Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/MSR

Lịch sử thay đổi trong TMT/MSR tỷ giá

TMT/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 TMT = 47.0446 MSR
▲ 5.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.56% (33.7091 MSR — 47.0446 MSR)

Thay đổi trong TMT/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (38.9514 MSR — 47.0446 MSR)

Thay đổi trong TMT/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (38.9514 MSR — 47.0446 MSR)

Thay đổi trong TMT/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.95% (27.2015 MSR — 47.0446 MSR)

manat Turkmenistan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 51.4714 MSR ▲ 9.41 %
30/06 57.2862 MSR ▲ 11.3 %
01/07 51.0648 MSR ▼ -10.86 %
02/07 46.6987 MSR ▼ -8.55 %
03/07 48.1623 MSR ▲ 3.13 %
04/07 46.0381 MSR ▼ -4.41 %
05/07 45.6307 MSR ▼ -0.88 %
06/07 52.067 MSR ▲ 14.11 %
07/07 61.6719 MSR ▲ 18.45 %
08/07 67.7096 MSR ▲ 9.79 %
09/07 66.7063 MSR ▼ -1.48 %
10/07 62.8365 MSR ▼ -5.8 %
11/07 60.1309 MSR ▼ -4.31 %
12/07 59.5818 MSR ▼ -0.91 %
13/07 56.6627 MSR ▼ -4.9 %
14/07 67.5735 MSR ▲ 19.26 %
15/07 65.2426 MSR ▼ -3.45 %
16/07 64.3407 MSR ▼ -1.38 %
17/07 62.1075 MSR ▼ -3.47 %
18/07 65.9979 MSR ▲ 6.26 %
19/07 74.2588 MSR ▲ 12.52 %
20/07 71.3102 MSR ▼ -3.97 %
21/07 68.5319 MSR ▼ -3.9 %
22/07 73.0691 MSR ▲ 6.62 %
23/07 78.0339 MSR ▲ 6.79 %
24/07 75.58 MSR ▼ -3.14 %
25/07 73.3454 MSR ▼ -2.96 %
26/07 75.6638 MSR ▲ 3.16 %
27/07 74.2631 MSR ▼ -1.85 %
28/07 74.6955 MSR ▲ 0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 44.1406 MSR ▼ -6.17 %
08/07 — 14/07 38.6356 MSR ▼ -12.47 %
15/07 — 21/07 37.1443 MSR ▼ -3.86 %
22/07 — 28/07 51.649 MSR ▲ 39.05 %
29/07 — 04/08 52.1853 MSR ▲ 1.04 %
05/08 — 11/08 55.6141 MSR ▲ 6.57 %
12/08 — 18/08 56.502 MSR ▲ 1.6 %
19/08 — 25/08 57.4255 MSR ▲ 1.63 %
26/08 — 01/09 81.9854 MSR ▲ 42.77 %
02/09 — 08/09 130.96 MSR ▲ 59.74 %
09/09 — 15/09 100.38 MSR ▼ -23.35 %
16/09 — 22/09 156.73 MSR ▲ 56.14 %

manat Turkmenistan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 43.1237 MSR ▼ -8.33 %
08/2024 42.1386 MSR ▼ -2.28 %
09/2024 36.8207 MSR ▼ -12.62 %
10/2024 27.4847 MSR ▼ -25.36 %
11/2024 46.4072 MSR ▲ 68.85 %
12/2024 39.3889 MSR ▼ -15.12 %
01/2025 29.5116 MSR ▼ -25.08 %
02/2025 81.3369 MSR ▲ 175.61 %
03/2025 82.2492 MSR ▲ 1.12 %
04/2025 84.8643 MSR ▲ 3.18 %
05/2025 92.7353 MSR ▲ 9.27 %

manat Turkmenistan/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 32.4898 MSR
Tối đa 44.9896 MSR
Bình quân gia quyền 41.1683 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30.9959 MSR
Tối đa 44.9896 MSR
Bình quân gia quyền 39.6142 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.9959 MSR
Tối đa 44.9896 MSR
Bình quân gia quyền 39.6142 MSR

Chia sẻ một liên kết đến TMT/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu