Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TKN/ELEC tỷ giá
TKN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 TKN = 92.2792 ELEC
▲ 6.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -5.81% (97.971 ELEC — 92.2792 ELEC)
Thay đổi trong TKN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (94.2805 ELEC — 92.2792 ELEC)
Thay đổi trong TKN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 310.81% (22.463 ELEC — 92.2792 ELEC)
Thay đổi trong TKN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -66.12% (272.36 ELEC — 92.2792 ELEC)
Monolith/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Monolith/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 75.6292 ELEC | ▼ -18.04 % |
11/05 | 80.7034 ELEC | ▲ 6.71 % |
12/05 | 84.8883 ELEC | ▲ 5.19 % |
13/05 | 84.9818 ELEC | ▲ 0.11 % |
14/05 | 83.8414 ELEC | ▼ -1.34 % |
15/05 | 79.1945 ELEC | ▼ -5.54 % |
16/05 | 76.6769 ELEC | ▼ -3.18 % |
17/05 | 80.5777 ELEC | ▲ 5.09 % |
18/05 | 75.629 ELEC | ▼ -6.14 % |
19/05 | 77.1337 ELEC | ▲ 1.99 % |
20/05 | 75.212 ELEC | ▼ -2.49 % |
21/05 | 75.7863 ELEC | ▲ 0.76 % |
22/05 | 74.5796 ELEC | ▼ -1.59 % |
23/05 | 69.5556 ELEC | ▼ -6.74 % |
24/05 | 70.4319 ELEC | ▲ 1.26 % |
25/05 | 72.8033 ELEC | ▲ 3.37 % |
26/05 | 75.0123 ELEC | ▲ 3.03 % |
27/05 | 74.5309 ELEC | ▼ -0.64 % |
28/05 | 74.5774 ELEC | ▲ 0.06 % |
29/05 | 70.1437 ELEC | ▼ -5.95 % |
30/05 | 70.5333 ELEC | ▲ 0.56 % |
31/05 | 71.463 ELEC | ▲ 1.32 % |
01/06 | 72.7509 ELEC | ▲ 1.8 % |
02/06 | 75.541 ELEC | ▲ 3.84 % |
03/06 | 75.3574 ELEC | ▼ -0.24 % |
04/06 | 74.451 ELEC | ▼ -1.2 % |
05/06 | 75.0461 ELEC | ▲ 0.8 % |
06/06 | 75.0787 ELEC | ▲ 0.04 % |
07/06 | 69.7246 ELEC | ▼ -7.13 % |
08/06 | 72.3452 ELEC | ▲ 3.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monolith/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 104.16 ELEC | ▲ 12.87 % |
20/05 — 26/05 | 107.95 ELEC | ▲ 3.64 % |
27/05 — 02/06 | 93.964 ELEC | ▼ -12.96 % |
03/06 — 09/06 | 89.1363 ELEC | ▼ -5.14 % |
10/06 — 16/06 | 85.4351 ELEC | ▼ -4.15 % |
17/06 — 23/06 | 91.0193 ELEC | ▲ 6.54 % |
24/06 — 30/06 | 85.7165 ELEC | ▼ -5.83 % |
01/07 — 07/07 | 509.9 ELEC | ▲ 494.87 % |
08/07 — 14/07 | 581.72 ELEC | ▲ 14.08 % |
15/07 — 21/07 | 460.64 ELEC | ▼ -20.81 % |
22/07 — 28/07 | 559.6 ELEC | ▲ 21.48 % |
29/07 — 04/08 | -185.43577484 ELEC | ▼ -133.14 % |
Monolith/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.3047 ELEC | ▼ -6.47 % |
07/2024 | 138.67 ELEC | ▲ 60.67 % |
08/2024 | 172.68 ELEC | ▲ 24.53 % |
09/2024 | 237.42 ELEC | ▲ 37.49 % |
10/2024 | 166.91 ELEC | ▼ -29.7 % |
11/2024 | 176.22 ELEC | ▲ 5.58 % |
12/2024 | 169.05 ELEC | ▼ -4.07 % |
01/2025 | -5.24175759 ELEC | ▼ -103.1 % |
02/2025 | -21.59556808 ELEC | ▲ 311.99 % |
03/2025 | -25.58666447 ELEC | ▲ 18.48 % |
04/2025 | -20.91026079 ELEC | ▼ -18.28 % |
05/2025 | -21.14968472 ELEC | ▲ 1.15 % |
Monolith/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92.8013 ELEC |
Tối đa | 112.7 ELEC |
Bình quân gia quyền | 101.37 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92.8013 ELEC |
Tối đa | 127.91 ELEC |
Bình quân gia quyền | 107.1 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.463 ELEC |
Tối đa | 127.91 ELEC |
Bình quân gia quyền | 105.26 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TKN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: