Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/REN

Lịch sử thay đổi trong TJS/REN tỷ giá

TJS/REN tỷ giá

05 15, 2024
1 TJS = 1.582415 REN
▼ -6.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.98% (1.521891 REN — 1.582415 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.52% (1.381755 REN — 1.582415 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.55% (1.167397 REN — 1.582415 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.85% (1.79504 REN — 1.582415 REN)

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.624383 REN ▲ 2.65 %
17/05 1.651585 REN ▲ 1.67 %
18/05 1.643796 REN ▼ -0.47 %
19/05 1.624812 REN ▼ -1.15 %
20/05 1.550572 REN ▼ -4.57 %
21/05 1.527111 REN ▼ -1.51 %
22/05 1.498681 REN ▼ -1.86 %
23/05 1.475574 REN ▼ -1.54 %
24/05 1.437981 REN ▼ -2.55 %
25/05 1.491561 REN ▲ 3.73 %
26/05 1.517394 REN ▲ 1.73 %
27/05 1.552895 REN ▲ 2.34 %
28/05 1.551082 REN ▼ -0.12 %
29/05 1.654092 REN ▲ 6.64 %
30/05 1.718435 REN ▲ 3.89 %
31/05 1.747656 REN ▲ 1.7 %
01/06 1.698458 REN ▼ -2.82 %
02/06 1.66531 REN ▼ -1.95 %
03/06 1.636223 REN ▼ -1.75 %
04/06 1.634497 REN ▼ -0.11 %
05/06 1.609447 REN ▼ -1.53 %
06/06 1.665476 REN ▲ 3.48 %
07/06 1.710893 REN ▲ 2.73 %
08/06 1.694407 REN ▼ -0.96 %
09/06 1.693583 REN ▼ -0.05 %
10/06 1.775815 REN ▲ 4.86 %
11/06 1.825066 REN ▲ 2.77 %
12/06 1.863428 REN ▲ 2.1 %
13/06 1.862731 REN ▼ -0.04 %
14/06 1.891405 REN ▲ 1.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.571271 REN ▼ -0.7 %
27/05 — 02/06 1.494843 REN ▼ -4.86 %
03/06 — 09/06 1.573199 REN ▲ 5.24 %
10/06 — 16/06 1.436488 REN ▼ -8.69 %
17/06 — 23/06 1.37498 REN ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 1.405211 REN ▲ 2.2 %
01/07 — 07/07 2.249298 REN ▲ 60.07 %
08/07 — 14/07 2.140163 REN ▼ -4.85 %
15/07 — 21/07 2.279958 REN ▲ 6.53 %
22/07 — 28/07 2.233191 REN ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 2.475153 REN ▲ 10.83 %
05/08 — 11/08 2.50874 REN ▲ 1.36 %

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.544463 REN ▼ -2.4 %
07/2024 1.675084 REN ▲ 8.46 %
08/2024 2.243932 REN ▲ 33.96 %
09/2024 2.135046 REN ▼ -4.85 %
10/2024 2.139832 REN ▲ 0.22 %
11/2024 1.866462 REN ▼ -12.78 %
12/2024 1.445856 REN ▼ -22.53 %
01/2025 2.036202 REN ▲ 40.83 %
02/2025 1.121166 REN ▼ -44.94 %
03/2025 0.94591883 REN ▼ -15.63 %
04/2025 1.563142 REN ▲ 65.25 %
05/2025 1.659555 REN ▲ 6.17 %

somoni Tajikistan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.365458 REN
Tối đa 1.66684 REN
Bình quân gia quyền 1.510577 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.84267824 REN
Tối đa 1.66684 REN
Bình quân gia quyền 1.217601 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.84267824 REN
Tối đa 2.18927 REN
Bình quân gia quyền 1.519562 REN

Chia sẻ một liên kết đến TJS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu