Tỷ giá hối đoái Tokenbox chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokenbox tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TBX/KHR
Lịch sử thay đổi trong TBX/KHR tỷ giá
TBX/KHR tỷ giá
04 04, 2024
1 TBX = 105.93 KHR
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokenbox/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokenbox chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TBX/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TBX/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokenbox/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TBX/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (98.97 KHR — 105.93 KHR)
Thay đổi trong TBX/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (98.97 KHR — 105.93 KHR)
Thay đổi trong TBX/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1072.68% (9.03 KHR — 105.93 KHR)
Thay đổi trong TBX/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Tokenbox tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 321.61% (25.12 KHR — 105.93 KHR)
Tokenbox/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Tokenbox/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 107.07 KHR | ▲ 1.08 % |
12/06 | 107.98 KHR | ▲ 0.85 % |
13/06 | 110.26 KHR | ▲ 2.11 % |
14/06 | 109.01 KHR | ▼ -1.14 % |
15/06 | 105.63 KHR | ▼ -3.1 % |
16/06 | 101.46 KHR | ▼ -3.94 % |
17/06 | 99.57 KHR | ▼ -1.86 % |
18/06 | 98.43 KHR | ▼ -1.15 % |
19/06 | 97.07 KHR | ▼ -1.39 % |
20/06 | 92.45 KHR | ▼ -4.76 % |
21/06 | 1,932 KHR | ▲ 1989.25 % |
22/06 | 1,936 KHR | ▲ 0.24 % |
23/06 | 1,874 KHR | ▼ -3.22 % |
24/06 | 1,198 KHR | ▼ -36.06 % |
25/06 | 1,787 KHR | ▲ 49.11 % |
26/06 | 1,751 KHR | ▼ -2.01 % |
27/06 | 1,840 KHR | ▲ 5.11 % |
28/06 | 1,898 KHR | ▲ 3.16 % |
29/06 | 1,921 KHR | ▲ 1.19 % |
30/06 | 1,964 KHR | ▲ 2.25 % |
01/07 | 1,975 KHR | ▲ 0.56 % |
02/07 | 2,012 KHR | ▲ 1.88 % |
03/07 | 2,120 KHR | ▲ 5.38 % |
04/07 | 2,159 KHR | ▲ 1.8 % |
05/07 | 2,158 KHR | ▼ -0.01 % |
06/07 | 2,156 KHR | ▼ -0.13 % |
07/07 | 2,094 KHR | ▼ -2.87 % |
08/07 | 2,138 KHR | ▲ 2.09 % |
09/07 | 2,182 KHR | ▲ 2.1 % |
10/07 | 2,180 KHR | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokenbox/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokenbox/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 46.12 KHR | ▼ -56.46 % |
24/06 — 30/06 | 76.64 KHR | ▲ 66.19 % |
01/07 — 07/07 | 1,080 KHR | ▲ 1308.67 % |
08/07 — 14/07 | 14,070 KHR | ▲ 1203.26 % |
15/07 — 21/07 | 13,308 KHR | ▼ -5.42 % |
22/07 — 28/07 | 11,791 KHR | ▼ -11.4 % |
29/07 — 04/08 | 11,641 KHR | ▼ -1.27 % |
05/08 — 11/08 | 11,299 KHR | ▼ -2.94 % |
12/08 — 18/08 | 10,424 KHR | ▼ -7.74 % |
19/08 — 25/08 | 201,880 KHR | ▲ 1836.6 % |
26/08 — 01/09 | 195,412 KHR | ▼ -3.2 % |
02/09 — 08/09 | -66,519.84 KHR | ▼ -134.04 % |
Tokenbox/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 106.28 KHR | ▲ 0.34 % |
08/2024 | 548.37 KHR | ▲ 415.95 % |
09/2024 | 874.98 KHR | ▲ 59.56 % |
10/2024 | 604.36 KHR | ▼ -30.93 % |
11/2024 | 603.59 KHR | ▼ -0.13 % |
12/2024 | -211.68 KHR | ▼ -135.07 % |
01/2025 | -219.41 KHR | ▲ 3.65 % |
02/2025 | -169.05 KHR | ▼ -22.95 % |
03/2025 | -147.26 KHR | ▼ -12.89 % |
04/2025 | -1,640.21 KHR | ▲ 1013.84 % |
05/2025 | -1,671.97 KHR | ▲ 1.94 % |
06/2025 | -1,777.02 KHR | ▲ 6.28 % |
Tokenbox/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.6 KHR |
Tối đa | 109.17 KHR |
Bình quân gia quyền | 96.68 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.6 KHR |
Tối đa | 109.17 KHR |
Bình quân gia quyền | 96.68 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.46 KHR |
Tối đa | 109.17 KHR |
Bình quân gia quyền | 39.04 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến TBX/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: