Tỷ giá hối đoái THETA chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/IDR
Lịch sử thay đổi trong THETA/IDR tỷ giá
THETA/IDR tỷ giá
05 24, 2024
1 THETA = 37,102 IDR
▲ 4.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (37,682 IDR — 37,102 IDR)
Thay đổi trong THETA/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 81.7% (20,419 IDR — 37,102 IDR)
Thay đổi trong THETA/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 195.17% (12,570 IDR — 37,102 IDR)
Thay đổi trong THETA/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 30, 2018 — 05 24, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 116738.5% (31.75 IDR — 37,102 IDR)
THETA/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 36,996 IDR | ▼ -0.28 % |
26/05 | 38,060 IDR | ▲ 2.88 % |
27/05 | 36,786 IDR | ▼ -3.35 % |
28/05 | 36,669 IDR | ▼ -0.32 % |
29/05 | 34,275 IDR | ▼ -6.53 % |
30/05 | 32,511 IDR | ▼ -5.15 % |
31/05 | 31,195 IDR | ▼ -4.05 % |
01/06 | 31,637 IDR | ▲ 1.42 % |
02/06 | 32,584 IDR | ▲ 2.99 % |
03/06 | 33,541 IDR | ▲ 2.94 % |
04/06 | 33,764 IDR | ▲ 0.67 % |
05/06 | 35,380 IDR | ▲ 4.79 % |
06/06 | 34,600 IDR | ▼ -2.2 % |
07/06 | 33,489 IDR | ▼ -3.21 % |
08/06 | 33,624 IDR | ▲ 0.4 % |
09/06 | 33,914 IDR | ▲ 0.86 % |
10/06 | 32,034 IDR | ▼ -5.54 % |
11/06 | 31,351 IDR | ▼ -2.13 % |
12/06 | 31,169 IDR | ▼ -0.58 % |
13/06 | 30,701 IDR | ▼ -1.5 % |
14/06 | 31,366 IDR | ▲ 2.16 % |
15/06 | 33,204 IDR | ▲ 5.86 % |
16/06 | 34,451 IDR | ▲ 3.76 % |
17/06 | 34,499 IDR | ▲ 0.14 % |
18/06 | 34,070 IDR | ▼ -1.24 % |
19/06 | 35,860 IDR | ▲ 5.26 % |
20/06 | 39,316 IDR | ▲ 9.64 % |
21/06 | 39,161 IDR | ▼ -0.4 % |
22/06 | 36,898 IDR | ▼ -5.78 % |
23/06 | 36,866 IDR | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39,248 IDR | ▲ 5.78 % |
03/06 — 09/06 | 36,313 IDR | ▼ -7.48 % |
10/06 — 16/06 | 35,653 IDR | ▼ -1.82 % |
17/06 — 23/06 | 35,406 IDR | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 33,781 IDR | ▼ -4.59 % |
01/07 — 07/07 | 26,371 IDR | ▼ -21.94 % |
08/07 — 14/07 | 28,730 IDR | ▲ 8.94 % |
15/07 — 21/07 | 27,529 IDR | ▼ -4.18 % |
22/07 — 28/07 | 27,977 IDR | ▲ 1.63 % |
29/07 — 04/08 | 23,937 IDR | ▼ -14.44 % |
05/08 — 11/08 | 27,399 IDR | ▲ 14.46 % |
12/08 — 18/08 | 27,916 IDR | ▲ 1.89 % |
THETA/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,499 IDR | ▲ 3.76 % |
07/2024 | 40,897 IDR | ▲ 6.23 % |
08/2024 | 32,757 IDR | ▼ -19.9 % |
09/2024 | 36,628 IDR | ▲ 11.82 % |
10/2024 | 45,650 IDR | ▲ 24.63 % |
11/2024 | 56,947 IDR | ▲ 24.75 % |
12/2024 | 78,282 IDR | ▲ 37.46 % |
01/2025 | 64,064 IDR | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 109,775 IDR | ▲ 71.35 % |
03/2025 | 177,173 IDR | ▲ 61.4 % |
04/2025 | 114,878 IDR | ▼ -35.16 % |
05/2025 | 140,358 IDR | ▲ 22.18 % |
THETA/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,937 IDR |
Tối đa | 40,402 IDR |
Bình quân gia quyền | 35,362 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,813 IDR |
Tối đa | 56,594 IDR |
Bình quân gia quyền | 39,480 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,871 IDR |
Tối đa | 56,594 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,534 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: