Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/ETN
Lịch sử thay đổi trong TMT/ETN tỷ giá
TMT/ETN tỷ giá
05 29, 2024
1 TMT = 87.2312 ETN
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 9.4% (79.7354 ETN — 87.2312 ETN)
Thay đổi trong TMT/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.33% (91.1747 ETN — 87.2312 ETN)
Thay đổi trong TMT/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.21% (130.6 ETN — 87.2312 ETN)
Thay đổi trong TMT/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.87% (138.17 ETN — 87.2312 ETN)
manat Turkmenistan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 95.6528 ETN | ▲ 9.65 % |
31/05 | 96.4774 ETN | ▲ 0.86 % |
01/06 | 96.3813 ETN | ▼ -0.1 % |
02/06 | 84.0833 ETN | ▼ -12.76 % |
03/06 | 88.0167 ETN | ▲ 4.68 % |
04/06 | 89.0322 ETN | ▲ 1.15 % |
05/06 | 89.2079 ETN | ▲ 0.2 % |
06/06 | 89.8116 ETN | ▲ 0.68 % |
07/06 | 99.3221 ETN | ▲ 10.59 % |
08/06 | 104.56 ETN | ▲ 5.27 % |
09/06 | 97.0651 ETN | ▼ -7.17 % |
10/06 | 100.02 ETN | ▲ 3.04 % |
11/06 | 104.58 ETN | ▲ 4.57 % |
12/06 | 102.37 ETN | ▼ -2.12 % |
13/06 | 104.66 ETN | ▲ 2.24 % |
14/06 | 103.12 ETN | ▼ -1.47 % |
15/06 | 103.44 ETN | ▲ 0.31 % |
16/06 | 110.19 ETN | ▲ 6.52 % |
17/06 | 110.9 ETN | ▲ 0.65 % |
18/06 | 107.87 ETN | ▼ -2.74 % |
19/06 | 109.46 ETN | ▲ 1.48 % |
20/06 | 103.35 ETN | ▼ -5.58 % |
21/06 | 102.02 ETN | ▼ -1.29 % |
22/06 | 109.05 ETN | ▲ 6.89 % |
23/06 | 108.02 ETN | ▼ -0.94 % |
24/06 | 104.27 ETN | ▼ -3.47 % |
25/06 | 100.23 ETN | ▼ -3.87 % |
26/06 | 96.0898 ETN | ▼ -4.13 % |
27/06 | 99.4577 ETN | ▲ 3.51 % |
28/06 | 99.1691 ETN | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 82.9806 ETN | ▼ -4.87 % |
10/06 — 16/06 | 57.1572 ETN | ▼ -31.12 % |
17/06 — 23/06 | 61.4102 ETN | ▲ 7.44 % |
24/06 — 30/06 | 53.8471 ETN | ▼ -12.32 % |
01/07 — 07/07 | 72.8842 ETN | ▲ 35.35 % |
08/07 — 14/07 | 90.0532 ETN | ▲ 23.56 % |
15/07 — 21/07 | 109.24 ETN | ▲ 21.31 % |
22/07 — 28/07 | 109.45 ETN | ▲ 0.18 % |
29/07 — 04/08 | 125.69 ETN | ▲ 14.85 % |
05/08 — 11/08 | 135.62 ETN | ▲ 7.9 % |
12/08 — 18/08 | 118.95 ETN | ▼ -12.29 % |
19/08 — 25/08 | 122.09 ETN | ▲ 2.64 % |
manat Turkmenistan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.7649 ETN | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 82.0713 ETN | ▼ -5.41 % |
08/2024 | 95.7592 ETN | ▲ 16.68 % |
09/2024 | 81.685 ETN | ▼ -14.7 % |
10/2024 | 101.04 ETN | ▲ 23.69 % |
11/2024 | 97.9528 ETN | ▼ -3.05 % |
12/2024 | 48.4905 ETN | ▼ -50.5 % |
01/2025 | 60.9131 ETN | ▲ 25.62 % |
02/2025 | 47.2299 ETN | ▼ -22.46 % |
03/2025 | 31.0205 ETN | ▼ -34.32 % |
04/2025 | 53.8675 ETN | ▲ 73.65 % |
05/2025 | 54.4731 ETN | ▲ 1.12 % |
manat Turkmenistan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.1665 ETN |
Tối đa | 90.5705 ETN |
Bình quân gia quyền | 85.561 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.02 ETN |
Tối đa | 90.5705 ETN |
Bình quân gia quyền | 63.5183 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.02 ETN |
Tối đa | 175.34 ETN |
Bình quân gia quyền | 117.18 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: