Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/KHR

Lịch sử thay đổi trong TJS/KHR tỷ giá

TJS/KHR tỷ giá

04 28, 2024
1 TJS = 371.84 KHR
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (369.54 KHR — 371.84 KHR)

Thay đổi trong TJS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (374.25 KHR — 371.84 KHR)

Thay đổi trong TJS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (376.67 KHR — 371.84 KHR)

Thay đổi trong TJS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.92% (399.5 KHR — 371.84 KHR)

somoni Tajikistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 371.47 KHR ▼ -0.1 %
30/04 371.82 KHR ▲ 0.1 %
01/05 371.82 KHR ▼ -0 %
02/05 371.99 KHR ▲ 0.04 %
03/05 371.69 KHR ▼ -0.08 %
04/05 371.74 KHR ▲ 0.01 %
05/05 371.58 KHR ▼ -0.04 %
06/05 371.16 KHR ▼ -0.11 %
07/05 370.86 KHR ▼ -0.08 %
08/05 370.86 KHR ▼ -0 %
09/05 371.19 KHR ▲ 0.09 %
10/05 371.59 KHR ▲ 0.11 %
11/05 371.32 KHR ▼ -0.07 %
12/05 371.23 KHR ▼ -0.02 %
13/05 371.89 KHR ▲ 0.18 %
14/05 372.19 KHR ▲ 0.08 %
15/05 372.12 KHR ▼ -0.02 %
16/05 372.67 KHR ▲ 0.15 %
17/05 372.71 KHR ▲ 0.01 %
18/05 372.49 KHR ▼ -0.06 %
19/05 372.5 KHR ▲ 0 %
20/05 373.19 KHR ▲ 0.18 %
21/05 374.33 KHR ▲ 0.31 %
22/05 374.33 KHR ▼ -0 %
23/05 374.08 KHR ▼ -0.06 %
24/05 374.3 KHR ▲ 0.06 %
25/05 373.9 KHR ▼ -0.11 %
26/05 374.19 KHR ▲ 0.08 %
27/05 374.36 KHR ▲ 0.04 %
28/05 374.21 KHR ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 372.43 KHR ▲ 0.16 %
06/05 — 12/05 371.25 KHR ▼ -0.32 %
13/05 — 19/05 371.64 KHR ▲ 0.1 %
20/05 — 26/05 370.64 KHR ▼ -0.27 %
27/05 — 02/06 369.1 KHR ▼ -0.41 %
03/06 — 09/06 368.71 KHR ▼ -0.1 %
10/06 — 16/06 368.94 KHR ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 368.68 KHR ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 368.04 KHR ▼ -0.17 %
01/07 — 07/07 369.5 KHR ▲ 0.4 %
08/07 — 14/07 371.21 KHR ▲ 0.46 %
15/07 — 21/07 371.28 KHR ▲ 0.02 %

somoni Tajikistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 371.93 KHR ▲ 0.02 %
06/2024 373.2 KHR ▲ 0.34 %
07/2024 371.44 KHR ▼ -0.47 %
08/2024 373.17 KHR ▲ 0.46 %
09/2024 369.49 KHR ▼ -0.98 %
10/2024 371.87 KHR ▲ 0.64 %
11/2024 371.1 KHR ▼ -0.2 %
12/2024 367.56 KHR ▼ -0.96 %
01/2025 368.24 KHR ▲ 0.19 %
02/2025 365.78 KHR ▼ -0.67 %
03/2025 364.13 KHR ▼ -0.45 %
04/2025 365.75 KHR ▲ 0.45 %

somoni Tajikistan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 368.6 KHR
Tối đa 372.11 KHR
Bình quân gia quyền 370.21 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 368.6 KHR
Tối đa 376.56 KHR
Bình quân gia quyền 371.17 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 368.6 KHR
Tối đa 380.61 KHR
Bình quân gia quyền 375.13 KHR

Chia sẻ một liên kết đến TJS/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu