Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/DENT
Lịch sử thay đổi trong THB/DENT tỷ giá
THB/DENT tỷ giá
05 15, 2024
1 THB = 21.5047 DENT
▼ -5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (21.3456 DENT — 21.5047 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (22.1681 DENT — 21.5047 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (34.017 DENT — 21.5047 DENT)
Thay đổi trong THB/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.91% (265.66 DENT — 21.5047 DENT)
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 22.1638 DENT | ▲ 3.06 % |
17/05 | 22.3306 DENT | ▲ 0.75 % |
18/05 | 22.2632 DENT | ▼ -0.3 % |
19/05 | 21.9502 DENT | ▼ -1.41 % |
20/05 | 20.7454 DENT | ▼ -5.49 % |
21/05 | 20.1107 DENT | ▼ -3.06 % |
22/05 | 19.6063 DENT | ▼ -2.51 % |
23/05 | 19.5332 DENT | ▼ -0.37 % |
24/05 | 19.86 DENT | ▲ 1.67 % |
25/05 | 20.6177 DENT | ▲ 3.82 % |
26/05 | 20.9881 DENT | ▲ 1.8 % |
27/05 | 21.7493 DENT | ▲ 3.63 % |
28/05 | 21.6346 DENT | ▼ -0.53 % |
29/05 | 22.4833 DENT | ▲ 3.92 % |
30/05 | 22.9966 DENT | ▲ 2.28 % |
31/05 | 23.6578 DENT | ▲ 2.88 % |
01/06 | 23.5166 DENT | ▼ -0.6 % |
02/06 | 22.6416 DENT | ▼ -3.72 % |
03/06 | 21.6275 DENT | ▼ -4.48 % |
04/06 | 21.6835 DENT | ▲ 0.26 % |
05/06 | 21.4494 DENT | ▼ -1.08 % |
06/06 | 21.9872 DENT | ▲ 2.51 % |
07/06 | 22.5557 DENT | ▲ 2.59 % |
08/06 | 22.3829 DENT | ▼ -0.77 % |
09/06 | 22.0711 DENT | ▼ -1.39 % |
10/06 | 22.8811 DENT | ▲ 3.67 % |
11/06 | 23.3097 DENT | ▲ 1.87 % |
12/06 | 23.4142 DENT | ▲ 0.45 % |
13/06 | 23.7745 DENT | ▲ 1.54 % |
14/06 | 24.2838 DENT | ▲ 2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.9769 DENT | ▼ -7.1 % |
27/05 — 02/06 | 20.9847 DENT | ▲ 5.05 % |
03/06 — 09/06 | 24.0171 DENT | ▲ 14.45 % |
10/06 — 16/06 | 21.1561 DENT | ▼ -11.91 % |
17/06 — 23/06 | 22.2302 DENT | ▲ 5.08 % |
24/06 — 30/06 | 21.693 DENT | ▼ -2.42 % |
01/07 — 07/07 | 31.3499 DENT | ▲ 44.52 % |
08/07 — 14/07 | 28.9829 DENT | ▼ -7.55 % |
15/07 — 21/07 | 31.8512 DENT | ▲ 9.9 % |
22/07 — 28/07 | 30.9538 DENT | ▼ -2.82 % |
29/07 — 04/08 | 32.8933 DENT | ▲ 6.27 % |
05/08 — 11/08 | 34.0924 DENT | ▲ 3.65 % |
baht Thái/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.9836 DENT | ▼ -2.42 % |
07/2024 | 23.8864 DENT | ▲ 13.83 % |
08/2024 | 28.5652 DENT | ▲ 19.59 % |
09/2024 | 27.3976 DENT | ▼ -4.09 % |
10/2024 | 24.445 DENT | ▼ -10.78 % |
11/2024 | 22.8108 DENT | ▼ -6.69 % |
12/2024 | 12.2805 DENT | ▼ -46.16 % |
01/2025 | 16.8889 DENT | ▲ 37.53 % |
02/2025 | 7.62425 DENT | ▼ -54.86 % |
03/2025 | 7.199947 DENT | ▼ -5.57 % |
04/2025 | 10.2327 DENT | ▲ 42.12 % |
05/2025 | 10.4837 DENT | ▲ 2.45 % |
baht Thái/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0274 DENT |
Tối đa | 22.1094 DENT |
Bình quân gia quyền | 20.7496 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6074 DENT |
Tối đa | 22.1094 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.5533 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6074 DENT |
Tối đa | 48.0481 DENT |
Bình quân gia quyền | 31.2734 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến THB/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: