Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/WGR
Lịch sử thay đổi trong TJS/WGR tỷ giá
TJS/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 TJS = 30.356 WGR
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.21% (29.1285 WGR — 30.356 WGR)
Thay đổi trong TJS/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.53% (20.4379 WGR — 30.356 WGR)
Thay đổi trong TJS/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 124.85% (13.5004 WGR — 30.356 WGR)
Thay đổi trong TJS/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 458.07% (5.439417 WGR — 30.356 WGR)
somoni Tajikistan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 30.2407 WGR | ▼ -0.38 % |
01/06 | 30.7868 WGR | ▲ 1.81 % |
02/06 | 31.3016 WGR | ▲ 1.67 % |
03/06 | 30.6159 WGR | ▼ -2.19 % |
04/06 | 31.0696 WGR | ▲ 1.48 % |
05/06 | 32.6335 WGR | ▲ 5.03 % |
06/06 | 33.1581 WGR | ▲ 1.61 % |
07/06 | 33.3779 WGR | ▲ 0.66 % |
08/06 | 32.9998 WGR | ▼ -1.13 % |
09/06 | 33.1999 WGR | ▲ 0.61 % |
10/06 | 33.3916 WGR | ▲ 0.58 % |
11/06 | 33.3799 WGR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 33.5764 WGR | ▲ 0.59 % |
13/06 | 34.055 WGR | ▲ 1.43 % |
14/06 | 34.5875 WGR | ▲ 1.56 % |
15/06 | 36.9084 WGR | ▲ 6.71 % |
16/06 | 36.9555 WGR | ▲ 0.13 % |
17/06 | 36.6612 WGR | ▼ -0.8 % |
18/06 | 36.7183 WGR | ▲ 0.16 % |
19/06 | 40.4007 WGR | ▲ 10.03 % |
20/06 | 40.2272 WGR | ▼ -0.43 % |
21/06 | 39.1354 WGR | ▼ -2.71 % |
22/06 | 44.4903 WGR | ▲ 13.68 % |
23/06 | 44.2569 WGR | ▼ -0.52 % |
24/06 | 44.7015 WGR | ▲ 1 % |
25/06 | 44.9426 WGR | ▲ 0.54 % |
26/06 | 45.4225 WGR | ▲ 1.07 % |
27/06 | 47.0602 WGR | ▲ 3.61 % |
28/06 | 48.4632 WGR | ▲ 2.98 % |
29/06 | 47.7043 WGR | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33.3922 WGR | ▲ 10 % |
10/06 — 16/06 | 31.6883 WGR | ▼ -5.1 % |
17/06 — 23/06 | 33.8496 WGR | ▲ 6.82 % |
24/06 — 30/06 | 30.6548 WGR | ▼ -9.44 % |
01/07 — 07/07 | 32.2488 WGR | ▲ 5.2 % |
08/07 — 14/07 | 32.0549 WGR | ▼ -0.6 % |
15/07 — 21/07 | 35.0907 WGR | ▲ 9.47 % |
22/07 — 28/07 | 39.3569 WGR | ▲ 12.16 % |
29/07 — 04/08 | 42.1595 WGR | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 45.4233 WGR | ▲ 7.74 % |
12/08 — 18/08 | 46.4866 WGR | ▲ 2.34 % |
19/08 — 25/08 | 48.5031 WGR | ▲ 4.34 % |
somoni Tajikistan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2499 WGR | ▼ -16.82 % |
07/2024 | 32.3003 WGR | ▲ 27.92 % |
08/2024 | 34.4915 WGR | ▲ 6.78 % |
09/2024 | 29.7386 WGR | ▼ -13.78 % |
10/2024 | 38.5331 WGR | ▲ 29.57 % |
11/2024 | 45.9677 WGR | ▲ 19.29 % |
12/2024 | 26.0418 WGR | ▼ -43.35 % |
01/2025 | 28.5288 WGR | ▲ 9.55 % |
02/2025 | 44.3229 WGR | ▲ 55.36 % |
03/2025 | 44.2862 WGR | ▼ -0.08 % |
04/2025 | 58.6074 WGR | ▲ 32.34 % |
05/2025 | 63.1299 WGR | ▲ 7.72 % |
somoni Tajikistan/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.8173 WGR |
Tối đa | 30.5688 WGR |
Bình quân gia quyền | 29.4952 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.4094 WGR |
Tối đa | 30.5688 WGR |
Bình quân gia quyền | 24.0837 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8652 WGR |
Tối đa | 30.5688 WGR |
Bình quân gia quyền | 17.0811 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: