Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/DAT
Lịch sử thay đổi trong TERN/DAT tỷ giá
TERN/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 TERN = 10.3701 DAT
▲ 7.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 7.77% (9.622555 DAT — 10.3701 DAT)
Thay đổi trong TERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 53.86% (6.739955 DAT — 10.3701 DAT)
Thay đổi trong TERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.39% (11.9738 DAT — 10.3701 DAT)
Thay đổi trong TERN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.39% (11.9738 DAT — 10.3701 DAT)
Ternio/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 11.6723 DAT | ▲ 12.56 % |
18/05 | 11.9194 DAT | ▲ 2.12 % |
19/05 | 12.1958 DAT | ▲ 2.32 % |
20/05 | 12.9075 DAT | ▲ 5.84 % |
21/05 | 12.07 DAT | ▼ -6.49 % |
22/05 | 11.4991 DAT | ▼ -4.73 % |
23/05 | 10.5453 DAT | ▼ -8.29 % |
24/05 | 10.1959 DAT | ▼ -3.31 % |
25/05 | 10.7131 DAT | ▲ 5.07 % |
26/05 | 11.8439 DAT | ▲ 10.56 % |
27/05 | 11.3738 DAT | ▼ -3.97 % |
28/05 | 11.092 DAT | ▼ -2.48 % |
29/05 | 10.824 DAT | ▼ -2.42 % |
30/05 | 10.2778 DAT | ▼ -5.05 % |
31/05 | 10.9233 DAT | ▲ 6.28 % |
01/06 | -1.5716972 DAT | ▼ -114.39 % |
02/06 | -1.42465839 DAT | ▼ -9.36 % |
03/06 | -1.09786143 DAT | ▼ -22.94 % |
04/06 | -1.16839306 DAT | ▲ 6.42 % |
05/06 | -1.17494144 DAT | ▲ 0.56 % |
06/06 | -1.75644593 DAT | ▲ 49.49 % |
07/06 | -1.98303545 DAT | ▲ 12.9 % |
08/06 | -2.05084845 DAT | ▲ 3.42 % |
09/06 | -1.82158608 DAT | ▼ -11.18 % |
10/06 | -1.44029559 DAT | ▼ -20.93 % |
11/06 | -1.47947179 DAT | ▲ 2.72 % |
12/06 | -1.4541599 DAT | ▼ -1.71 % |
13/06 | -1.55125793 DAT | ▲ 6.68 % |
14/06 | -1.45636577 DAT | ▼ -6.12 % |
15/06 | -1.49566462 DAT | ▲ 2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.264204 DAT | ▼ -20.31 % |
27/05 — 02/06 | 9.408955 DAT | ▲ 13.85 % |
03/06 — 09/06 | 12.2091 DAT | ▲ 29.76 % |
10/06 — 16/06 | 7,286 DAT | ▲ 59572.88 % |
17/06 — 23/06 | 7,994 DAT | ▲ 9.73 % |
24/06 — 30/06 | 7,405 DAT | ▼ -7.38 % |
01/07 — 07/07 | 7,814 DAT | ▲ 5.52 % |
08/07 — 14/07 | 11,084 DAT | ▲ 41.86 % |
15/07 — 21/07 | 9,493 DAT | ▼ -14.35 % |
22/07 — 28/07 | -2,687.30128531 DAT | ▼ -128.31 % |
29/07 — 04/08 | -3,899.87403903 DAT | ▲ 45.12 % |
05/08 — 11/08 | -2,943.68869274 DAT | ▼ -24.52 % |
Ternio/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.572027 DAT | ▼ -26.98 % |
07/2024 | 7.030244 DAT | ▼ -7.16 % |
08/2024 | 7.705479 DAT | ▲ 9.6 % |
09/2024 | 6.497032 DAT | ▼ -15.68 % |
10/2024 | 4.293587 DAT | ▼ -33.91 % |
11/2024 | 3,552 DAT | ▲ 82617.94 % |
12/2024 | 4,187 DAT | ▲ 17.89 % |
01/2025 | -118.82026886 DAT | ▼ -102.84 % |
Ternio/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.451589 DAT |
Tối đa | 11,390 DAT |
Bình quân gia quyền | 2,471 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.260951 DAT |
Tối đa | 11,390 DAT |
Bình quân gia quyền | 2,348 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.260951 DAT |
Tối đa | 11,390 DAT |
Bình quân gia quyền | 875.35 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: