Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/SNM
Lịch sử thay đổi trong TJS/SNM tỷ giá
TJS/SNM tỷ giá
05 29, 2024
1 TJS = 186.56 SNM
▼ -2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 593.35% (26.9068 SNM — 186.56 SNM)
Thay đổi trong TJS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 247.06% (53.753 SNM — 186.56 SNM)
Thay đổi trong TJS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 79429.9% (0.23457479 SNM — 186.56 SNM)
Thay đổi trong TJS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 1153.15% (14.8871 SNM — 186.56 SNM)
somoni Tajikistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 416.45 SNM | ▲ 123.23 % |
31/05 | 486.67 SNM | ▲ 16.86 % |
01/06 | 351.6 SNM | ▼ -27.75 % |
02/06 | 352.14 SNM | ▲ 0.15 % |
03/06 | 353.47 SNM | ▲ 0.38 % |
04/06 | 334.2 SNM | ▼ -5.45 % |
05/06 | 259.41 SNM | ▼ -22.38 % |
06/06 | 302.81 SNM | ▲ 16.73 % |
07/06 | 304.31 SNM | ▲ 0.49 % |
08/06 | 317.16 SNM | ▲ 4.22 % |
09/06 | 511.57 SNM | ▲ 61.3 % |
10/06 | 429.86 SNM | ▼ -15.97 % |
11/06 | 418.58 SNM | ▼ -2.62 % |
12/06 | 455.5 SNM | ▲ 8.82 % |
13/06 | 411.7 SNM | ▼ -9.62 % |
14/06 | 325.66 SNM | ▼ -20.9 % |
15/06 | 288.47 SNM | ▼ -11.42 % |
16/06 | 378.82 SNM | ▲ 31.32 % |
17/06 | 337.68 SNM | ▼ -10.86 % |
18/06 | 244.57 SNM | ▼ -27.57 % |
19/06 | 237.53 SNM | ▼ -2.88 % |
20/06 | 440.22 SNM | ▲ 85.33 % |
21/06 | 486.25 SNM | ▲ 10.45 % |
22/06 | 494.04 SNM | ▲ 1.6 % |
23/06 | 382.32 SNM | ▼ -22.61 % |
24/06 | 342.24 SNM | ▼ -10.48 % |
25/06 | 281.8 SNM | ▼ -17.66 % |
26/06 | 279.96 SNM | ▼ -0.66 % |
27/06 | 738.3 SNM | ▲ 163.72 % |
28/06 | 1,214 SNM | ▲ 64.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 156.02 SNM | ▼ -16.37 % |
10/06 — 16/06 | 134.52 SNM | ▼ -13.78 % |
17/06 — 23/06 | 226.47 SNM | ▲ 68.35 % |
24/06 — 30/06 | 236.79 SNM | ▲ 4.56 % |
01/07 — 07/07 | 213.02 SNM | ▼ -10.04 % |
08/07 — 14/07 | 127.19 SNM | ▼ -40.29 % |
15/07 — 21/07 | 128.54 SNM | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 140 SNM | ▲ 8.91 % |
29/07 — 04/08 | 322.06 SNM | ▲ 130.05 % |
05/08 — 11/08 | 193.94 SNM | ▼ -39.78 % |
12/08 — 18/08 | 239.94 SNM | ▲ 23.72 % |
19/08 — 25/08 | 1,035 SNM | ▲ 331.35 % |
somoni Tajikistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 191.67 SNM | ▲ 2.74 % |
07/2024 | 284.51 SNM | ▲ 48.44 % |
08/2024 | 256.02 SNM | ▼ -10.01 % |
09/2024 | 326.11 SNM | ▲ 27.38 % |
10/2024 | 6,782 SNM | ▲ 1979.74 % |
11/2024 | 46,460 SNM | ▲ 585.03 % |
12/2024 | 44,239 SNM | ▼ -4.78 % |
01/2025 | 32,745 SNM | ▼ -25.98 % |
02/2025 | 30,812 SNM | ▼ -5.9 % |
03/2025 | 32,437 SNM | ▲ 5.28 % |
04/2025 | 50,463 SNM | ▲ 55.57 % |
05/2025 | 126,902 SNM | ▲ 151.47 % |
somoni Tajikistan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.7766 SNM |
Tối đa | 99.822 SNM |
Bình quân gia quyền | 62.3996 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.1816 SNM |
Tối đa | 99.822 SNM |
Bình quân gia quyền | 48.8835 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.227108 SNM |
Tối đa | 99.822 SNM |
Bình quân gia quyền | 28.9473 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: