Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/RYO

Lịch sử thay đổi trong TAU/RYO tỷ giá

TAU/RYO tỷ giá

05 11, 2023
1 TAU = 0.58753284 RYO
▼ -11.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 18.27% (0.49678695 RYO — 0.58753284 RYO)

Thay đổi trong TAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -4.55% (0.61552063 RYO — 0.58753284 RYO)

Thay đổi trong TAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -4.55% (0.61552063 RYO — 0.58753284 RYO)

Thay đổi trong TAU/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.42% (1.563328 RYO — 0.58753284 RYO)

Lamden/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.63581169 RYO ▲ 8.22 %
01/06 0.6043224 RYO ▼ -4.95 %
02/06 0.58355569 RYO ▼ -3.44 %
03/06 0.60612428 RYO ▲ 3.87 %
04/06 0.55570103 RYO ▼ -8.32 %
05/06 0.61215123 RYO ▲ 10.16 %
06/06 0.65025698 RYO ▲ 6.22 %
07/06 0.65894663 RYO ▲ 1.34 %
08/06 0.59895226 RYO ▼ -9.1 %
09/06 0.64838071 RYO ▲ 8.25 %
10/06 0.66683383 RYO ▲ 2.85 %
11/06 0.64758501 RYO ▼ -2.89 %
12/06 0.62763456 RYO ▼ -3.08 %
13/06 0.58611059 RYO ▼ -6.62 %
14/06 0.53489296 RYO ▼ -8.74 %
15/06 0.57406874 RYO ▲ 7.32 %
16/06 0.54775706 RYO ▼ -4.58 %
17/06 0.55206128 RYO ▲ 0.79 %
18/06 0.64954336 RYO ▲ 17.66 %
19/06 0.77170682 RYO ▲ 18.81 %
20/06 0.74134938 RYO ▼ -3.93 %
21/06 0.81104075 RYO ▲ 9.4 %
22/06 0.7392294 RYO ▼ -8.85 %
23/06 0.72966852 RYO ▼ -1.29 %
24/06 0.82829513 RYO ▲ 13.52 %
25/06 0.82559913 RYO ▼ -0.33 %
26/06 0.76028811 RYO ▼ -7.91 %
27/06 0.72931394 RYO ▼ -4.07 %
28/06 0.69906522 RYO ▼ -4.15 %
29/06 0.71717404 RYO ▲ 2.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.53325225 RYO ▼ -9.24 %
10/06 — 16/06 0.43249379 RYO ▼ -18.9 %
17/06 — 23/06 0.463286 RYO ▲ 7.12 %
24/06 — 30/06 0.49192236 RYO ▲ 6.18 %
01/07 — 07/07 0.64255957 RYO ▲ 30.62 %
08/07 — 14/07 0.64452445 RYO ▲ 0.31 %
15/07 — 21/07 0.60891835 RYO ▼ -5.52 %
22/07 — 28/07 0.40556747 RYO ▼ -33.4 %
29/07 — 04/08 0.41325367 RYO ▲ 1.9 %
05/08 — 11/08 0.36848151 RYO ▼ -10.83 %
12/08 — 18/08 0.34577769 RYO ▼ -6.16 %
19/08 — 25/08 0.2928507 RYO ▼ -15.31 %

Lamden/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.57570196 RYO ▼ -2.01 %
07/2024 0.56341493 RYO ▼ -2.13 %
08/2024 1.379614 RYO ▲ 144.87 %
09/2024 3.324107 RYO ▲ 140.94 %
10/2024 1.840934 RYO ▼ -44.62 %
11/2024 1.775549 RYO ▼ -3.55 %
12/2024 0.3208982 RYO ▼ -81.93 %
01/2025 0.21481489 RYO ▼ -33.06 %
02/2025 0.12637977 RYO ▼ -41.17 %
03/2025 0.10263148 RYO ▼ -18.79 %
04/2025 0.13787541 RYO ▲ 34.34 %
05/2025 0.1311193 RYO ▼ -4.9 %

Lamden/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45966522 RYO
Tối đa 0.76839672 RYO
Bình quân gia quyền 0.58198083 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45966522 RYO
Tối đa 0.76839672 RYO
Bình quân gia quyền 0.56472563 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45966522 RYO
Tối đa 0.76839672 RYO
Bình quân gia quyền 0.56472563 RYO

Chia sẻ một liên kết đến TAU/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu