Tỷ giá hối đoái THETA chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/VEF
Lịch sử thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá
THETA/VEF tỷ giá
06 14, 2024
1 THETA = 6,313,983 VEF
▼ -7.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -23.99% (8,306,740 VEF — 6,313,983 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -41.24% (10,744,557 VEF — 6,313,983 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 230.51% (1,910,361 VEF — 6,313,983 VEF)
Thay đổi trong THETA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 14, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 664094734.56% (0.95 VEF — 6,313,983 VEF)
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/06 | 6,826,518 VEF | ▲ 8.12 % |
16/06 | 7,117,630 VEF | ▲ 4.26 % |
17/06 | 7,135,596 VEF | ▲ 0.25 % |
18/06 | 6,979,350 VEF | ▼ -2.19 % |
19/06 | 7,275,494 VEF | ▲ 4.24 % |
20/06 | 8,039,583 VEF | ▲ 10.5 % |
21/06 | 7,996,758 VEF | ▼ -0.53 % |
22/06 | 7,540,257 VEF | ▼ -5.71 % |
23/06 | 7,486,177 VEF | ▼ -0.72 % |
24/06 | 7,593,474 VEF | ▲ 1.43 % |
25/06 | 7,531,088 VEF | ▼ -0.82 % |
26/06 | 7,499,044 VEF | ▼ -0.43 % |
27/06 | 7,476,841 VEF | ▼ -0.3 % |
28/06 | 7,270,465 VEF | ▼ -2.76 % |
29/06 | 7,141,454 VEF | ▼ -1.77 % |
30/06 | 6,975,175 VEF | ▼ -2.33 % |
01/07 | 6,872,584 VEF | ▼ -1.47 % |
02/07 | 6,804,748 VEF | ▼ -0.99 % |
03/07 | 6,858,107 VEF | ▲ 0.78 % |
04/07 | 6,861,617 VEF | ▲ 0.05 % |
05/07 | 7,132,087 VEF | ▲ 3.94 % |
06/07 | 7,230,961 VEF | ▲ 1.39 % |
07/07 | 6,604,634 VEF | ▼ -8.66 % |
08/07 | 6,005,806 VEF | ▼ -9.07 % |
09/07 | 5,989,582 VEF | ▼ -0.27 % |
10/07 | 5,929,137 VEF | ▼ -1.01 % |
11/07 | 5,700,028 VEF | ▼ -3.86 % |
12/07 | 5,739,469 VEF | ▲ 0.69 % |
13/07 | 5,657,243 VEF | ▼ -1.43 % |
14/07 | 5,439,659 VEF | ▼ -3.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 6,272,772 VEF | ▼ -0.65 % |
24/06 — 30/06 | 6,002,835 VEF | ▼ -4.3 % |
01/07 — 07/07 | 3,848,767 VEF | ▼ -35.88 % |
08/07 — 14/07 | 4,210,020 VEF | ▲ 9.39 % |
15/07 — 21/07 | 4,024,833 VEF | ▼ -4.4 % |
22/07 — 28/07 | 4,153,603 VEF | ▲ 3.2 % |
29/07 — 04/08 | 3,585,532 VEF | ▼ -13.68 % |
05/08 — 11/08 | 4,098,661 VEF | ▲ 14.31 % |
12/08 — 18/08 | 4,139,561 VEF | ▲ 1 % |
19/08 — 25/08 | 3,840,281 VEF | ▼ -7.23 % |
26/08 — 01/09 | 3,352,913 VEF | ▼ -12.69 % |
02/09 — 08/09 | 2,965,285 VEF | ▼ -11.56 % |
THETA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,170,612 VEF | ▼ -2.27 % |
08/2024 | 5,247,518 VEF | ▼ -14.96 % |
09/2024 | 6,020,883 VEF | ▲ 14.74 % |
10/2024 | 7,139,990 VEF | ▲ 18.59 % |
11/2024 | 9,150,997 VEF | ▲ 28.17 % |
12/2024 | 11,807,758 VEF | ▲ 29.03 % |
01/2025 | 9,472,050 VEF | ▼ -19.78 % |
02/2025 | 21,177,033 VEF | ▲ 123.57 % |
03/2025 | 34,233,655 VEF | ▲ 61.65 % |
04/2025 | 21,471,028 VEF | ▼ -37.28 % |
05/2025 | 23,103,820 VEF | ▲ 7.6 % |
06/2025 | 19,202,784 VEF | ▼ -16.88 % |
THETA/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,349,654 VEF |
Tối đa | 9,928,324 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,469,322 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,349,654 VEF |
Tối đa | 12,824,772 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,239,902 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,873,970 VEF |
Tối đa | 14,399,411 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,035,751 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến THETA/VEF số tiền trao đổi
- 5 THETA → 31,569,915 VEF
- 1000 THETA → 6,313,982,914 VEF
- 500 THETA → 3,156,991,457 VEF
- 1 THETA → 6,313,983 VEF
- 2000 THETA → 12,627,965,828 VEF
- 10 THETA → 63,139,829 VEF
- 100 THETA → 631,398,291 VEF
- 2 THETA → 12,627,966 VEF
- 5000 THETA → 31,569,914,570 VEF
- 50 THETA → 315,699,146 VEF
- 200 THETA → 1,262,796,583 VEF