Tỷ giá hối đoái Tokenbox chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokenbox tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TBX/BIF
Lịch sử thay đổi trong TBX/BIF tỷ giá
TBX/BIF tỷ giá
04 04, 2024
1 TBX = 74.96 BIF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokenbox/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokenbox chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TBX/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TBX/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokenbox/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TBX/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7.09% (69.99 BIF — 74.96 BIF)
Thay đổi trong TBX/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7.09% (69.99 BIF — 74.96 BIF)
Thay đổi trong TBX/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1517.05% (4.64 BIF — 74.96 BIF)
Thay đổi trong TBX/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Tokenbox tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 538.32% (11.74 BIF — 74.96 BIF)
Tokenbox/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Tokenbox/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 76.12 BIF | ▲ 1.55 % |
28/06 | 76.53 BIF | ▲ 0.54 % |
29/06 | 77.86 BIF | ▲ 1.74 % |
30/06 | 76.73 BIF | ▼ -1.46 % |
01/07 | 74.74 BIF | ▼ -2.59 % |
02/07 | 71.19 BIF | ▼ -4.75 % |
03/07 | 69.72 BIF | ▼ -2.07 % |
04/07 | 68.66 BIF | ▼ -1.53 % |
05/07 | 73.47 BIF | ▲ 7.01 % |
06/07 | 83.48 BIF | ▲ 13.62 % |
07/07 | 1,106 BIF | ▲ 1224.57 % |
08/07 | 1,221 BIF | ▲ 10.41 % |
09/07 | 1,179 BIF | ▼ -3.46 % |
10/07 | 690.8 BIF | ▼ -41.39 % |
11/07 | 1,056 BIF | ▲ 52.85 % |
12/07 | 1,033 BIF | ▼ -2.2 % |
13/07 | 1,073 BIF | ▲ 3.89 % |
14/07 | 1,112 BIF | ▲ 3.61 % |
15/07 | 1,123 BIF | ▲ 1.03 % |
16/07 | 1,144 BIF | ▲ 1.91 % |
17/07 | 1,155 BIF | ▲ 0.88 % |
18/07 | 1,193 BIF | ▲ 3.3 % |
19/07 | 1,247 BIF | ▲ 4.56 % |
20/07 | 1,275 BIF | ▲ 2.26 % |
21/07 | 1,276 BIF | ▲ 0.05 % |
22/07 | 1,274 BIF | ▼ -0.14 % |
23/07 | 1,208 BIF | ▼ -5.21 % |
24/07 | 1,231 BIF | ▲ 1.9 % |
25/07 | 1,268 BIF | ▲ 3.01 % |
26/07 | 1,268 BIF | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokenbox/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokenbox/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 47.37 BIF | ▼ -36.8 % |
08/07 — 14/07 | 70.2 BIF | ▲ 48.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,420 BIF | ▲ 1923.24 % |
22/07 — 28/07 | 23,906 BIF | ▲ 1583.19 % |
29/07 — 04/08 | 22,157 BIF | ▼ -7.32 % |
05/08 — 11/08 | 19,574 BIF | ▼ -11.66 % |
12/08 — 18/08 | 19,063 BIF | ▼ -2.61 % |
19/08 — 25/08 | 18,483 BIF | ▼ -3.04 % |
26/08 — 01/09 | 22,363 BIF | ▲ 20.99 % |
02/09 — 08/09 | 391,310 BIF | ▲ 1649.78 % |
09/09 — 15/09 | 371,380 BIF | ▼ -5.09 % |
16/09 — 22/09 | 97,914 BIF | ▼ -73.64 % |
Tokenbox/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 75.07 BIF | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 292.44 BIF | ▲ 289.55 % |
09/2024 | 396.28 BIF | ▲ 35.51 % |
10/2024 | 302.92 BIF | ▼ -23.56 % |
11/2024 | 307.91 BIF | ▲ 1.65 % |
12/2024 | -62.78 BIF | ▼ -120.39 % |
01/2025 | -65.23 BIF | ▲ 3.91 % |
02/2025 | -53.78 BIF | ▼ -17.56 % |
03/2025 | -65.53 BIF | ▲ 21.86 % |
04/2025 | -1,034.52 BIF | ▲ 1478.58 % |
05/2025 | -1,129.15 BIF | ▲ 9.15 % |
06/2025 | -1,190.08 BIF | ▲ 5.4 % |
Tokenbox/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.65 BIF |
Tối đa | 77.32 BIF |
Bình quân gia quyền | 68.15 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.65 BIF |
Tối đa | 77.32 BIF |
Bình quân gia quyền | 68.15 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.43 BIF |
Tối đa | 77.32 BIF |
Bình quân gia quyền | 26.54 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến TBX/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: