Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/NLG
Lịch sử thay đổi trong TJS/NLG tỷ giá
TJS/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 TJS = 44.833 NLG
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.79% (36.2184 NLG — 44.833 NLG)
Thay đổi trong TJS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.34% (38.5355 NLG — 44.833 NLG)
Thay đổi trong TJS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 777.9% (5.106875 NLG — 44.833 NLG)
Thay đổi trong TJS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 405.92% (8.861666 NLG — 44.833 NLG)
somoni Tajikistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 44.7983 NLG | ▼ -0.08 % |
27/05 | 44.2039 NLG | ▼ -1.33 % |
28/05 | 36.244 NLG | ▼ -18.01 % |
29/05 | 30.712 NLG | ▼ -15.26 % |
30/05 | 30.8151 NLG | ▲ 0.34 % |
31/05 | 30.4937 NLG | ▼ -1.04 % |
01/06 | 37.0043 NLG | ▲ 21.35 % |
02/06 | 42.5434 NLG | ▲ 14.97 % |
03/06 | 42.4602 NLG | ▼ -0.2 % |
04/06 | 42.7088 NLG | ▲ 0.59 % |
05/06 | 43.075 NLG | ▲ 0.86 % |
06/06 | 42.1359 NLG | ▼ -2.18 % |
07/06 | 40.9863 NLG | ▼ -2.73 % |
08/06 | 41.3292 NLG | ▲ 0.84 % |
09/06 | 41.938 NLG | ▲ 1.47 % |
10/06 | 45.1437 NLG | ▲ 7.64 % |
11/06 | 53.0692 NLG | ▲ 17.56 % |
12/06 | 52.4866 NLG | ▼ -1.1 % |
13/06 | 52.8216 NLG | ▲ 0.64 % |
14/06 | 53.9647 NLG | ▲ 2.16 % |
15/06 | 55.2035 NLG | ▲ 2.3 % |
16/06 | 55.7406 NLG | ▲ 0.97 % |
17/06 | 54.1193 NLG | ▼ -2.91 % |
18/06 | 53.7397 NLG | ▼ -0.7 % |
19/06 | 53.9476 NLG | ▲ 0.39 % |
20/06 | 52.1275 NLG | ▼ -3.37 % |
21/06 | 53.9717 NLG | ▲ 3.54 % |
22/06 | 54.4566 NLG | ▲ 0.9 % |
23/06 | 56.0149 NLG | ▲ 2.86 % |
24/06 | 57.7478 NLG | ▲ 3.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.8976 NLG | ▼ -4.32 % |
03/06 — 09/06 | 59.9398 NLG | ▲ 39.73 % |
10/06 — 16/06 | 31.7189 NLG | ▼ -47.08 % |
17/06 — 23/06 | 33.4535 NLG | ▲ 5.47 % |
24/06 — 30/06 | 38.5361 NLG | ▲ 15.19 % |
01/07 — 07/07 | 38.4477 NLG | ▼ -0.23 % |
08/07 — 14/07 | 38.7568 NLG | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 36.3105 NLG | ▼ -6.31 % |
22/07 — 28/07 | 36.0862 NLG | ▼ -0.62 % |
29/07 — 04/08 | 45.2189 NLG | ▲ 25.31 % |
05/08 — 11/08 | 45.7452 NLG | ▲ 1.16 % |
12/08 — 18/08 | 46.8535 NLG | ▲ 2.42 % |
somoni Tajikistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.0769 NLG | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 80.3061 NLG | ▲ 82.2 % |
08/2024 | 70.6615 NLG | ▼ -12.01 % |
09/2024 | 77.4734 NLG | ▲ 9.64 % |
10/2024 | 110.15 NLG | ▲ 42.17 % |
11/2024 | 198.54 NLG | ▲ 80.25 % |
12/2024 | 274.02 NLG | ▲ 38.02 % |
01/2025 | 195.43 NLG | ▼ -28.68 % |
02/2025 | 262.1 NLG | ▲ 34.12 % |
03/2025 | 238.2 NLG | ▼ -9.12 % |
04/2025 | 265.2 NLG | ▲ 11.33 % |
05/2025 | 334.3 NLG | ▲ 26.06 % |
somoni Tajikistan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.1067 NLG |
Tối đa | 45.1265 NLG |
Bình quân gia quyền | 36.9846 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.1067 NLG |
Tối đa | 46.0446 NLG |
Bình quân gia quyền | 37.0146 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.292179 NLG |
Tối đa | 46.0446 NLG |
Bình quân gia quyền | 24.1218 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: