIS | ▲ 3.23 % |
30/06 | 1.355588 IGNIS | ▲ 1.22 % |
01/07 | 1.335043 IGNIS | ▼ -1.52 % |
02/07 | 1.416001 IGNIS | ▲ 6.06 % |
03/07 | 1.442978 IGNIS | ▲ 1.91 % |
04/07 | 1.440237 IGNIS | ▼ -0.19 % |
05/07 | 1.432665 IGNIS | ▼ -0.53 % |
06/07 | 1.460672 IGNIS | ▲ 1.95 % |
07/07 | 1.486944 IGNIS | ▲ 1.8 % |
08/07 | 1.489453 IGNIS | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.07846 IGNIS | ▼ -2.57 % |
17/06 — 23/06 | 1.027531 IGNIS | ▼ -4.72 % |
24/06 — 30/06 | 1.134174 IGNIS | ▲ 10.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.89952848 IGNIS | ▼ -20.69 % |
08/07 — 14/07 | 0.96113219 IGNIS | ▲ 6.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.84354658 IGNIS | ▼ -12.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.76075787 IGNIS | ▼ -9.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.83683761 IGNIS | ▲ 10 % |
05/08 — 11/08 | 0.79544511 IGNIS | ▼ -4.95 % |
12/08 — 18/08 | 1.041947 IGNIS | ▲ 30.99 % |
19/08 — 25/08 | 0.96612611 IGNIS | ▼ -7.28 % |
26/08 — 01/09 | 1.050146 IGNIS | ▲ 8.7 % |
Lamden/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.284877 IGNIS | ▲ 16.08 % |
08/2024 | 1.447577 IGNIS | ▲ 12.66 % |
09/2024 | 1.346776 IGNIS | ▼ -6.96 % |
10/2024 | 1.621327 IGNIS | ▲ 20.39 % |
11/2024 | 1.553986 IGNIS | ▼ -4.15 % |
12/2024 | 0.5968498 IGNIS | ▼ -61.59 % |
01/2025 | 0.76815961 IGNIS | ▲ 28.7 % |
02/2025 | 0.6856584 IGNIS | ▼ -10.74 % |
03/2025 | 0.28079556 IGNIS | ▼ -59.05 % |
04/2025 | 0.20064087 IGNIS | ▼ -28.55 % |
05/2025 | 0.27730042 IGNIS | ▲ 38.21 % |
06/2025 | 0.28092628 IGNIS | ▲ 1.31 % |
Lamden/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.77175131 IGNIS |
Tối đa | 1.118851 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 0.9857674 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.77175131 IGNIS |
Tối đa | 3.189879 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 1.077008 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77175131 IGNIS |
Tối đa | 4.450351 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 2.742342 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: