Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/PLR
Lịch sử thay đổi trong TJS/PLR tỷ giá
TJS/PLR tỷ giá
05 14, 2024
1 TJS = 19.2967 PLR
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (18.4929 PLR — 19.2967 PLR)
Thay đổi trong TJS/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 17.96% (16.358 PLR — 19.2967 PLR)
Thay đổi trong TJS/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 501.1% (3.210235 PLR — 19.2967 PLR)
Thay đổi trong TJS/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 183.26% (6.812363 PLR — 19.2967 PLR)
somoni Tajikistan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 19.5727 PLR | ▲ 1.43 % |
16/05 | 19.5965 PLR | ▲ 0.12 % |
17/05 | 20.0225 PLR | ▲ 2.17 % |
18/05 | 19.9728 PLR | ▼ -0.25 % |
19/05 | 19.9983 PLR | ▲ 0.13 % |
20/05 | 19.8602 PLR | ▼ -0.69 % |
21/05 | 19.3702 PLR | ▼ -2.47 % |
22/05 | 18.3933 PLR | ▼ -5.04 % |
23/05 | 18.113 PLR | ▼ -1.52 % |
24/05 | 18.101 PLR | ▼ -0.07 % |
25/05 | 18.3169 PLR | ▲ 1.19 % |
26/05 | 18.6571 PLR | ▲ 1.86 % |
27/05 | 18.4902 PLR | ▼ -0.89 % |
28/05 | 17.4051 PLR | ▼ -5.87 % |
29/05 | 17.5692 PLR | ▲ 0.94 % |
30/05 | 18.12 PLR | ▲ 3.14 % |
31/05 | 19.2766 PLR | ▲ 6.38 % |
01/06 | 19.5129 PLR | ▲ 1.23 % |
02/06 | 18.66 PLR | ▼ -4.37 % |
03/06 | 18.1234 PLR | ▼ -2.88 % |
04/06 | 17.9289 PLR | ▼ -1.07 % |
05/06 | 18.0711 PLR | ▲ 0.79 % |
06/06 | 18.8246 PLR | ▲ 4.17 % |
07/06 | 19.0145 PLR | ▲ 1.01 % |
08/06 | 19.2662 PLR | ▲ 1.32 % |
09/06 | 19.5034 PLR | ▲ 1.23 % |
10/06 | 19.6907 PLR | ▲ 0.96 % |
11/06 | 19.668 PLR | ▼ -0.12 % |
12/06 | 19.5304 PLR | ▼ -0.7 % |
13/06 | 19.4441 PLR | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.5231 PLR | ▲ 1.17 % |
27/05 — 02/06 | 17.2905 PLR | ▼ -11.44 % |
03/06 — 09/06 | 18.6943 PLR | ▲ 8.12 % |
10/06 — 16/06 | 18.7911 PLR | ▲ 0.52 % |
17/06 — 23/06 | 19.0082 PLR | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 21.0545 PLR | ▲ 10.77 % |
01/07 — 07/07 | 24.4196 PLR | ▲ 15.98 % |
08/07 — 14/07 | 23.194 PLR | ▼ -5.02 % |
15/07 — 21/07 | 22.3325 PLR | ▼ -3.71 % |
22/07 — 28/07 | 23.7304 PLR | ▲ 6.26 % |
29/07 — 04/08 | 25.58 PLR | ▲ 7.79 % |
05/08 — 11/08 | 25.4675 PLR | ▼ -0.44 % |
somoni Tajikistan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.7954 PLR | ▲ 2.58 % |
07/2024 | 21.378 PLR | ▲ 8 % |
08/2024 | 26.1202 PLR | ▲ 22.18 % |
09/2024 | 24.6543 PLR | ▼ -5.61 % |
10/2024 | 26.8489 PLR | ▲ 8.9 % |
11/2024 | 23.526 PLR | ▼ -12.38 % |
12/2024 | 22.1409 PLR | ▼ -5.89 % |
01/2025 | 24.2679 PLR | ▲ 9.61 % |
02/2025 | 15.551 PLR | ▼ -35.92 % |
03/2025 | 14.9872 PLR | ▼ -3.63 % |
04/2025 | 19.9999 PLR | ▲ 33.45 % |
05/2025 | 20.4444 PLR | ▲ 2.22 % |
somoni Tajikistan/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.1057 PLR |
Tối đa | 19.3412 PLR |
Bình quân gia quyền | 18.2733 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5664 PLR |
Tối đa | 19.3412 PLR |
Bình quân gia quyền | 16.146 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.290235 PLR |
Tối đa | 24.4526 PLR |
Bình quân gia quyền | 18.1227 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: