Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/ARN
Lịch sử thay đổi trong TJS/ARN tỷ giá
TJS/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 TJS = 6.099041 ARN
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (6.855407 ARN — 6.099041 ARN)
Thay đổi trong TJS/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 977.39% (0.56609341 ARN — 6.099041 ARN)
Thay đổi trong TJS/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 483.69% (1.044916 ARN — 6.099041 ARN)
Thay đổi trong TJS/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 483.69% (1.044916 ARN — 6.099041 ARN)
somoni Tajikistan/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 5.997422 ARN | ▼ -1.67 % |
11/05 | 5.63649 ARN | ▼ -6.02 % |
12/05 | 13.8785 ARN | ▲ 146.23 % |
13/05 | 8.882129 ARN | ▼ -36 % |
14/05 | 7.835321 ARN | ▼ -11.79 % |
15/05 | 7.386218 ARN | ▼ -5.73 % |
16/05 | 56.454 ARN | ▲ 664.32 % |
17/05 | 53.9937 ARN | ▼ -4.36 % |
18/05 | 53.1867 ARN | ▼ -1.49 % |
19/05 | 50.4655 ARN | ▼ -5.12 % |
20/05 | 47.7488 ARN | ▼ -5.38 % |
21/05 | 51.7594 ARN | ▲ 8.4 % |
22/05 | 53.4222 ARN | ▲ 3.21 % |
23/05 | 51.6123 ARN | ▼ -3.39 % |
24/05 | 52.1413 ARN | ▲ 1.02 % |
25/05 | 48.3094 ARN | ▼ -7.35 % |
26/05 | 52.9215 ARN | ▲ 9.55 % |
27/05 | 50.3349 ARN | ▼ -4.89 % |
28/05 | 45.172 ARN | ▼ -10.26 % |
29/05 | 50.6929 ARN | ▲ 12.22 % |
30/05 | 63.5908 ARN | ▲ 25.44 % |
31/05 | 66.8718 ARN | ▲ 5.16 % |
01/06 | 49.8115 ARN | ▼ -25.51 % |
02/06 | 37.7384 ARN | ▼ -24.24 % |
03/06 | 39.4624 ARN | ▲ 4.57 % |
04/06 | 43.9702 ARN | ▲ 11.42 % |
05/06 | 42.3283 ARN | ▼ -3.73 % |
06/06 | 42.65 ARN | ▲ 0.76 % |
07/06 | 44.4088 ARN | ▲ 4.12 % |
08/06 | 49.427 ARN | ▲ 11.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.319695 ARN | ▲ 52.81 % |
20/05 — 26/05 | 23.0879 ARN | ▲ 147.73 % |
27/05 — 02/06 | 24.7536 ARN | ▲ 7.21 % |
03/06 — 09/06 | 27.6865 ARN | ▲ 11.85 % |
10/06 — 16/06 | 24.5519 ARN | ▼ -11.32 % |
17/06 — 23/06 | 20.6436 ARN | ▼ -15.92 % |
24/06 — 30/06 | 33.0655 ARN | ▲ 60.17 % |
01/07 — 07/07 | 160.22 ARN | ▲ 384.54 % |
08/07 — 14/07 | 143.02 ARN | ▼ -10.73 % |
15/07 — 21/07 | 168.5 ARN | ▲ 17.82 % |
22/07 — 28/07 | 110.84 ARN | ▼ -34.22 % |
29/07 — 04/08 | 137.11 ARN | ▲ 23.7 % |
somoni Tajikistan/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.44915 ARN | ▼ -10.66 % |
07/2024 | 4.798105 ARN | ▼ -11.95 % |
08/2024 | 3.268409 ARN | ▼ -31.88 % |
09/2024 | 6.905256 ARN | ▲ 111.27 % |
10/2024 | 44.3556 ARN | ▲ 542.35 % |
11/2024 | 39.3928 ARN | ▼ -11.19 % |
somoni Tajikistan/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.230305 ARN |
Tối đa | 7.191352 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.907436 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43079467 ARN |
Tối đa | 7.191352 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.559542 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43079467 ARN |
Tối đa | 7.191352 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.679746 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: