Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/BRD

Lịch sử thay đổi trong TMT/BRD tỷ giá

TMT/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 TMT = 25.4432 BRD
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (44.6579 BRD — 25.4432 BRD)

Thay đổi trong TMT/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (48.0636 BRD — 25.4432 BRD)

Thay đổi trong TMT/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 466.8% (4.488882 BRD — 25.4432 BRD)

Thay đổi trong TMT/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 913.85% (2.50957 BRD — 25.4432 BRD)

manat Turkmenistan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 29.7805 BRD ▲ 17.05 %
27/05 29.7635 BRD ▼ -0.06 %
28/05 33.5388 BRD ▲ 12.68 %
29/05 31.9399 BRD ▼ -4.77 %
30/05 35.2723 BRD ▲ 10.43 %
31/05 27.9535 BRD ▼ -20.75 %
01/06 35.1862 BRD ▲ 25.87 %
02/06 27.1413 BRD ▼ -22.86 %
03/06 30.9994 BRD ▲ 14.21 %
04/06 34.7673 BRD ▲ 12.15 %
05/06 34.902 BRD ▲ 0.39 %
06/06 30.5605 BRD ▼ -12.44 %
07/06 32.1665 BRD ▲ 5.26 %
08/06 31.3016 BRD ▼ -2.69 %
09/06 29.5257 BRD ▼ -5.67 %
10/06 34.1965 BRD ▲ 15.82 %
11/06 40.4939 BRD ▲ 18.42 %
12/06 34.0733 BRD ▼ -15.86 %
13/06 35.2566 BRD ▲ 3.47 %
14/06 34.5058 BRD ▼ -2.13 %
15/06 43.2779 BRD ▲ 25.42 %
16/06 43.1743 BRD ▼ -0.24 %
17/06 44.0664 BRD ▲ 2.07 %
18/06 30.715 BRD ▼ -30.3 %
19/06 31.8999 BRD ▲ 3.86 %
20/06 31.9192 BRD ▲ 0.06 %
21/06 31.952 BRD ▲ 0.1 %
22/06 27.9066 BRD ▼ -12.66 %
23/06 21.2816 BRD ▼ -23.74 %
24/06 20.3397 BRD ▼ -4.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 26.2385 BRD ▲ 3.13 %
03/06 — 09/06 27.518 BRD ▲ 4.88 %
10/06 — 16/06 77.5873 BRD ▲ 181.95 %
17/06 — 23/06 67.9893 BRD ▼ -12.37 %
24/06 — 30/06 89.1476 BRD ▲ 31.12 %
01/07 — 07/07 59.149 BRD ▼ -33.65 %
08/07 — 14/07 61.7426 BRD ▲ 4.38 %
15/07 — 21/07 71.4213 BRD ▲ 15.68 %
22/07 — 28/07 72.5852 BRD ▲ 1.63 %
29/07 — 04/08 62.6558 BRD ▼ -13.68 %
05/08 — 11/08 65.3121 BRD ▲ 4.24 %
12/08 — 18/08 36.9875 BRD ▼ -43.37 %

manat Turkmenistan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 27.1357 BRD ▲ 6.65 %
07/2024 33.099 BRD ▲ 21.98 %
08/2024 21.8372 BRD ▼ -34.02 %
09/2024 126.58 BRD ▲ 479.64 %
10/2024 131.17 BRD ▲ 3.63 %
11/2024 133.42 BRD ▲ 1.72 %
12/2024 137.09 BRD ▲ 2.75 %
01/2025 353.23 BRD ▲ 157.66 %
02/2025 316.02 BRD ▼ -10.53 %
03/2025 290.25 BRD ▼ -8.15 %
04/2025 242.26 BRD ▼ -16.54 %
05/2025 156.53 BRD ▼ -35.39 %

manat Turkmenistan/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.7317 BRD
Tối đa 46.7988 BRD
Bình quân gia quyền 39.4735 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 25.7317 BRD
Tối đa 55.6323 BRD
Bình quân gia quyền 49.4912 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.505345 BRD
Tối đa 61.5991 BRD
Bình quân gia quyền 35.7077 BRD

Chia sẻ một liên kết đến TMT/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu