Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/WABI
Lịch sử thay đổi trong TEL/WABI tỷ giá
TEL/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 TEL = 1.393702 WABI
▼ -5.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -19.74% (1.736442 WABI — 1.393702 WABI)
Thay đổi trong TEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6875.39% (0.01998027 WABI — 1.393702 WABI)
Thay đổi trong TEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2600.51% (0.05160875 WABI — 1.393702 WABI)
Thay đổi trong TEL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 93921.03% (0.00148233 WABI — 1.393702 WABI)
Telcoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 1.725491 WABI | ▲ 23.81 % |
27/06 | 1.540877 WABI | ▼ -10.7 % |
28/06 | 0.97921292 WABI | ▼ -36.45 % |
29/06 | 1.480863 WABI | ▲ 51.23 % |
30/06 | 2.297275 WABI | ▲ 55.13 % |
01/07 | 2.361387 WABI | ▲ 2.79 % |
02/07 | 0.68394773 WABI | ▼ -71.04 % |
03/07 | 1.283165 WABI | ▲ 87.61 % |
04/07 | 1.153216 WABI | ▼ -10.13 % |
05/07 | 0.66330859 WABI | ▼ -42.48 % |
06/07 | 0.57743794 WABI | ▼ -12.95 % |
07/07 | 0.41380361 WABI | ▼ -28.34 % |
08/07 | 0.55637778 WABI | ▲ 34.45 % |
09/07 | 1.019028 WABI | ▲ 83.15 % |
10/07 | 0.79388403 WABI | ▼ -22.09 % |
11/07 | 0.46276252 WABI | ▼ -41.71 % |
12/07 | 0.46975055 WABI | ▲ 1.51 % |
13/07 | 1.10376 WABI | ▲ 134.97 % |
14/07 | 1.123634 WABI | ▲ 1.8 % |
15/07 | 0.77480978 WABI | ▼ -31.04 % |
16/07 | 0.75030722 WABI | ▼ -3.16 % |
17/07 | 0.901646 WABI | ▲ 20.17 % |
18/07 | 1.036743 WABI | ▲ 14.98 % |
19/07 | 1.020199 WABI | ▼ -1.6 % |
20/07 | 1.064705 WABI | ▲ 4.36 % |
21/07 | 1.03951 WABI | ▼ -2.37 % |
22/07 | 1.005792 WABI | ▼ -3.24 % |
23/07 | 0.97186391 WABI | ▼ -3.37 % |
24/07 | 0.94871009 WABI | ▼ -2.38 % |
25/07 | 0.93867139 WABI | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.552654 WABI | ▲ 11.41 % |
08/07 — 14/07 | 1.703481 WABI | ▲ 9.71 % |
15/07 — 21/07 | 1.721965 WABI | ▲ 1.09 % |
22/07 — 28/07 | 8.461008 WABI | ▲ 391.36 % |
29/07 — 04/08 | 23.3344 WABI | ▲ 175.79 % |
05/08 — 11/08 | 43.9797 WABI | ▲ 88.48 % |
12/08 — 18/08 | 89.6255 WABI | ▲ 103.79 % |
19/08 — 25/08 | 259.6 WABI | ▲ 189.65 % |
26/08 — 01/09 | 54.2945 WABI | ▼ -79.09 % |
02/09 — 08/09 | 86.3881 WABI | ▲ 59.11 % |
09/09 — 15/09 | 119.21 WABI | ▲ 38 % |
16/09 — 22/09 | 113.65 WABI | ▼ -4.67 % |
Telcoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.348989 WABI | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 1.085973 WABI | ▼ -19.5 % |
09/2024 | 0.85464179 WABI | ▼ -21.3 % |
10/2024 | 0.46482853 WABI | ▼ -45.61 % |
11/2024 | 0.72863071 WABI | ▲ 56.75 % |
12/2024 | 1.166366 WABI | ▲ 60.08 % |
01/2025 | 0.90512985 WABI | ▼ -22.4 % |
02/2025 | 0.93703036 WABI | ▲ 3.52 % |
03/2025 | 1.014018 WABI | ▲ 8.22 % |
04/2025 | 26.4867 WABI | ▲ 2512.06 % |
05/2025 | 58.6578 WABI | ▲ 121.46 % |
06/2025 | 73.3686 WABI | ▲ 25.08 % |
Telcoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.74665377 WABI |
Tối đa | 2.098756 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.332538 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01620789 WABI |
Tối đa | 2.098756 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.54610641 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00703508 WABI |
Tối đa | 2.098756 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.15452545 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: