Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/VET
Lịch sử thay đổi trong THB/VET tỷ giá
THB/VET tỷ giá
05 15, 2024
1 THB = 0.78728338 VET
▼ -3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.5% (0.66437175 VET — 0.78728338 VET)
Thay đổi trong THB/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 27.68% (0.61659271 VET — 0.78728338 VET)
Thay đổi trong THB/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.6% (1.502373 VET — 0.78728338 VET)
Thay đổi trong THB/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 15, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.24% (2.141878 VET — 0.78728338 VET)
baht Thái/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.85558213 VET | ▲ 8.68 % |
17/05 | 0.87998988 VET | ▲ 2.85 % |
18/05 | 0.884197 VET | ▲ 0.48 % |
19/05 | 0.86306056 VET | ▼ -2.39 % |
20/05 | 0.83328238 VET | ▼ -3.45 % |
21/05 | 0.82502012 VET | ▼ -0.99 % |
22/05 | 0.8121459 VET | ▼ -1.56 % |
23/05 | 0.81206741 VET | ▼ -0.01 % |
24/05 | 0.83688506 VET | ▲ 3.06 % |
25/05 | 0.86355187 VET | ▲ 3.19 % |
26/05 | 0.87037498 VET | ▲ 0.79 % |
27/05 | 0.88340285 VET | ▲ 1.5 % |
28/05 | 0.86737827 VET | ▼ -1.81 % |
29/05 | 0.88390125 VET | ▲ 1.9 % |
30/05 | 0.9180736 VET | ▲ 3.87 % |
31/05 | 0.97779571 VET | ▲ 6.51 % |
01/06 | 0.98437477 VET | ▲ 0.67 % |
02/06 | 0.95791407 VET | ▼ -2.69 % |
03/06 | 0.92496917 VET | ▼ -3.44 % |
04/06 | 0.92969367 VET | ▲ 0.51 % |
05/06 | 0.93129868 VET | ▲ 0.17 % |
06/06 | 0.96245139 VET | ▲ 3.35 % |
07/06 | 0.9781063 VET | ▲ 1.63 % |
08/06 | 0.98767361 VET | ▲ 0.98 % |
09/06 | 0.98939105 VET | ▲ 0.17 % |
10/06 | 1.008986 VET | ▲ 1.98 % |
11/06 | 1.013653 VET | ▲ 0.46 % |
12/06 | 1.028734 VET | ▲ 1.49 % |
13/06 | 1.041032 VET | ▲ 1.2 % |
14/06 | 1.050181 VET | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.78302346 VET | ▼ -0.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.81176108 VET | ▲ 3.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.95115713 VET | ▲ 17.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.85090053 VET | ▼ -10.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.81796288 VET | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.82620418 VET | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.85102454 VET | ▲ 3 % |
08/07 — 14/07 | 0.85814964 VET | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.9112936 VET | ▲ 6.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.95554272 VET | ▲ 4.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.021759 VET | ▲ 6.93 % |
05/08 — 11/08 | 1.043256 VET | ▲ 2.1 % |
baht Thái/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.75547521 VET | ▼ -4.04 % |
07/2024 | 0.8682599 VET | ▲ 14.93 % |
08/2024 | 1.037619 VET | ▲ 19.51 % |
09/2024 | 0.90612174 VET | ▼ -12.67 % |
10/2024 | 0.85559383 VET | ▼ -5.58 % |
11/2024 | 0.79262215 VET | ▼ -7.36 % |
12/2024 | 0.41084195 VET | ▼ -48.17 % |
01/2025 | 0.52196047 VET | ▲ 27.05 % |
02/2025 | 0.25017342 VET | ▼ -52.07 % |
03/2025 | 0.26220366 VET | ▲ 4.81 % |
04/2025 | 0.31915738 VET | ▲ 21.72 % |
05/2025 | 0.34059077 VET | ▲ 6.72 % |
baht Thái/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64646776 VET |
Tối đa | 0.80802555 VET |
Bình quân gia quyền | 0.72256683 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57022897 VET |
Tối đa | 0.80802555 VET |
Bình quân gia quyền | 0.65397432 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57022897 VET |
Tối đa | 1.938712 VET |
Bình quân gia quyền | 1.214837 VET |
Chia sẻ một liên kết đến THB/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: