Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/LSK
Lịch sử thay đổi trong TMT/LSK tỷ giá
TMT/LSK tỷ giá
05 24, 2024
1 TMT = 0.17109494 LSK
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (0.17273244 LSK — 0.17109494 LSK)
Thay đổi trong TMT/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -18.97% (0.21114201 LSK — 0.17109494 LSK)
Thay đổi trong TMT/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -52.05% (0.35683751 LSK — 0.17109494 LSK)
Thay đổi trong TMT/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -37% (0.27159223 LSK — 0.17109494 LSK)
manat Turkmenistan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.16453708 LSK | ▼ -3.83 % |
26/05 | 0.16217047 LSK | ▼ -1.44 % |
27/05 | 0.17375791 LSK | ▲ 7.15 % |
28/05 | 0.17065855 LSK | ▼ -1.78 % |
29/05 | 0.17364897 LSK | ▲ 1.75 % |
30/05 | 0.17948602 LSK | ▲ 3.36 % |
31/05 | 0.17735284 LSK | ▼ -1.19 % |
01/06 | 0.16648349 LSK | ▼ -6.13 % |
02/06 | 0.15993667 LSK | ▼ -3.93 % |
03/06 | 0.15231884 LSK | ▼ -4.76 % |
04/06 | 0.15349001 LSK | ▲ 0.77 % |
05/06 | 0.15383204 LSK | ▲ 0.22 % |
06/06 | 0.15477046 LSK | ▲ 0.61 % |
07/06 | 0.15486609 LSK | ▲ 0.06 % |
08/06 | 0.14969346 LSK | ▼ -3.34 % |
09/06 | 0.15262832 LSK | ▲ 1.96 % |
10/06 | 0.15911991 LSK | ▲ 4.25 % |
11/06 | 0.15867574 LSK | ▼ -0.28 % |
12/06 | 0.15315267 LSK | ▼ -3.48 % |
13/06 | 0.15327804 LSK | ▲ 0.08 % |
14/06 | 0.15953204 LSK | ▲ 4.08 % |
15/06 | 0.15304335 LSK | ▼ -4.07 % |
16/06 | 0.1504661 LSK | ▼ -1.68 % |
17/06 | 0.15339445 LSK | ▲ 1.95 % |
18/06 | 0.16136883 LSK | ▲ 5.2 % |
19/06 | 0.16596341 LSK | ▲ 2.85 % |
20/06 | 0.16562614 LSK | ▼ -0.2 % |
21/06 | 0.17184491 LSK | ▲ 3.75 % |
22/06 | 0.1768994 LSK | ▲ 2.94 % |
23/06 | 0.17913899 LSK | ▲ 1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17343359 LSK | ▲ 1.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.18875175 LSK | ▲ 8.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.17657376 LSK | ▼ -6.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.18726107 LSK | ▲ 6.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.18494583 LSK | ▼ -1.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.24719183 LSK | ▲ 33.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.19767545 LSK | ▼ -20.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.22032823 LSK | ▲ 11.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.19192755 LSK | ▼ -12.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.18971441 LSK | ▼ -1.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.20610633 LSK | ▲ 8.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.22029272 LSK | ▲ 6.88 % |
manat Turkmenistan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16601027 LSK | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 0.15157985 LSK | ▼ -8.69 % |
08/2024 | 0.1888362 LSK | ▲ 24.58 % |
09/2024 | 0.16900366 LSK | ▼ -10.5 % |
10/2024 | 0.11649887 LSK | ▼ -31.07 % |
11/2024 | 0.0989222 LSK | ▼ -15.09 % |
12/2024 | 0.08651807 LSK | ▼ -12.54 % |
01/2025 | 0.08598637 LSK | ▼ -0.61 % |
02/2025 | 0.07730567 LSK | ▼ -10.1 % |
03/2025 | 0.05983983 LSK | ▼ -22.59 % |
04/2025 | 0.07143806 LSK | ▲ 19.38 % |
05/2025 | 0.07067106 LSK | ▼ -1.07 % |
manat Turkmenistan/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14621965 LSK |
Tối đa | 0.17156403 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.15628063 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12867643 LSK |
Tối đa | 0.20672847 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.15854065 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12867643 LSK |
Tối đa | 0.4204083 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.27283655 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: