Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/RVT
Lịch sử thay đổi trong TJS/RVT tỷ giá
TJS/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 TJS = 172.07 RVT
▲ 1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.29% (137.33 RVT — 172.07 RVT)
Thay đổi trong TJS/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.55% (134.9 RVT — 172.07 RVT)
Thay đổi trong TJS/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.55% (134.9 RVT — 172.07 RVT)
Thay đổi trong TJS/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 446.06% (31.5109 RVT — 172.07 RVT)
somoni Tajikistan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 177.34 RVT | ▲ 3.07 % |
06/05 | 175.73 RVT | ▼ -0.91 % |
07/05 | 173.53 RVT | ▼ -1.25 % |
08/05 | 173.79 RVT | ▲ 0.15 % |
09/05 | 173.37 RVT | ▼ -0.24 % |
10/05 | 174.31 RVT | ▲ 0.54 % |
11/05 | 175.18 RVT | ▲ 0.5 % |
12/05 | 180.07 RVT | ▲ 2.79 % |
13/05 | 187.51 RVT | ▲ 4.13 % |
14/05 | 194.61 RVT | ▲ 3.79 % |
15/05 | 196.75 RVT | ▲ 1.1 % |
16/05 | 197.06 RVT | ▲ 0.16 % |
17/05 | 198.38 RVT | ▲ 0.67 % |
18/05 | 197.96 RVT | ▼ -0.21 % |
19/05 | 194.44 RVT | ▼ -1.78 % |
20/05 | 194.61 RVT | ▲ 0.08 % |
21/05 | 196.02 RVT | ▲ 0.73 % |
22/05 | 197.17 RVT | ▲ 0.59 % |
23/05 | 199.07 RVT | ▲ 0.96 % |
24/05 | 204.55 RVT | ▲ 2.75 % |
25/05 | 204.19 RVT | ▼ -0.18 % |
26/05 | 201.66 RVT | ▼ -1.24 % |
27/05 | 199.89 RVT | ▼ -0.88 % |
28/05 | 195.95 RVT | ▼ -1.97 % |
29/05 | 199.6 RVT | ▲ 1.86 % |
30/05 | 203.58 RVT | ▲ 1.99 % |
31/05 | 210.09 RVT | ▲ 3.2 % |
01/06 | 215.69 RVT | ▲ 2.66 % |
02/06 | 219.36 RVT | ▲ 1.7 % |
03/06 | 220.26 RVT | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 168.16 RVT | ▼ -2.27 % |
13/05 — 19/05 | 162.83 RVT | ▼ -3.17 % |
20/05 — 26/05 | 169.26 RVT | ▲ 3.95 % |
27/05 — 02/06 | 190.73 RVT | ▲ 12.68 % |
03/06 — 09/06 | 195.62 RVT | ▲ 2.57 % |
10/06 — 16/06 | 205.11 RVT | ▲ 4.85 % |
17/06 — 23/06 | 211.63 RVT | ▲ 3.18 % |
24/06 — 30/06 | 202.42 RVT | ▼ -4.35 % |
01/07 — 07/07 | 169.86 RVT | ▼ -16.09 % |
08/07 — 14/07 | 155.61 RVT | ▼ -8.39 % |
15/07 — 21/07 | 114.6 RVT | ▼ -26.35 % |
22/07 — 28/07 | 2,438 RVT | ▲ 2027.88 % |
somoni Tajikistan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 119.21 RVT | ▼ -30.72 % |
07/2024 | 44.346 RVT | ▼ -62.8 % |
08/2024 | 21.9529 RVT | ▼ -50.5 % |
09/2024 | 28.3712 RVT | ▲ 29.24 % |
10/2024 | 43.2733 RVT | ▲ 52.53 % |
10/2024 | 43.2644 RVT | ▼ -0.02 % |
11/2024 | 80.6006 RVT | ▲ 86.3 % |
12/2024 | 642.57 RVT | ▲ 697.23 % |
01/2025 | 619.11 RVT | ▼ -3.65 % |
02/2025 | 760.42 RVT | ▲ 22.82 % |
03/2025 | 838.24 RVT | ▲ 10.23 % |
somoni Tajikistan/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 135.25 RVT |
Tối đa | 169.97 RVT |
Bình quân gia quyền | 150.23 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 127.46 RVT |
Tối đa | 169.97 RVT |
Bình quân gia quyền | 143.42 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 127.46 RVT |
Tối đa | 169.97 RVT |
Bình quân gia quyền | 143.42 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: