Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/MITH

Lịch sử thay đổi trong TMT/MITH tỷ giá

TMT/MITH tỷ giá

05 14, 2024
1 TMT = 371.98 MITH
▲ 0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (455.32 MITH — 371.98 MITH)

Thay đổi trong TMT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (309.14 MITH — 371.98 MITH)

Thay đổi trong TMT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 170.39% (137.57 MITH — 371.98 MITH)

Thay đổi trong TMT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 356.71% (81.4485 MITH — 371.98 MITH)

manat Turkmenistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 352.55 MITH ▼ -5.22 %
16/05 350.09 MITH ▼ -0.7 %
17/05 339.39 MITH ▼ -3.06 %
18/05 321.44 MITH ▼ -5.29 %
19/05 314.28 MITH ▼ -2.23 %
20/05 307.35 MITH ▼ -2.2 %
21/05 300.33 MITH ▼ -2.29 %
22/05 306.47 MITH ▲ 2.05 %
23/05 307.96 MITH ▲ 0.49 %
24/05 309.55 MITH ▲ 0.52 %
25/05 325.96 MITH ▲ 5.3 %
26/05 340.27 MITH ▲ 4.39 %
27/05 346.96 MITH ▲ 1.96 %
28/05 298.05 MITH ▼ -14.1 %
29/05 300.92 MITH ▲ 0.96 %
30/05 299.95 MITH ▼ -0.32 %
31/05 312.67 MITH ▲ 4.24 %
01/06 309.91 MITH ▼ -0.88 %
02/06 287.9 MITH ▼ -7.1 %
03/06 289.75 MITH ▲ 0.64 %
04/06 277.92 MITH ▼ -4.08 %
05/06 274.02 MITH ▼ -1.4 %
06/06 281.2 MITH ▲ 2.62 %
07/06 285.23 MITH ▲ 1.43 %
08/06 284.48 MITH ▼ -0.26 %
09/06 283.44 MITH ▼ -0.37 %
10/06 285.98 MITH ▲ 0.9 %
11/06 288.69 MITH ▲ 0.95 %
12/06 291.37 MITH ▲ 0.93 %
13/06 286.87 MITH ▼ -1.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 356.1 MITH ▼ -4.27 %
27/05 — 02/06 371.4 MITH ▲ 4.3 %
03/06 — 09/06 436.8 MITH ▲ 17.61 %
10/06 — 16/06 419.38 MITH ▼ -3.99 %
17/06 — 23/06 423.31 MITH ▲ 0.94 %
24/06 — 30/06 443.03 MITH ▲ 4.66 %
01/07 — 07/07 731.5 MITH ▲ 65.11 %
08/07 — 14/07 615.69 MITH ▼ -15.83 %
15/07 — 21/07 628.7 MITH ▲ 2.11 %
22/07 — 28/07 567.63 MITH ▼ -9.71 %
29/07 — 04/08 596.86 MITH ▲ 5.15 %
05/08 — 11/08 587.68 MITH ▼ -1.54 %

manat Turkmenistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 373.24 MITH ▲ 0.34 %
07/2024 413.22 MITH ▲ 10.71 %
08/2024 406.77 MITH ▼ -1.56 %
09/2024 439.91 MITH ▲ 8.15 %
10/2024 1,125 MITH ▲ 155.73 %
11/2024 1,158 MITH ▲ 2.93 %
12/2024 574.3 MITH ▼ -50.4 %
01/2025 822.89 MITH ▲ 43.29 %
02/2025 628.11 MITH ▼ -23.67 %
03/2025 585.9 MITH ▼ -6.72 %
04/2025 909.45 MITH ▲ 55.22 %
05/2025 812.3 MITH ▼ -10.68 %

manat Turkmenistan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 363.54 MITH
Tối đa 419.39 MITH
Bình quân gia quyền 386.52 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 222.27 MITH
Tối đa 455.13 MITH
Bình quân gia quyền 310.19 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 135.02 MITH
Tối đa 510.83 MITH
Bình quân gia quyền 278.05 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TMT/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu