Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/TAU
Lịch sử thay đổi trong THB/TAU tỷ giá
THB/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 THB = 5.824553 TAU
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 12% (5.200465 TAU — 5.824553 TAU)
Thay đổi trong THB/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 191.95% (1.995041 TAU — 5.824553 TAU)
Thay đổi trong THB/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 426.32% (1.106651 TAU — 5.824553 TAU)
Thay đổi trong THB/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 129.05% (2.542867 TAU — 5.824553 TAU)
baht Thái/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 5.975172 TAU | ▲ 2.59 % |
06/06 | 5.616122 TAU | ▼ -6.01 % |
07/06 | 5.173524 TAU | ▼ -7.88 % |
08/06 | 5.323366 TAU | ▲ 2.9 % |
09/06 | 5.674361 TAU | ▲ 6.59 % |
10/06 | 5.708266 TAU | ▲ 0.6 % |
11/06 | 5.660775 TAU | ▼ -0.83 % |
12/06 | 6.005499 TAU | ▲ 6.09 % |
13/06 | 6.240145 TAU | ▲ 3.91 % |
14/06 | 6.573223 TAU | ▲ 5.34 % |
15/06 | 7.03421 TAU | ▲ 7.01 % |
16/06 | 6.669676 TAU | ▼ -5.18 % |
17/06 | 6.743451 TAU | ▲ 1.11 % |
18/06 | 6.668893 TAU | ▼ -1.11 % |
19/06 | 5.31474 TAU | ▼ -20.31 % |
20/06 | 4.45509 TAU | ▼ -16.17 % |
21/06 | 4.526305 TAU | ▲ 1.6 % |
22/06 | 4.548071 TAU | ▲ 0.48 % |
23/06 | 5.157132 TAU | ▲ 13.39 % |
24/06 | 5.58351 TAU | ▲ 8.27 % |
25/06 | 5.551066 TAU | ▼ -0.58 % |
26/06 | 5.625987 TAU | ▲ 1.35 % |
27/06 | 5.839796 TAU | ▲ 3.8 % |
28/06 | 5.987226 TAU | ▲ 2.52 % |
29/06 | 6.049748 TAU | ▲ 1.04 % |
30/06 | 6.205442 TAU | ▲ 2.57 % |
01/07 | 6.357474 TAU | ▲ 2.45 % |
02/07 | 6.087972 TAU | ▼ -4.24 % |
03/07 | 6.014169 TAU | ▼ -1.21 % |
04/07 | 6.02534 TAU | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.954949 TAU | ▲ 2.24 % |
17/06 — 23/06 | 7.01903 TAU | ▲ 17.87 % |
24/06 — 30/06 | 6.512157 TAU | ▼ -7.22 % |
01/07 — 07/07 | 8.589613 TAU | ▲ 31.9 % |
08/07 — 14/07 | 8.661049 TAU | ▲ 0.83 % |
15/07 — 21/07 | 12.6221 TAU | ▲ 45.73 % |
22/07 — 28/07 | 12.2624 TAU | ▼ -2.85 % |
29/07 — 04/08 | 11.1819 TAU | ▼ -8.81 % |
05/08 — 11/08 | 12.9138 TAU | ▲ 15.49 % |
12/08 — 18/08 | 9.87455 TAU | ▼ -23.54 % |
19/08 — 25/08 | 12.7276 TAU | ▲ 28.89 % |
26/08 — 01/09 | 13.3813 TAU | ▲ 5.14 % |
baht Thái/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.264285 TAU | ▼ -9.62 % |
08/2024 | 4.377585 TAU | ▼ -16.84 % |
09/2024 | 5.198612 TAU | ▲ 18.76 % |
10/2024 | 4.786195 TAU | ▼ -7.93 % |
11/2024 | 4.686432 TAU | ▼ -2.08 % |
12/2024 | 8.304516 TAU | ▲ 77.2 % |
12/2024 | 6.340561 TAU | ▼ -23.65 % |
01/2025 | 5.468034 TAU | ▼ -13.76 % |
03/2025 | 11.542 TAU | ▲ 111.08 % |
03/2025 | 19.2372 TAU | ▲ 66.67 % |
04/2025 | 14.2271 TAU | ▼ -26.04 % |
05/2025 | 20.4103 TAU | ▲ 43.46 % |
baht Thái/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.502868 TAU |
Tối đa | 6.166506 TAU |
Bình quân gia quyền | 5.43481 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.023902 TAU |
Tối đa | 6.166506 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.450874 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.84964028 TAU |
Tối đa | 6.166506 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.237921 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến THB/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: