Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/WABI
Lịch sử thay đổi trong TAU/WABI tỷ giá
TAU/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 4.039664 WABI
▼ -5.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4.93% (3.849925 WABI — 4.039664 WABI)
Thay đổi trong TAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3066.26% (0.1275849 WABI — 4.039664 WABI)
Thay đổi trong TAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 518.05% (0.65361602 WABI — 4.039664 WABI)
Thay đổi trong TAU/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2388.26% (0.16234879 WABI — 4.039664 WABI)
Lamden/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 4.995645 WABI | ▲ 23.66 % |
06/05 | 4.27572 WABI | ▼ -14.41 % |
07/05 | 3.507804 WABI | ▼ -17.96 % |
08/05 | 4.817839 WABI | ▲ 37.35 % |
09/05 | 6.594769 WABI | ▲ 36.88 % |
10/05 | 7.568832 WABI | ▲ 14.77 % |
11/05 | 3.145233 WABI | ▼ -58.44 % |
12/05 | 6.132777 WABI | ▲ 94.99 % |
13/05 | 5.680565 WABI | ▼ -7.37 % |
14/05 | 3.008028 WABI | ▼ -47.05 % |
15/05 | 2.59646 WABI | ▼ -13.68 % |
16/05 | 2.05601 WABI | ▼ -20.81 % |
17/05 | 2.588491 WABI | ▲ 25.9 % |
18/05 | 3.917915 WABI | ▲ 51.36 % |
19/05 | 2.796163 WABI | ▼ -28.63 % |
20/05 | 1.753703 WABI | ▼ -37.28 % |
21/05 | 1.807855 WABI | ▲ 3.09 % |
22/05 | 3.816802 WABI | ▲ 111.12 % |
23/05 | 4.661743 WABI | ▲ 22.14 % |
24/05 | 4.103535 WABI | ▼ -11.97 % |
25/05 | 3.99286 WABI | ▼ -2.7 % |
26/05 | 5.022608 WABI | ▲ 25.79 % |
27/05 | 5.200325 WABI | ▲ 3.54 % |
28/05 | 4.830414 WABI | ▼ -7.11 % |
29/05 | 5.278964 WABI | ▲ 9.29 % |
30/05 | 5.210405 WABI | ▼ -1.3 % |
31/05 | 5.088347 WABI | ▼ -2.34 % |
01/06 | 4.995343 WABI | ▼ -1.83 % |
02/06 | 4.883851 WABI | ▼ -2.23 % |
03/06 | 4.774555 WABI | ▼ -2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.90709 WABI | ▼ -3.28 % |
13/05 — 19/05 | 3.826882 WABI | ▼ -2.05 % |
20/05 — 26/05 | 4.346971 WABI | ▲ 13.59 % |
27/05 — 02/06 | 13.3837 WABI | ▲ 207.89 % |
03/06 — 09/06 | 38.7769 WABI | ▲ 189.73 % |
10/06 — 16/06 | 39.5955 WABI | ▲ 2.11 % |
17/06 — 23/06 | 80.4877 WABI | ▲ 103.27 % |
24/06 — 30/06 | 300.69 WABI | ▲ 273.58 % |
01/07 — 07/07 | 103.54 WABI | ▼ -65.57 % |
08/07 — 14/07 | 221.76 WABI | ▲ 114.18 % |
15/07 — 21/07 | 261.39 WABI | ▲ 17.87 % |
22/07 — 28/07 | 243.46 WABI | ▼ -6.86 % |
Lamden/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.502337 WABI | ▲ 11.45 % |
07/2024 | 3.764071 WABI | ▼ -16.4 % |
08/2024 | 2.260194 WABI | ▼ -39.95 % |
09/2024 | 0.98343262 WABI | ▼ -56.49 % |
10/2024 | 1.169073 WABI | ▲ 18.88 % |
10/2024 | 0.56078178 WABI | ▼ -52.03 % |
11/2024 | 0.93017959 WABI | ▲ 65.87 % |
12/2024 | 0.9898969 WABI | ▲ 6.42 % |
01/2025 | 0.46144734 WABI | ▼ -53.38 % |
02/2025 | 7.6195 WABI | ▲ 1551.22 % |
03/2025 | 32.7453 WABI | ▲ 329.76 % |
04/2025 | 38.8565 WABI | ▲ 18.66 % |
Lamden/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.653818 WABI |
Tối đa | 5.01291 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.37239 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05478502 WABI |
Tối đa | 5.01291 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.411753 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05478502 WABI |
Tối đa | 5.01291 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.56799199 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: