Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/BELA
Lịch sử thay đổi trong TEL/BELA tỷ giá
TEL/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 TEL = 6.081043 BELA
▼ -4.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -24.61% (8.066418 BELA — 6.081043 BELA)
Thay đổi trong TEL/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (7.287112 BELA — 6.081043 BELA)
Thay đổi trong TEL/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (7.287112 BELA — 6.081043 BELA)
Thay đổi trong TEL/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 4846.09% (0.12294643 BELA — 6.081043 BELA)
Telcoin/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 6.246982 BELA | ▲ 2.73 % |
16/05 | 6.458926 BELA | ▲ 3.39 % |
17/05 | 6.421036 BELA | ▼ -0.59 % |
18/05 | 6.5012 BELA | ▲ 1.25 % |
19/05 | 6.646799 BELA | ▲ 2.24 % |
20/05 | 6.624067 BELA | ▼ -0.34 % |
21/05 | 6.439167 BELA | ▼ -2.79 % |
22/05 | 6.219734 BELA | ▼ -3.41 % |
23/05 | 6.052004 BELA | ▼ -2.7 % |
24/05 | 5.995679 BELA | ▼ -0.93 % |
25/05 | 6.054326 BELA | ▲ 0.98 % |
26/05 | 6.05826 BELA | ▲ 0.06 % |
27/05 | 6.069004 BELA | ▲ 0.18 % |
28/05 | 6.052344 BELA | ▼ -0.27 % |
29/05 | 5.899294 BELA | ▼ -2.53 % |
30/05 | 5.801712 BELA | ▼ -1.65 % |
31/05 | 5.666428 BELA | ▼ -2.33 % |
01/06 | 5.627751 BELA | ▼ -0.68 % |
02/06 | 5.539877 BELA | ▼ -1.56 % |
03/06 | 5.506499 BELA | ▼ -0.6 % |
04/06 | 5.426411 BELA | ▼ -1.45 % |
05/06 | 5.340211 BELA | ▼ -1.59 % |
06/06 | 5.344657 BELA | ▲ 0.08 % |
07/06 | 5.099233 BELA | ▼ -4.59 % |
08/06 | 4.992587 BELA | ▼ -2.09 % |
09/06 | 4.95401 BELA | ▼ -0.77 % |
10/06 | 4.951845 BELA | ▼ -0.04 % |
11/06 | 4.854334 BELA | ▼ -1.97 % |
12/06 | 4.715357 BELA | ▼ -2.86 % |
13/06 | 4.798686 BELA | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.326131 BELA | ▲ 20.47 % |
27/05 — 02/06 | 6.927703 BELA | ▼ -5.44 % |
03/06 — 09/06 | 7.656921 BELA | ▲ 10.53 % |
10/06 — 16/06 | 7.148747 BELA | ▼ -6.64 % |
17/06 — 23/06 | 6.61896 BELA | ▼ -7.41 % |
24/06 — 30/06 | 6.036953 BELA | ▼ -8.79 % |
01/07 — 07/07 | 5.837025 BELA | ▼ -3.31 % |
08/07 — 14/07 | 5.920752 BELA | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 6.122916 BELA | ▲ 3.41 % |
22/07 — 28/07 | 5.350336 BELA | ▼ -12.62 % |
29/07 — 04/08 | 4.718588 BELA | ▼ -11.81 % |
05/08 — 11/08 | 585.58 BELA | ▲ 12310.05 % |
Telcoin/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.844 BELA | ▲ 78.32 % |
07/2024 | 13.3902 BELA | ▲ 23.48 % |
08/2024 | 9.552512 BELA | ▼ -28.66 % |
09/2024 | 7.416246 BELA | ▼ -22.36 % |
10/2024 | 7.406005 BELA | ▼ -0.14 % |
11/2024 | 6.865507 BELA | ▼ -7.3 % |
12/2024 | 3.740619 BELA | ▼ -45.52 % |
01/2025 | 356.74 BELA | ▲ 9436.88 % |
02/2025 | 475.03 BELA | ▲ 33.16 % |
03/2025 | 376.21 BELA | ▼ -20.8 % |
04/2025 | 327.93 BELA | ▼ -12.83 % |
Telcoin/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.034492 BELA |
Tối đa | 9.003388 BELA |
Bình quân gia quyền | 7.685844 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.034492 BELA |
Tối đa | 9.967732 BELA |
Bình quân gia quyền | 7.96141 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.034492 BELA |
Tối đa | 9.967732 BELA |
Bình quân gia quyền | 7.96141 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: