Tỷ giá hối đoái THETA chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/SOS
Lịch sử thay đổi trong THETA/SOS tỷ giá
THETA/SOS tỷ giá
05 16, 2024
1 THETA = 87,555,328 SOS
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 54% (56,853,892 SOS — 87,555,328 SOS)
Thay đổi trong THETA/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 121.85% (39,465,849 SOS — 87,555,328 SOS)
Thay đổi trong THETA/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 605.84% (12,404,471 SOS — 87,555,328 SOS)
Thay đổi trong THETA/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 173295179.44% (50.52 SOS — 87,555,328 SOS)
THETA/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 76,057,183 SOS | ▼ -13.13 % |
18/05 | 80,199,763 SOS | ▲ 5.45 % |
19/05 | 77,810,574 SOS | ▼ -2.98 % |
20/05 | 81,846,004 SOS | ▲ 5.19 % |
21/05 | 88,887,417 SOS | ▲ 8.6 % |
22/05 | 89,635,539 SOS | ▲ 0.84 % |
23/05 | 92,745,257 SOS | ▲ 3.47 % |
24/05 | 98,283,150 SOS | ▲ 5.97 % |
25/05 | 101,486,108 SOS | ▲ 3.26 % |
26/05 | 108,234,958 SOS | ▲ 6.65 % |
27/05 | 105,430,949 SOS | ▼ -2.59 % |
28/05 | 105,313,548 SOS | ▼ -0.11 % |
29/05 | 104,028,087 SOS | ▼ -1.22 % |
30/05 | 103,393,811 SOS | ▼ -0.61 % |
31/05 | 100,930,869 SOS | ▼ -2.38 % |
01/06 | 101,388,940 SOS | ▲ 0.45 % |
02/06 | 104,505,636 SOS | ▲ 3.07 % |
03/06 | 104,285,323 SOS | ▼ -0.21 % |
04/06 | 104,042,661 SOS | ▼ -0.23 % |
05/06 | 104,710,099 SOS | ▲ 0.64 % |
06/06 | 103,250,301 SOS | ▼ -1.39 % |
07/06 | 105,192,786 SOS | ▲ 1.88 % |
08/06 | 108,116,237 SOS | ▲ 2.78 % |
09/06 | 103,777,577 SOS | ▼ -4.01 % |
10/06 | 99,715,602 SOS | ▼ -3.91 % |
11/06 | 99,133,220 SOS | ▼ -0.58 % |
12/06 | 102,538,439 SOS | ▲ 3.43 % |
13/06 | 111,295,281 SOS | ▲ 8.54 % |
14/06 | 112,247,558 SOS | ▲ 0.86 % |
15/06 | 155,620,080 SOS | ▲ 38.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87,077,991 SOS | ▼ -0.55 % |
27/05 — 02/06 | 76,182,727 SOS | ▼ -12.51 % |
03/06 — 09/06 | 80,744,100 SOS | ▲ 5.99 % |
10/06 — 16/06 | 88,510,867 SOS | ▲ 9.62 % |
17/06 — 23/06 | 93,161,909 SOS | ▲ 5.25 % |
24/06 — 30/06 | 86,426,330 SOS | ▼ -7.23 % |
01/07 — 07/07 | 96,099,198 SOS | ▲ 11.19 % |
08/07 — 14/07 | 95,186,839 SOS | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 113,926,558 SOS | ▲ 19.69 % |
22/07 — 28/07 | 113,750,079 SOS | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 111,173,518 SOS | ▼ -2.27 % |
05/08 — 11/08 | 166,084,252 SOS | ▲ 49.39 % |
THETA/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82,520,874 SOS | ▼ -5.75 % |
07/2024 | 100,568,215 SOS | ▲ 21.87 % |
08/2024 | 101,594,159 SOS | ▲ 1.02 % |
09/2024 | 123,353,039 SOS | ▲ 21.42 % |
10/2024 | 282,579,015 SOS | ▲ 129.08 % |
11/2024 | 285,392,727 SOS | ▲ 1 % |
12/2024 | 260,916,952 SOS | ▼ -8.58 % |
01/2025 | 253,374,514 SOS | ▼ -2.89 % |
02/2025 | 459,846,312 SOS | ▲ 81.49 % |
03/2025 | 518,615,547 SOS | ▲ 12.78 % |
04/2025 | 595,604,080 SOS | ▲ 14.85 % |
05/2025 | 991,004,643 SOS | ▲ 66.39 % |
THETA/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,949,907 SOS |
Tối đa | 87,555,328 SOS |
Bình quân gia quyền | 58,309,393 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,869,531 SOS |
Tối đa | 87,555,328 SOS |
Bình quân gia quyền | 49,247,603 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,129,718 SOS |
Tối đa | 87,555,328 SOS |
Bình quân gia quyền | 26,611,360 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến THETA/SOS số tiền trao đổi
- 100 THETA → 8,755,532,811 SOS
- 2000 THETA → 175,110,656,214 SOS
- 2 THETA → 175,110,656 SOS
- 1000 THETA → 87,555,328,107 SOS
- 5 THETA → 437,776,641 SOS
- 500 THETA → 43,777,664,054 SOS
- 200 THETA → 17,511,065,621 SOS
- 1 THETA → 87,555,328 SOS
- 50 THETA → 4,377,766,405 SOS
- 5000 THETA → 437,776,640,536 SOS
- 10 THETA → 875,553,281 SOS