Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/MNX
Lịch sử thay đổi trong TAU/MNX tỷ giá
TAU/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 TAU = 0.41079479 MNX
▲ 6.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.36% (0.46344459 MNX — 0.41079479 MNX)
Thay đổi trong TAU/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (0.41609753 MNX — 0.41079479 MNX)
Thay đổi trong TAU/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (0.41609753 MNX — 0.41079479 MNX)
Thay đổi trong TAU/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (0.41609753 MNX — 0.41079479 MNX)
Lamden/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.41610117 MNX | ▲ 1.29 % |
09/06 | 0.48003467 MNX | ▲ 15.36 % |
10/06 | 0.48380843 MNX | ▲ 0.79 % |
11/06 | 0.44279692 MNX | ▼ -8.48 % |
12/06 | 0.50141135 MNX | ▲ 13.24 % |
13/06 | 0.48766148 MNX | ▼ -2.74 % |
14/06 | 0.48041788 MNX | ▼ -1.49 % |
15/06 | 0.49158205 MNX | ▲ 2.32 % |
16/06 | 0.48192638 MNX | ▼ -1.96 % |
17/06 | 0.484359 MNX | ▲ 0.5 % |
18/06 | 0.45693365 MNX | ▼ -5.66 % |
19/06 | 0.46011922 MNX | ▲ 0.7 % |
20/06 | 0.47109964 MNX | ▲ 2.39 % |
21/06 | 0.48480393 MNX | ▲ 2.91 % |
22/06 | 0.47460233 MNX | ▼ -2.1 % |
23/06 | 0.50635287 MNX | ▲ 6.69 % |
24/06 | 0.50890529 MNX | ▲ 0.5 % |
25/06 | 0.51906205 MNX | ▲ 2 % |
26/06 | 0.47502875 MNX | ▼ -8.48 % |
27/06 | 0.5381147 MNX | ▲ 13.28 % |
28/06 | 0.51993817 MNX | ▼ -3.38 % |
29/06 | 0.58876935 MNX | ▲ 13.24 % |
30/06 | 0.59385945 MNX | ▲ 0.86 % |
01/07 | 0.53221059 MNX | ▼ -10.38 % |
02/07 | 0.39784396 MNX | ▼ -25.25 % |
03/07 | 0.35180984 MNX | ▼ -11.57 % |
04/07 | 0.34060514 MNX | ▼ -3.18 % |
05/07 | 0.34099958 MNX | ▲ 0.12 % |
06/07 | 0.34211138 MNX | ▲ 0.33 % |
07/07 | 0.34463353 MNX | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.40671224 MNX | ▼ -0.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.32443431 MNX | ▼ -20.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.31446452 MNX | ▼ -3.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.30318372 MNX | ▼ -3.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.38312993 MNX | ▲ 26.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.35299304 MNX | ▼ -7.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.39137011 MNX | ▲ 10.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.45573271 MNX | ▲ 16.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.46907296 MNX | ▲ 2.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.5036158 MNX | ▲ 7.36 % |
19/08 — 25/08 | 0.56003399 MNX | ▲ 11.2 % |
26/08 — 01/09 | 0.34697651 MNX | ▼ -38.04 % |
Lamden/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.43281721 MNX | ▲ 5.36 % |
08/2024 | 0.47219268 MNX | ▲ 9.1 % |
09/2024 | 0.50611399 MNX | ▲ 7.18 % |
10/2024 | 0.4193816 MNX | ▼ -17.14 % |
Lamden/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37809889 MNX |
Tối đa | 0.69363037 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.50315566 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30683684 MNX |
Tối đa | 0.69363037 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.43849114 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30683684 MNX |
Tối đa | 0.69363037 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.43849114 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: