Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MNX
Lịch sử thay đổi trong THB/MNX tỷ giá
THB/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 THB = 0.96954669 MNX
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.3% (0.95714272 MNX — 0.96954669 MNX)
Thay đổi trong THB/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (1.058081 MNX — 0.96954669 MNX)
Thay đổi trong THB/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (1.058081 MNX — 0.96954669 MNX)
Thay đổi trong THB/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (1.058081 MNX — 0.96954669 MNX)
baht Thái/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.96945986 MNX | ▼ -0.01 % |
16/05 | 0.97087795 MNX | ▲ 0.15 % |
17/05 | 0.97324458 MNX | ▲ 0.24 % |
18/05 | 0.97726435 MNX | ▲ 0.41 % |
19/05 | 0.98253833 MNX | ▲ 0.54 % |
20/05 | 0.982336 MNX | ▼ -0.02 % |
21/05 | 0.98443278 MNX | ▲ 0.21 % |
22/05 | 0.98442342 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 0.9829794 MNX | ▼ -0.15 % |
24/05 | 0.98193995 MNX | ▼ -0.11 % |
25/05 | 0.97904327 MNX | ▼ -0.29 % |
26/05 | 0.98054441 MNX | ▲ 0.15 % |
27/05 | 0.98294554 MNX | ▲ 0.24 % |
28/05 | 0.98372012 MNX | ▲ 0.08 % |
29/05 | 0.98406577 MNX | ▲ 0.04 % |
30/05 | 0.98436407 MNX | ▲ 0.03 % |
31/05 | 0.98613317 MNX | ▲ 0.18 % |
01/06 | 0.98806323 MNX | ▲ 0.2 % |
02/06 | 0.98699633 MNX | ▼ -0.11 % |
03/06 | 0.98680995 MNX | ▼ -0.02 % |
04/06 | 0.98701155 MNX | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.98661811 MNX | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.98696763 MNX | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.98728201 MNX | ▲ 0.03 % |
08/06 | 0.98507397 MNX | ▼ -0.22 % |
09/06 | 0.98294984 MNX | ▼ -0.22 % |
10/06 | 0.98139962 MNX | ▼ -0.16 % |
11/06 | 0.98123871 MNX | ▼ -0.02 % |
12/06 | 0.98114115 MNX | ▼ -0.01 % |
13/06 | 0.98039813 MNX | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.99643648 MNX | ▲ 2.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.93208646 MNX | ▼ -6.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.84823149 MNX | ▼ -9 % |
10/06 — 16/06 | 0.88883525 MNX | ▲ 4.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.84636364 MNX | ▼ -4.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.84851102 MNX | ▲ 0.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.85392855 MNX | ▲ 0.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.86260061 MNX | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.87791336 MNX | ▲ 1.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.87876193 MNX | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.8815636 MNX | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.87275619 MNX | ▼ -1 % |
baht Thái/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.89566303 MNX | ▼ -7.62 % |
07/2024 | 0.8986452 MNX | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 0.92332331 MNX | ▲ 2.75 % |
09/2024 | 0.91817576 MNX | ▼ -0.56 % |
baht Thái/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95634963 MNX |
Tối đa | 0.97759715 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.97067247 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.90910152 MNX |
Tối đa | 1.133842 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.98238835 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.90910152 MNX |
Tối đa | 1.133842 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.98238835 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: