Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/DCN
Lịch sử thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá
TJS/DCN tỷ giá
05 25, 2024
1 TJS = 43,941 DCN
▼ -43.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (58,800 DCN — 43,941 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -37.94% (70,806 DCN — 43,941 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 33.26% (32,975 DCN — 43,941 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 99.19% (22,060 DCN — 43,941 DCN)
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 54,655 DCN | ▲ 24.38 % |
27/05 | 54,577 DCN | ▼ -0.14 % |
28/05 | 52,003 DCN | ▼ -4.72 % |
29/05 | 55,946 DCN | ▲ 7.58 % |
30/05 | 56,211 DCN | ▲ 0.47 % |
31/05 | 52,224 DCN | ▼ -7.09 % |
01/06 | 50,992 DCN | ▼ -2.36 % |
02/06 | 52,774 DCN | ▲ 3.5 % |
03/06 | 54,940 DCN | ▲ 4.1 % |
04/06 | 55,606 DCN | ▲ 1.21 % |
05/06 | 53,644 DCN | ▼ -3.53 % |
06/06 | 55,618 DCN | ▲ 3.68 % |
07/06 | 57,441 DCN | ▲ 3.28 % |
08/06 | 57,120 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 55,567 DCN | ▼ -2.72 % |
10/06 | 49,024 DCN | ▼ -11.78 % |
11/06 | 49,574 DCN | ▲ 1.12 % |
12/06 | 50,000 DCN | ▲ 0.86 % |
13/06 | 56,707 DCN | ▲ 13.41 % |
14/06 | 59,824 DCN | ▲ 5.5 % |
15/06 | 51,360 DCN | ▼ -14.15 % |
16/06 | 49,615 DCN | ▼ -3.4 % |
17/06 | 46,170 DCN | ▼ -6.94 % |
18/06 | 56,958 DCN | ▲ 23.37 % |
19/06 | 55,157 DCN | ▼ -3.16 % |
20/06 | 58,156 DCN | ▲ 5.44 % |
21/06 | 57,244 DCN | ▼ -1.57 % |
22/06 | 57,356 DCN | ▲ 0.19 % |
23/06 | 60,243 DCN | ▲ 5.03 % |
24/06 | 29,627 DCN | ▼ -50.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45,980 DCN | ▲ 4.64 % |
03/06 — 09/06 | 53,062 DCN | ▲ 15.4 % |
10/06 — 16/06 | 47,902 DCN | ▼ -9.72 % |
17/06 — 23/06 | 44,820 DCN | ▼ -6.43 % |
24/06 — 30/06 | 50,680 DCN | ▲ 13.08 % |
01/07 — 07/07 | 55,309 DCN | ▲ 9.13 % |
08/07 — 14/07 | 55,384 DCN | ▲ 0.14 % |
15/07 — 21/07 | 56,907 DCN | ▲ 2.75 % |
22/07 — 28/07 | 56,863 DCN | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 54,043 DCN | ▼ -4.96 % |
05/08 — 11/08 | 58,907 DCN | ▲ 9 % |
12/08 — 18/08 | 39,573 DCN | ▼ -32.82 % |
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45,940 DCN | ▲ 4.55 % |
07/2024 | 48,299 DCN | ▲ 5.14 % |
08/2024 | 59,718 DCN | ▲ 23.64 % |
09/2024 | 61,437 DCN | ▲ 2.88 % |
10/2024 | 51,228 DCN | ▼ -16.62 % |
11/2024 | 53,938 DCN | ▲ 5.29 % |
12/2024 | 44,913 DCN | ▼ -16.73 % |
01/2025 | 53,544 DCN | ▲ 19.22 % |
02/2025 | 49,100 DCN | ▼ -8.3 % |
03/2025 | 45,536 DCN | ▼ -7.26 % |
04/2025 | 56,766 DCN | ▲ 24.66 % |
05/2025 | 43,808 DCN | ▼ -22.83 % |
somoni Tajikistan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,941 DCN |
Tối đa | 67,438 DCN |
Bình quân gia quyền | 63,084 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,941 DCN |
Tối đa | 67,438 DCN |
Bình quân gia quyền | 57,802 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,211 DCN |
Tối đa | 98,389 DCN |
Bình quân gia quyền | 59,507 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: