Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/XEM
Lịch sử thay đổi trong TJS/XEM tỷ giá
TJS/XEM tỷ giá
05 13, 2024
1 TJS = 2.582003 XEM
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (2.530768 XEM — 2.582003 XEM)
Thay đổi trong TJS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (2.524145 XEM — 2.582003 XEM)
Thay đổi trong TJS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (2.767034 XEM — 2.582003 XEM)
Thay đổi trong TJS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.88% (2.509664 XEM — 2.582003 XEM)
somoni Tajikistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.611823 XEM | ▲ 1.15 % |
16/05 | 2.563667 XEM | ▼ -1.84 % |
17/05 | 2.676079 XEM | ▲ 4.38 % |
18/05 | 2.716713 XEM | ▲ 1.52 % |
19/05 | 2.708146 XEM | ▼ -0.32 % |
20/05 | 2.620128 XEM | ▼ -3.25 % |
21/05 | 2.47713 XEM | ▼ -5.46 % |
22/05 | 2.378507 XEM | ▼ -3.98 % |
23/05 | 2.334977 XEM | ▼ -1.83 % |
24/05 | 2.305432 XEM | ▼ -1.27 % |
25/05 | 2.290617 XEM | ▼ -0.64 % |
26/05 | 2.395775 XEM | ▲ 4.59 % |
27/05 | 2.47166 XEM | ▲ 3.17 % |
28/05 | 2.521193 XEM | ▲ 2 % |
29/05 | 2.437532 XEM | ▼ -3.32 % |
30/05 | 2.509544 XEM | ▲ 2.95 % |
31/05 | 2.592225 XEM | ▲ 3.29 % |
01/06 | 2.629176 XEM | ▲ 1.43 % |
02/06 | 2.560879 XEM | ▼ -2.6 % |
03/06 | 2.45887 XEM | ▼ -3.98 % |
04/06 | 2.419039 XEM | ▼ -1.62 % |
05/06 | 2.407561 XEM | ▼ -0.47 % |
06/06 | 2.354183 XEM | ▼ -2.22 % |
07/06 | 2.394585 XEM | ▲ 1.72 % |
08/06 | 2.450246 XEM | ▲ 2.32 % |
09/06 | 2.451979 XEM | ▲ 0.07 % |
10/06 | 2.439792 XEM | ▼ -0.5 % |
11/06 | 2.480264 XEM | ▲ 1.66 % |
12/06 | 2.594574 XEM | ▲ 4.61 % |
13/06 | 2.625646 XEM | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.578827 XEM | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 2.067307 XEM | ▼ -19.84 % |
03/06 — 09/06 | 1.663235 XEM | ▼ -19.55 % |
10/06 — 16/06 | 1.91214 XEM | ▲ 14.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.857251 XEM | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 1.890241 XEM | ▲ 1.78 % |
01/07 — 07/07 | 1.867753 XEM | ▼ -1.19 % |
08/07 — 14/07 | 2.538813 XEM | ▲ 35.93 % |
15/07 — 21/07 | 2.295715 XEM | ▼ -9.58 % |
22/07 — 28/07 | 2.515289 XEM | ▲ 9.56 % |
29/07 — 04/08 | 2.383093 XEM | ▼ -5.26 % |
05/08 — 11/08 | 2.711755 XEM | ▲ 13.79 % |
somoni Tajikistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.488954 XEM | ▼ -3.6 % |
07/2024 | 2.455111 XEM | ▼ -1.36 % |
08/2024 | 3.110087 XEM | ▲ 26.68 % |
09/2024 | 2.793526 XEM | ▼ -10.18 % |
10/2024 | 2.404272 XEM | ▼ -13.93 % |
11/2024 | 2.038874 XEM | ▼ -15.2 % |
12/2024 | 1.826919 XEM | ▼ -10.4 % |
01/2025 | 2.114324 XEM | ▲ 15.73 % |
02/2025 | 1.524448 XEM | ▼ -27.9 % |
03/2025 | 1.38102 XEM | ▼ -9.41 % |
04/2025 | 1.903426 XEM | ▲ 37.83 % |
05/2025 | 1.893344 XEM | ▼ -0.53 % |
somoni Tajikistan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.263102 XEM |
Tối đa | 2.576136 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.431513 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.611743 XEM |
Tối đa | 2.576136 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.147088 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.611743 XEM |
Tối đa | 3.755158 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.778173 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: