Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/BTM
Lịch sử thay đổi trong TJS/BTM tỷ giá
TJS/BTM tỷ giá
05 09, 2024
1 TJS = 8.368529 BTM
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (8.350255 BTM — 8.368529 BTM)
Thay đổi trong TJS/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -24.27% (11.051 BTM — 8.368529 BTM)
Thay đổi trong TJS/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 92.51% (4.346976 BTM — 8.368529 BTM)
Thay đổi trong TJS/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 424.19% (1.596466 BTM — 8.368529 BTM)
somoni Tajikistan/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 8.535487 BTM | ▲ 2 % |
11/05 | 8.50183 BTM | ▼ -0.39 % |
12/05 | 8.500763 BTM | ▼ -0.01 % |
13/05 | 8.958615 BTM | ▲ 5.39 % |
14/05 | 9.615059 BTM | ▲ 7.33 % |
15/05 | 9.64215 BTM | ▲ 0.28 % |
16/05 | 9.705974 BTM | ▲ 0.66 % |
17/05 | 9.798206 BTM | ▲ 0.95 % |
18/05 | 9.560786 BTM | ▼ -2.42 % |
19/05 | 9.300408 BTM | ▼ -2.72 % |
20/05 | 9.301005 BTM | ▲ 0.01 % |
21/05 | 8.43232 BTM | ▼ -9.34 % |
22/05 | 8.116857 BTM | ▼ -3.74 % |
23/05 | 8.268122 BTM | ▲ 1.86 % |
24/05 | 8.349728 BTM | ▲ 0.99 % |
25/05 | 8.300069 BTM | ▼ -0.59 % |
26/05 | 7.911886 BTM | ▼ -4.68 % |
27/05 | 7.837614 BTM | ▼ -0.94 % |
28/05 | 7.924662 BTM | ▲ 1.11 % |
29/05 | 8.152313 BTM | ▲ 2.87 % |
30/05 | 8.664837 BTM | ▲ 6.29 % |
31/05 | 8.835663 BTM | ▲ 1.97 % |
01/06 | 8.830809 BTM | ▼ -0.05 % |
02/06 | 8.446527 BTM | ▼ -4.35 % |
03/06 | 8.196648 BTM | ▼ -2.96 % |
04/06 | 8.307603 BTM | ▲ 1.35 % |
05/06 | 8.382855 BTM | ▲ 0.91 % |
06/06 | 8.682226 BTM | ▲ 3.57 % |
07/06 | 8.631094 BTM | ▼ -0.59 % |
08/06 | 8.522681 BTM | ▼ -1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.266348 BTM | ▼ -1.22 % |
20/05 — 26/05 | 6.326991 BTM | ▼ -23.46 % |
27/05 — 02/06 | 6.176563 BTM | ▼ -2.38 % |
03/06 — 09/06 | 7.978549 BTM | ▲ 29.17 % |
10/06 — 16/06 | 7.193339 BTM | ▼ -9.84 % |
17/06 — 23/06 | 6.875045 BTM | ▼ -4.42 % |
24/06 — 30/06 | 7.798545 BTM | ▲ 13.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.55503 BTM | ▲ 22.52 % |
08/07 — 14/07 | 7.74358 BTM | ▼ -18.96 % |
15/07 — 21/07 | 7.817193 BTM | ▲ 0.95 % |
22/07 — 28/07 | 8.087059 BTM | ▲ 3.45 % |
29/07 — 04/08 | 8.183796 BTM | ▲ 1.2 % |
somoni Tajikistan/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.325137 BTM | ▼ -0.52 % |
07/2024 | 7.501367 BTM | ▼ -9.89 % |
08/2024 | 7.950188 BTM | ▲ 5.98 % |
09/2024 | 6.914928 BTM | ▼ -13.02 % |
10/2024 | 7.467935 BTM | ▲ 8 % |
11/2024 | 24.7298 BTM | ▲ 231.15 % |
12/2024 | 21.3999 BTM | ▼ -13.47 % |
01/2025 | 31.3508 BTM | ▲ 46.5 % |
02/2025 | 24.1179 BTM | ▼ -23.07 % |
03/2025 | 21.5542 BTM | ▼ -10.63 % |
04/2025 | 24.6494 BTM | ▲ 14.36 % |
05/2025 | 23.683 BTM | ▼ -3.92 % |
somoni Tajikistan/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.952601 BTM |
Tối đa | 9.505482 BTM |
Bình quân gia quyền | 8.575976 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.195687 BTM |
Tối đa | 11.0101 BTM |
Bình quân gia quyền | 8.480616 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.80913 BTM |
Tối đa | 11.5648 BTM |
Bình quân gia quyền | 6.055006 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: