Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/FSN

Lịch sử thay đổi trong TMT/FSN tỷ giá

TMT/FSN tỷ giá

06 26, 2024
1 TMT = 2.994611 FSN
▲ 5.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 80.67% (1.657516 FSN — 2.994611 FSN)

Thay đổi trong TMT/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 135.26% (1.272874 FSN — 2.994611 FSN)

Thay đổi trong TMT/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 164.48% (1.132252 FSN — 2.994611 FSN)

Thay đổi trong TMT/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 23.19% (2.4308 FSN — 2.994611 FSN)

manat Turkmenistan/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 3.056149 FSN ▲ 2.05 %
28/06 3.187835 FSN ▲ 4.31 %
29/06 3.291927 FSN ▲ 3.27 %
30/06 3.336768 FSN ▲ 1.36 %
01/07 3.338701 FSN ▲ 0.06 %
02/07 3.319796 FSN ▼ -0.57 %
03/07 3.358646 FSN ▲ 1.17 %
04/07 3.366143 FSN ▲ 0.22 %
05/07 3.39609 FSN ▲ 0.89 %
06/07 3.469834 FSN ▲ 2.17 %
07/07 3.538397 FSN ▲ 1.98 %
08/07 3.862926 FSN ▲ 9.17 %
09/07 3.896634 FSN ▲ 0.87 %
10/07 3.966748 FSN ▲ 1.8 %
11/07 4.250815 FSN ▲ 7.16 %
12/07 4.417041 FSN ▲ 3.91 %
13/07 4.548972 FSN ▲ 2.99 %
14/07 4.607872 FSN ▲ 1.29 %
15/07 4.595424 FSN ▼ -0.27 %
16/07 4.52488 FSN ▼ -1.54 %
17/07 4.540875 FSN ▲ 0.35 %
18/07 4.657334 FSN ▲ 2.56 %
19/07 4.693921 FSN ▲ 0.79 %
20/07 4.685734 FSN ▼ -0.17 %
21/07 4.762673 FSN ▲ 1.64 %
22/07 4.820066 FSN ▲ 1.21 %
23/07 4.942054 FSN ▲ 2.53 %
24/07 5.132037 FSN ▲ 3.84 %
25/07 5.271379 FSN ▲ 2.72 %
26/07 5.244128 FSN ▼ -0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 2.765535 FSN ▼ -7.65 %
08/07 — 14/07 2.952402 FSN ▲ 6.76 %
15/07 — 21/07 3.200023 FSN ▲ 8.39 %
22/07 — 28/07 2.993075 FSN ▼ -6.47 %
29/07 — 04/08 3.171964 FSN ▲ 5.98 %
05/08 — 11/08 2.706402 FSN ▼ -14.68 %
12/08 — 18/08 3.089758 FSN ▲ 14.16 %
19/08 — 25/08 3.379305 FSN ▲ 9.37 %
26/08 — 01/09 3.884551 FSN ▲ 14.95 %
02/09 — 08/09 4.494389 FSN ▲ 15.7 %
09/09 — 15/09 5.167319 FSN ▲ 14.97 %
16/09 — 22/09 5.24316 FSN ▲ 1.47 %

manat Turkmenistan/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.096932 FSN ▲ 3.42 %
08/2024 3.501051 FSN ▲ 13.05 %
09/2024 3.600763 FSN ▲ 2.85 %
10/2024 3.310247 FSN ▼ -8.07 %
11/2024 3.223969 FSN ▼ -2.61 %
12/2024 3.601508 FSN ▲ 11.71 %
01/2025 4.216616 FSN ▲ 17.08 %
02/2025 3.312594 FSN ▼ -21.44 %
03/2025 3.943901 FSN ▲ 19.06 %
04/2025 5.15634 FSN ▲ 30.74 %
05/2025 4.892495 FSN ▼ -5.12 %
06/2025 7.777977 FSN ▲ 58.98 %

manat Turkmenistan/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.780079 FSN
Tối đa 2.838634 FSN
Bình quân gia quyền 2.28237 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.419637 FSN
Tối đa 2.838634 FSN
Bình quân gia quyền 1.881288 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.010401 FSN
Tối đa 2.838634 FSN
Bình quân gia quyền 1.475837 FSN

Chia sẻ một liên kết đến TMT/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu