Tỷ giá hối đoái Tokenbox chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokenbox tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TBX/MITH
Lịch sử thay đổi trong TBX/MITH tỷ giá
TBX/MITH tỷ giá
04 04, 2024
1 TBX = 25.4112 MITH
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokenbox/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokenbox chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TBX/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TBX/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokenbox/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.53% (19.3198 MITH — 25.4112 MITH)
Thay đổi trong TBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.53% (19.3198 MITH — 25.4112 MITH)
Thay đổi trong TBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3293.92% (0.74872772 MITH — 25.4112 MITH)
Thay đổi trong TBX/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Tokenbox tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1338.16% (1.766922 MITH — 25.4112 MITH)
Tokenbox/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Tokenbox/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 26.0743 MITH | ▲ 2.61 % |
12/06 | 26.2903 MITH | ▲ 0.83 % |
13/06 | 27.1817 MITH | ▲ 3.39 % |
14/06 | 28.2166 MITH | ▲ 3.81 % |
15/06 | 27.1215 MITH | ▼ -3.88 % |
16/06 | 25.0281 MITH | ▼ -7.72 % |
17/06 | 25.6623 MITH | ▲ 2.53 % |
18/06 | 26.5249 MITH | ▲ 3.36 % |
19/06 | 26.9093 MITH | ▲ 1.45 % |
20/06 | 29.7271 MITH | ▲ 10.47 % |
21/06 | 864.76 MITH | ▲ 2809 % |
22/06 | 933.04 MITH | ▲ 7.9 % |
23/06 | 922.87 MITH | ▼ -1.09 % |
24/06 | 605.51 MITH | ▼ -34.39 % |
25/06 | 875.86 MITH | ▲ 44.65 % |
26/06 | 863.41 MITH | ▼ -1.42 % |
27/06 | 904.96 MITH | ▲ 4.81 % |
28/06 | 938.7 MITH | ▲ 3.73 % |
29/06 | 950.36 MITH | ▲ 1.24 % |
30/06 | 941.27 MITH | ▼ -0.96 % |
01/07 | 871.88 MITH | ▼ -7.37 % |
02/07 | 879.32 MITH | ▲ 0.85 % |
03/07 | 935.25 MITH | ▲ 6.36 % |
04/07 | 941.03 MITH | ▲ 0.62 % |
05/07 | 1,001 MITH | ▲ 6.4 % |
06/07 | 1,054 MITH | ▲ 5.29 % |
07/07 | 1,029 MITH | ▼ -2.39 % |
08/07 | 1,109 MITH | ▲ 7.77 % |
09/07 | 1,138 MITH | ▲ 2.59 % |
10/07 | 1,145 MITH | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokenbox/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokenbox/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 14.1477 MITH | ▼ -44.32 % |
24/06 — 30/06 | 22.1668 MITH | ▲ 56.68 % |
01/07 — 07/07 | 827.18 MITH | ▲ 3631.6 % |
08/07 — 14/07 | 30,398 MITH | ▲ 3574.88 % |
15/07 — 21/07 | 27,637 MITH | ▼ -9.08 % |
22/07 — 28/07 | 26,639 MITH | ▼ -3.61 % |
29/07 — 04/08 | 29,278 MITH | ▲ 9.91 % |
05/08 — 11/08 | 29,298 MITH | ▲ 0.07 % |
12/08 — 18/08 | 34,219 MITH | ▲ 16.79 % |
19/08 — 25/08 | 921,658 MITH | ▲ 2593.44 % |
26/08 — 01/09 | 876,593 MITH | ▼ -4.89 % |
02/09 — 08/09 | -267,982.37096983 MITH | ▼ -130.57 % |
Tokenbox/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.7355 MITH | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 79.1368 MITH | ▲ 207.5 % |
09/2024 | 186.21 MITH | ▲ 135.3 % |
10/2024 | 164.63 MITH | ▼ -11.59 % |
11/2024 | 222.75 MITH | ▲ 35.31 % |
12/2024 | -73.20286804 MITH | ▼ -132.86 % |
01/2025 | -74.60965718 MITH | ▲ 1.92 % |
02/2025 | -80.68741031 MITH | ▲ 8.15 % |
03/2025 | -96.90966477 MITH | ▲ 20.11 % |
04/2025 | -1,484.29230014 MITH | ▲ 1431.62 % |
05/2025 | -1,707.14247331 MITH | ▲ 15.01 % |
06/2025 | -1,984.86972673 MITH | ▲ 16.27 % |
Tokenbox/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.038 MITH |
Tối đa | 24.944 MITH |
Bình quân gia quyền | 21.0423 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.038 MITH |
Tối đa | 24.944 MITH |
Bình quân gia quyền | 21.0423 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68771628 MITH |
Tối đa | 24.944 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.890516 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến TBX/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: