Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/GNT
Lịch sử thay đổi trong TMT/GNT tỷ giá
TMT/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 TMT = 2.200873 GNT
▲ 3.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.2% (2.450897 GNT — 2.200873 GNT)
Thay đổi trong TMT/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (2.79835 GNT — 2.200873 GNT)
Thay đổi trong TMT/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.43% (7.442535 GNT — 2.200873 GNT)
Thay đổi trong TMT/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.43% (7.442535 GNT — 2.200873 GNT)
manat Turkmenistan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.103589 GNT | ▼ -4.42 % |
17/05 | 2.262747 GNT | ▲ 7.57 % |
18/05 | 2.241539 GNT | ▼ -0.94 % |
19/05 | 2.232119 GNT | ▼ -0.42 % |
20/05 | 2.232524 GNT | ▲ 0.02 % |
21/05 | 2.25797 GNT | ▲ 1.14 % |
22/05 | 2.273672 GNT | ▲ 0.7 % |
23/05 | 2.212293 GNT | ▼ -2.7 % |
24/05 | 2.19406 GNT | ▼ -0.82 % |
25/05 | 2.072221 GNT | ▼ -5.55 % |
26/05 | 2.137708 GNT | ▲ 3.16 % |
27/05 | 2.239811 GNT | ▲ 4.78 % |
28/05 | 2.34542 GNT | ▲ 4.72 % |
29/05 | 2.527691 GNT | ▲ 7.77 % |
30/05 | 2.608772 GNT | ▲ 3.21 % |
31/05 | 2.558088 GNT | ▼ -1.94 % |
01/06 | 2.597223 GNT | ▲ 1.53 % |
02/06 | 2.498756 GNT | ▼ -3.79 % |
03/06 | 2.216967 GNT | ▼ -11.28 % |
04/06 | 2.223623 GNT | ▲ 0.3 % |
05/06 | 2.276166 GNT | ▲ 2.36 % |
06/06 | 2.340252 GNT | ▲ 2.82 % |
07/06 | 2.368323 GNT | ▲ 1.2 % |
08/06 | 2.418554 GNT | ▲ 2.12 % |
09/06 | 2.471357 GNT | ▲ 2.18 % |
10/06 | 2.316159 GNT | ▼ -6.28 % |
11/06 | 2.338162 GNT | ▲ 0.95 % |
12/06 | 2.156862 GNT | ▼ -7.75 % |
13/06 | 2.029849 GNT | ▼ -5.89 % |
14/06 | 2.029704 GNT | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.957988 GNT | ▼ -11.04 % |
27/05 — 02/06 | 2.594677 GNT | ▲ 32.52 % |
03/06 — 09/06 | 2.425715 GNT | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 3.320082 GNT | ▲ 36.87 % |
17/06 — 23/06 | 2.970463 GNT | ▼ -10.53 % |
24/06 — 30/06 | 2.8144 GNT | ▼ -5.25 % |
01/07 — 07/07 | 2.653493 GNT | ▼ -5.72 % |
08/07 — 14/07 | 2.487546 GNT | ▼ -6.25 % |
15/07 — 21/07 | 2.728555 GNT | ▲ 9.69 % |
22/07 — 28/07 | 2.694427 GNT | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 2.67617 GNT | ▼ -0.68 % |
05/08 — 11/08 | 2.776207 GNT | ▲ 3.74 % |
manat Turkmenistan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.97443 GNT | ▼ -10.29 % |
07/2024 | 1.664652 GNT | ▼ -15.69 % |
08/2024 | 1.660851 GNT | ▼ -0.23 % |
09/2024 | 1.421282 GNT | ▼ -14.42 % |
10/2024 | 0.9747254 GNT | ▼ -31.42 % |
11/2024 | 0.87774594 GNT | ▼ -9.95 % |
12/2024 | 0.93922484 GNT | ▲ 7 % |
01/2025 | 0.97046707 GNT | ▲ 3.33 % |
02/2025 | 1.024688 GNT | ▲ 5.59 % |
03/2025 | 0.88742443 GNT | ▼ -13.4 % |
manat Turkmenistan/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.311862 GNT |
Tối đa | 2.733983 GNT |
Bình quân gia quyền | 2.508012 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92559342 GNT |
Tối đa | 3.774204 GNT |
Bình quân gia quyền | 2.543191 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71368708 GNT |
Tối đa | 7.749431 GNT |
Bình quân gia quyền | 4.048971 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: