Tỷ giá hối đoái Tokenbox chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokenbox tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TBX/VEF
Lịch sử thay đổi trong TBX/VEF tỷ giá
TBX/VEF tỷ giá
04 04, 2024
1 TBX = 102,867 VEF
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokenbox/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokenbox chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TBX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TBX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokenbox/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.29% (95,875 VEF — 102,867 VEF)
Thay đổi trong TBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.29% (95,875 VEF — 102,867 VEF)
Thay đổi trong TBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Tokenbox tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1639.98% (5,912 VEF — 102,867 VEF)
Thay đổi trong TBX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Tokenbox tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 152228205.75% (0.07 VEF — 102,867 VEF)
Tokenbox/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Tokenbox/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 105,456 VEF | ▲ 2.52 % |
17/05 | 106,394 VEF | ▲ 0.89 % |
18/05 | 107,674 VEF | ▲ 1.2 % |
19/05 | 108,224 VEF | ▲ 0.51 % |
20/05 | 104,621 VEF | ▼ -3.33 % |
21/05 | 99,256 VEF | ▼ -5.13 % |
22/05 | 96,129 VEF | ▼ -3.15 % |
23/05 | 95,306 VEF | ▼ -0.86 % |
24/05 | 94,329 VEF | ▼ -1.03 % |
25/05 | 115,516 VEF | ▲ 22.46 % |
26/05 | 2,189,960 VEF | ▲ 1795.8 % |
27/05 | 2,206,716 VEF | ▲ 0.77 % |
28/05 | 2,122,329 VEF | ▼ -3.82 % |
29/05 | 973,512 VEF | ▼ -54.13 % |
30/05 | 1,400,969 VEF | ▲ 43.91 % |
31/05 | 1,380,999 VEF | ▼ -1.43 % |
01/06 | 1,417,313 VEF | ▲ 2.63 % |
02/06 | 1,474,764 VEF | ▲ 4.05 % |
03/06 | 1,495,920 VEF | ▲ 1.43 % |
04/06 | 1,529,143 VEF | ▲ 2.22 % |
05/06 | 1,547,959 VEF | ▲ 1.23 % |
06/06 | 1,590,184 VEF | ▲ 2.73 % |
07/06 | 1,664,191 VEF | ▲ 4.65 % |
08/06 | 1,690,749 VEF | ▲ 1.6 % |
09/06 | 1,696,140 VEF | ▲ 0.32 % |
10/06 | 1,689,533 VEF | ▼ -0.39 % |
11/06 | 1,631,774 VEF | ▼ -3.42 % |
12/06 | 1,664,435 VEF | ▲ 2 % |
13/06 | 1,713,480 VEF | ▲ 2.95 % |
14/06 | 1,729,568 VEF | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokenbox/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokenbox/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,185 VEF | ▼ -35.66 % |
27/05 — 02/06 | 113,606 VEF | ▲ 71.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,968,546 VEF | ▲ 1632.78 % |
10/06 — 16/06 | 47,580,086 VEF | ▲ 2317.02 % |
17/06 — 23/06 | 44,916,834 VEF | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 41,243,193 VEF | ▼ -8.18 % |
01/07 — 07/07 | 40,538,490 VEF | ▼ -1.71 % |
08/07 — 14/07 | 39,576,211 VEF | ▼ -2.37 % |
15/07 — 21/07 | 45,182,154 VEF | ▲ 14.16 % |
22/07 — 28/07 | 599,403,770 VEF | ▲ 1226.64 % |
29/07 — 04/08 | 581,040,510 VEF | ▼ -3.06 % |
05/08 — 11/08 | 3,729,644,708,720 VEF | ▲ 641790.65 % |
Tokenbox/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 103,185 VEF | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 501,875 VEF | ▲ 386.38 % |
08/2024 | 770,847 VEF | ▲ 53.59 % |
09/2024 | 589,771 VEF | ▼ -23.49 % |
10/2024 | 589,962 VEF | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 3,165,235,356 VEF | ▲ 536415.42 % |
12/2024 | 3,394,376,447 VEF | ▲ 7.24 % |
01/2025 | 2,713,006,133 VEF | ▼ -20.07 % |
02/2025 | 3,183,511,951 VEF | ▲ 17.34 % |
03/2025 | 52,246,860,288 VEF | ▲ 1541.17 % |
04/2025 | 52,542,966,967 VEF | ▲ 0.57 % |
05/2025 | 55,612,975,249 VEF | ▲ 5.84 % |
Tokenbox/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,810 VEF |
Tối đa | 105,665 VEF |
Bình quân gia quyền | 93,859 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,810 VEF |
Tối đa | 105,665 VEF |
Bình quân gia quyền | 93,859 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,503 VEF |
Tối đa | 105,665 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,402 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TBX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokenbox (TBX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: