Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/VND
Lịch sử thay đổi trong TERN/VND tỷ giá
TERN/VND tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 681.93 VND
▲ 10.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 226.73% (208.71 VND — 681.93 VND)
Thay đổi trong TERN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 264.64% (187.02 VND — 681.93 VND)
Thay đổi trong TERN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 256.82% (191.11 VND — 681.93 VND)
Thay đổi trong TERN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 256.82% (191.11 VND — 681.93 VND)
Ternio/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 701.04 VND | ▲ 2.8 % |
17/05 | 687.63 VND | ▼ -1.91 % |
18/05 | 712.15 VND | ▲ 3.57 % |
19/05 | 720.15 VND | ▲ 1.12 % |
20/05 | 672.94 VND | ▼ -6.56 % |
21/05 | 688.02 VND | ▲ 2.24 % |
22/05 | 747.42 VND | ▲ 8.63 % |
23/05 | 738.29 VND | ▼ -1.22 % |
24/05 | 700.12 VND | ▼ -5.17 % |
25/05 | 705.09 VND | ▲ 0.71 % |
26/05 | 727.9 VND | ▲ 3.24 % |
27/05 | 725.11 VND | ▼ -0.38 % |
28/05 | 721.15 VND | ▼ -0.55 % |
29/05 | 715.06 VND | ▼ -0.84 % |
30/05 | 713.75 VND | ▼ -0.18 % |
31/05 | 718.78 VND | ▲ 0.71 % |
01/06 | 712.63 VND | ▼ -0.86 % |
02/06 | 704.24 VND | ▼ -1.18 % |
03/06 | 687.97 VND | ▼ -2.31 % |
04/06 | 694.92 VND | ▲ 1.01 % |
05/06 | 697.93 VND | ▲ 0.43 % |
06/06 | 849.64 VND | ▲ 21.74 % |
07/06 | 1,385 VND | ▲ 63.01 % |
08/06 | 1,512 VND | ▲ 9.17 % |
09/06 | 1,776 VND | ▲ 17.47 % |
10/06 | 1,962 VND | ▲ 10.46 % |
11/06 | 2,475 VND | ▲ 26.18 % |
12/06 | 2,142 VND | ▼ -13.48 % |
13/06 | 2,022 VND | ▼ -5.6 % |
14/06 | 2,222 VND | ▲ 9.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 709.61 VND | ▲ 4.06 % |
27/05 — 02/06 | 714.86 VND | ▲ 0.74 % |
03/06 — 09/06 | 761.69 VND | ▲ 6.55 % |
10/06 — 16/06 | 713.79 VND | ▼ -6.29 % |
17/06 — 23/06 | 1,337 VND | ▲ 87.37 % |
24/06 — 30/06 | 1,433 VND | ▲ 7.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,926 VND | ▲ 34.44 % |
08/07 — 14/07 | 2,068 VND | ▲ 7.35 % |
15/07 — 21/07 | 2,047 VND | ▼ -1.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,956 VND | ▼ -4.43 % |
29/07 — 04/08 | 1,910 VND | ▼ -2.34 % |
05/08 — 11/08 | 2,093 VND | ▲ 9.56 % |
Ternio/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 682 VND | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 642.69 VND | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 780.78 VND | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 751.57 VND | ▼ -3.74 % |
10/2024 | 612.59 VND | ▼ -18.49 % |
11/2024 | 251,570 VND | ▲ 40966.9 % |
12/2024 | 231,056 VND | ▼ -8.15 % |
01/2025 | -53,476.07 VND | ▼ -123.14 % |
02/2025 | -48,412.68 VND | ▼ -9.47 % |
03/2025 | -53,632.77 VND | ▲ 10.78 % |
04/2025 | -129,004.53 VND | ▲ 140.53 % |
05/2025 | -140,079.79 VND | ▲ 8.59 % |
Ternio/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 208.85 VND |
Tối đa | 1,136 VND |
Bình quân gia quyền | 434.16 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 122.14 VND |
Tối đa | 1,136 VND |
Bình quân gia quyền | 237.47 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82.37 VND |
Tối đa | 217,638 VND |
Bình quân gia quyền | 14,832 VND |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: